Samsung LS23A750DS/XV, LS23A750DSL/XY manual Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

Page 1

Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng

SyncMaster

S23A750D / S27A750D

Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động của sản phẩm, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần báo trước.

BN46-00036A-05

Image 1 Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Các lưu ý về an toànLưu ý khi cất giữ Điện và an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục Magic ECO Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần1 Các nút phía trước Các bộ phậnXem Information Cổng Mô tả 2 Mặt sau4 Khóa Kensington 3 Làm sạch các cáp được kết nốiĐể khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Trợ 1 3D Mode2 L/R Change Đặt cấu hình 3D ModeĐặt cấu hình cho L/R Change Đặt cấu hình 3D → 2D 3 3D → 2DChơi game 3D trên máy tính Định dạng tương thích với Hdmi chuẩnPrecautions when Viewing 3D Video Lưu ý khi xem video 3D Page Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnKết nối với nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng máy tínhKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật số2 Cài đặt trình điều khiển Thay đổi độ phân giải bằng máy tính 3 Thiết lập độ phân giải tối ưuThay đổi độ phân giải trên Windows Vista Kết nối tai nghe Kết nối với thiết bị video1 Kết nối bằng cáp Hdmi Samsung Magic Angle Thiết lập màn hìnhĐặt cấu hình Angle Đặt cấu hình Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Color 3 Đặt cấu hình Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình cho Brightness Brightness1 Đặt cấu hình Contrast ContrastResponse Time Sharpness1 Đặt cấu hình Sharpness 1 Đặt cấu hình Response TimePicture Hdmi Black LevelThiết lập màn hình Red Đặt cấu hình tông màuGreen 1 Đặt cấu hình RedColor Tone Blue1 Đặt cấu hình Blue 1 Cấu hình cài đặt Color Tone 1 Đặt cấu hình Gamma GammaSize Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànThay đổi Size Hình ảnh 1 Đặt cấu hình H-Position Position1 Đặt cấu hình V-Position Menu V-Position Menu H-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-Position ECO Thiết lập và khôi phụcEco Motion Sensor Cấu hình Eco Motion SensorCấu hình Eco Light Sensor Eco Light SensorĐặt cấu hình Sensitivity Cấu hình cài đặt Eco Saving Eco SavingĐặt cấu hình Eco Icon Display Eco Icon DisplayThiết lập và khôi phục Thay đổi Menu Transparency Menu Transparency1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV ModeLanguage Thay đổi Language2II Display Time Auto Source1 Đặt cấu hình Auto Source 1 Đặt cấu hình Display Time1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/OffCustomized Key 1 Cấu hính Customized Key10.1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting11.1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetMenu Information và các thông tin khác Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi độngĐặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi động 1 Hiển thị InformationĐiều chỉnh Volume bằng nút 1 Kiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cố2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề về âm thanh Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápHướng dẫn xử lý sự cố 10.1 Thống số chung 10 Các thông số kỹ thuậtStandard Signal Mode Table PowerSaverHdmi 10 Các thông số kỹ thuật 1920 1080,1080p 54,000 24,000 148,500 + / + 24Hz 10 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcNorth America Belgium Asia Pacific MIDDlE East Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 88 pages 63.37 Kb Manual 46 pages 49.5 Kb