Thông tin khác
|
| Thông số kỹ thuật |
| ||
|
|
|
| ||
Độ phân giải màn hình |
| 1920 x 1080 @ 60Hz |
| ||
| Hoạt động | Nhiệt độ : 10°C đến 40°C (50°F đến 104°F) | |||
Quy định về | Độ ẩm : 10 % đến 80 %, không ngưng tụ hơi nước | ||||
| |||||
môi trường | Cất giữ | Nhiệt độ : | |||
| Độ ẩm : 5 % đến 95 %, không ngưng tụ hơi nước | ||||
|
| ||||
Độ nghiêng |
|
|
| ||
Tên kiểu |
| T23C350MA | T24C350AR | T27C370MA | |
Kích thước màn hình (Theo đường chéo) | 23 inch (58 cm) | 23.6 inch (59 cm) | 27 inch (68 cm) | ||
Âm thanh (Đầu ra) | 5W x 2 | 5W x 2 | 5W x 2 | ||
Kích thước | Có chân đế | 546.0 x 427.3 x 190.0 mm | 567.8 x 438.4 x 200.0 mm | 642.0 x 481.8 x 200.0 mm | |
(W x H x D) | Thân máy | 546.0 x 331.4 x 42.0 mm | 567.8 x 341.3 x 41.8 mm | 642.0 x 386.3 x 43.6 mm | |
Trọng lượng | Có chân đế | 3.9 kg | 4.3 kg | 5.8 kg | |
Thân máy | 3.5 kg | 3.9 kg | 5.4 kg | ||
|
✎✎Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
✎✎Để biết thêm thông tin về nguồn cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm. ✎✎Một số kiểu máy sẽ không có sẵn tùy theo khu vực.
✎✎Nếu không có công tắc tắt nguồn, mức tiêu thụ điện năng là "0" chỉ khi rút dây điện ra.
✎✎Chức năng DPM (Hiển thị quản lý điện năng) sẽ không hoạt động nếu bạn sử dụng kết hợp với cổng HDMI IN 1 (DVI) của sản phẩm này.
Tiếng Việt - 84