Samsung LS27A950DS/ZA, LS27A950DS/XV manual Hdmi

Page 80

10 Các thông số kỹ thuật

HDMI

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

800 x 600

35,156

56,250

36,000

+ / +

56 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

800 x 600

37,879

60,317

40,000

+ / +

60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1024 x 768

48,363

60,004

65,000

- / -

60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1280 x 800

49,702

59,810

83,500

- / +

60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+ / +

60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+ / +

60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1440 x 900

55,935

59,887

106,500

- / +

60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

- / +

60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+ / +

60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

640 x 480

31,470

59,940

25,180

- / -

60 Hz, 480p

 

 

 

 

 

 

 

 

 

720 x 480

31,470

59,940

27,000

- / -

60 Hz, 480p

 

 

 

 

 

 

 

 

 

720 x 576

31,250

50,000

27,000

- / -

50 Hz, 576p

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1280 x 720

37,500

50,000

74,250

+ / +

50 Hz, 720p

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+ / +

60 Hz, 720p

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1920 x 1080

27,000

24,000

74,250

+ / +

24 Hz, 1080i

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 80

Image 80 Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCảnh báo Các lưu ý về an toànĐiện và an toàn Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Thương Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục Magic ECO Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcBiểu tượng Mô tả 2 Mặt sau Cổng Mô tảĐể khóa thiết bị khóa chống trộm 3 Làm sạch các cáp được kết nối4 Khóa Kensington 5 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 1 3D Mode Kết nối Hệ điều Tín hiệu Video cơ bảnĐặt cấu hình Depth Đặt cấu hình 3D ModeDepth Đặt cấu hình cho L/R Change 3 L/R Change4 3D→2D Định dạng tương thích với Hdmi chuẩn Đặt cấu hình 3D→2DChơi game 3D trên máy tính Precautions when Viewing 3D Video Lưu ý khi xem video 3D Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKết nối với nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối và sử dụng máy tính 1 Kết nối với máy tínhSử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối sử dụng cáp DVI-HDMISử dụng cáp DP để kết nối Loại kĩ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật số 2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows 1 Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối với thiết bị videoKết nối tai nghe Đặt cấu hình Angle Thiết lập màn hìnhSamsung Magic Angle Samsung Magic Bright Đặt cấu hình Bright3 Đặt cấu hình Samsung Magic Color Đặt cấu hình ColorBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness Response Time1 Đặt cấu hình Sharpness 1 Đặt cấu hình Response TimeHdmi Black Level PictureThiết lập màn hình Đặt cấu hình tông màu RedGreen 1 Đặt cấu hình Red1 Đặt cấu hình Blue BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color Tone Gamma 1 Đặt cấu hình GammaThay đổi Size Hình ảnh Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànSize 1 Đặt cấu hình V-Position Position1 Đặt cấu hình H-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position Menu H-PositionMenu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-Position Thiết lập và khôi phục ECOEco Motion Sensor Cấu hình Eco Motion SensorEco Light Sensor Cấu hình Eco Light SensorĐặt cấu hình Sensitivity Eco Saving Cấu hình cài đặt Eco SavingEco Icon Display Đặt cấu hình Eco Icon DisplayThiết lập và khôi phục Menu Transparency Thay đổi Menu TransparencyPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeLanguage Thay đổi Language2II Auto Source Display Time1 Đặt cấu hình Auto Source 1 Đặt cấu hình Display TimeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyOff Timer Setting 10.1 Đặt cấu hình Off Timer SettingReset 11.1 Bắt đầu cài đặt ResetĐặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi động Menu Information và các thông tin khácĐặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi động 1 Hiển thị InformationĐiều chỉnh Volume bằng nút Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiHướng dẫn xử lý sự cố 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thống số chungPowerSaver Standard Signal Mode TableĐộ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz Hdmi 1920 x 56,250 50,000 148,500 Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 46 pages 49.5 Kb Manual 90 pages 12.14 Kb Manual 93 pages 23.01 Kb Manual 93 pages 14.5 Kb Manual 90 pages 41.36 Kb