Kết nối
Các chế độ hiển thị (Đầu vào D-Sub và HDMI/DVI)
Độ phân giải hiển thị tối ưu trên PC đối với sản phẩm này là 1920 x 1080 tại tần số 60 Hz. Chúng tôi khuyên bạn nên thiết lập đầu ra video trên máy tính của bạn tới độ phân giải tối ưu. Bạn cũng có thể chọn một trong các độ phân giải tiêu chuẩn được liệt kê trong bảng dưới đây và sản phẩm sẽ tự động điều chỉnh về độ phân giải mà bạn chọn. Nếu bạn thiết lập đầu ra video trên máy tính có độ phân giải không được liệt kê trong bảng, màn hình sản phẩm có thể chuyển sang trắng xóa và chỉ có đèn báo nguồn được bật sáng. Để giải quyết vấn đề này, hãy điều chỉnh độ phân giải theo bảng dưới đây, tham khảo hướng dẫn sử dụng cho thẻ đồ họa.
•• Độ phân giải tối ưu: 1920 x 1080 điểm ảnh
| Chế độ hiển thị |
| Tần số quét | Tần số quét dọc | Tần số Pixel | Phân cực | |
Chế độ | Độ phân giải | ngang (KHz) | (Hz) | Clock (MHz) | đồng bộ (H | ||
/ V) | |||||||
|
|
|
|
|
| ||
IBM | 720 x 400 | 70Hz | 31.469 | 70.087 | 28.322 | ||
VESA DMT | 640 x 480 | 60Hz | 31.469 | 59.940 | 25.175 | ||
MAC | 640 x 480 | 67Hz | 35.000 | 66.667 | 30.240 | ||
VESA DMT | 640 x 480 | 72Hz | 37.861 | 72.809 | 31.500 | ||
VESA DMT | 640 x 480 | 75Hz | 37.500 | 75.000 | 31.500 | ||
VESA DMT | 800 x 600 | 60Hz | 37.879 | 60.317 | 40.000 | +/+ | |
VESA DMT | 800 x 600 | 72Hz | 48.077 | 72.188 | 50.000 | +/+ | |
VESA DMT | 800 x 600 | 75Hz | 46.875 | 75.000 | 49.500 | +/+ | |
MAC | 832 x 624 | 75Hz | 49.726 | 74.551 | 57.284 | ||
VESA DMT | 1024 x 768 | 60Hz | 48.363 | 60.004 | 65.000 | ||
VESA DMT | 1024 x 768 | 70Hz | 56.476 | 70.069 | 75.000 | ||
VESA DMT | 1024 x 768 | 75Hz | 60.023 | 75.029 | 78.750 | +/+ | |
VESA DMT | 1152 x 864 | 75Hz | 67.500 | 75.000 | 108.000 | +/+ | |
MAC | 1152 x 870 | 75Hz | 68.681 | 75.062 | 100.000 | ||
VESA DMT | 1280 x 720 | 60Hz | 45.000 | 60.000 | 74.250 | +/+ | |
VESA DMT | 1280 x 800 | 60Hz | 49.702 | 59.810 | 83.500 | ||
VESA DMT | 1280 x 1024 | 60Hz | 63.981 | 60.020 | 108.000 | +/+ | |
VESA DMT | 1280 x 1024 | 75Hz | 79.976 | 75.025 | 135.000 | +/+ | |
VESA DMT | 1366 x 768 | 60Hz | 47.712 | 59.790 | 85.500 | +/+ | |
VESA DMT | 1440 x 900 | 60Hz | 55.935 | 59.887 | 106.500 | ||
VESA DMT | 1600 x 900RB | 60Hz | 60.000 | 60.000 | 108.000 | +/+ | |
VESA DMT | 1680 x 1050 | 60Hz | 65.290 | 59.954 | 146.250 | ||
VESA DMT | 1920 x 1080 | 60Hz | 67.500 | 60.000 | 148.500 | +/+ |
✎✎Với kết nối cáp chuyển đổi HDMI thành DVI, bạn phải sử dụng giắc cắm HDMI IN 1 (DVI). ✎✎Chế độ trộn lẫn không được hỗ trợ.
✎✎Thiết bị có thể hoạt động bất thường nếu bạn chọn một định dạng video không tiêu chuẩn.
✎✎Chế độ Separate (Riêng lẻ) và Composite (Tổng hợp) được hỗ trợ. Tính năng SOG (Đồng bộ trên tín hiệu màu xanh lá cây) không được hỗ trợ.
✎✎Chức năng DPM (Hiển thị quản lý nguồn điện) sẽ không hoạt động nếu bạn sử dụng cùng với cổng HDMI của sản phẩm này.
✎✎Nếu cáp chuyển đổi HDMI thành DVI được kết nối với cổng HDMI IN 1 (DVI)), âm thanh sẽ không hoạt động.
Tiếng Việt - 23