Samsung LS23A750DSL/XY, LS23A750DS/XV manual 10 Các thông số kỹ thuật, 10.1 Thống số chung

Page 74

10 Các thông số kỹ thuật

10.1 Thống số chung

Tên môđen

S23A750D

S27A750D

 

 

 

 

 

Tấm

 

Kích thước

23 inch (58cm)

27 inch (68cm)

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

509,76 mm (H) x 286,74 mm

597,6 mm (H) x 336,15 mm (V)

 

 

 

(V)

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ

 

Tần số quét

30 kHz ~ 140 kHz

 

hóa

 

ngang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

(DP)100 Hz, 120 Hz

 

 

 

dọc

(HDMI) 24 ~ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M Color (Hi-FRC)

 

 

 

 

 

Độ phân

 

Độ phân giải tối

1920 x 1080 @ 60 Hz (HDMI)

 

giải

 

ưu

1920 x 1080 @ 120 Hz (DP)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối

1920 x 1080 @ 60 Hz (HDMI)

 

 

 

đa

1920 x 1080 @ 120 Hz (DP)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

300 MHz

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn

 

 

 

ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các

 

 

 

quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

DP, HDMI

 

 

 

 

Kích thước (R x C x S) /

543,4 x 404,5 x 191,1 mm /

631,2 x 453,9 x 191,1 mm /

Trọng lượng

4,5 kg

5,2 kg

 

 

 

 

Các yếu

 

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚ C ~ 40˚ C(50˚ F ~ 104˚ F )

tố môi

 

 

Độ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ

trường

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ vận hành : -20˚ C ~ 45˚ C (-4˚ F ~ 113˚ F)

 

 

 

 

 

Độ ẩm : 5% ~ 95%, không ngưng tụ

 

 

 

 

Cắm và Chạy

Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm

 

 

 

và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình

 

 

 

và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình

 

 

 

được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp

 

 

 

đặt nếu muốn.

 

 

 

Panel Dot (Điểm ảnh)

Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu

 

 

 

điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình LCD.

 

 

 

Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản

 

 

 

phẩm.

 

 

 

 

 

 

Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

10 Các thông số kỹ thuật 74

Image 74 Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Các lưu ý về an toànBảo đảm không gian lắp đặt Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục Magic ECO Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcXem Information 2 Mặt sau Cổng Mô tảĐể khóa thiết bị khóa chống trộm 3 Làm sạch các cáp được kết nối4 Khóa Kensington 5 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 1 3D Mode TrợĐặt cấu hình cho L/R Change Đặt cấu hình 3D Mode2 L/R Change 3 3D → 2D Đặt cấu hình 3D → 2DĐịnh dạng tương thích với Hdmi chuẩn Chơi game 3D trên máy tínhPrecautions when Viewing 3D Video Lưu ý khi xem video 3D Page Kết nối với nguồn Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối và sử dụng máy tính1 Kết nối với máy tính Kết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật số2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tínhThay đổi độ phân giải trên Windows Vista 1 Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối với thiết bị videoKết nối tai nghe Đặt cấu hình Angle Thiết lập màn hìnhSamsung Magic Angle Samsung Magic Bright Đặt cấu hình Bright3 Đặt cấu hình Samsung Magic Color Đặt cấu hình ColorBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness SharpnessResponse Time 1 Đặt cấu hình Response TimeHdmi Black Level PictureThiết lập màn hình Green Đặt cấu hình tông màuRed 1 Đặt cấu hình Red1 Đặt cấu hình Blue BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color Tone Gamma 1 Đặt cấu hình GammaThay đổi Size Hình ảnh Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànSize 1 Đặt cấu hình V-Position Position1 Đặt cấu hình H-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position Menu H-PositionMenu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-Position Eco Motion Sensor Thiết lập và khôi phụcECO Cấu hình Eco Motion SensorEco Light Sensor Cấu hình Eco Light SensorĐặt cấu hình Sensitivity Eco Saving Cấu hình cài đặt Eco SavingEco Icon Display Đặt cấu hình Eco Icon DisplayThiết lập và khôi phục Menu Transparency Thay đổi Menu TransparencyLanguage PC/AV Mode1 Đặt cấu hình PC/AV Mode Thay đổi Language2II 1 Đặt cấu hình Auto Source Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off 1 Cấu hính Customized KeyOff Timer Setting 10.1 Đặt cấu hình Off Timer SettingReset 11.1 Bắt đầu cài đặt ResetĐặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi động Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi độngMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationĐiều chỉnh Volume bằng nút 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề về âm thanh Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiHướng dẫn xử lý sự cố 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thống số chungPowerSaver Standard Signal Mode TableHdmi 10 Các thông số kỹ thuật 1920 1080,1080p 54,000 24,000 148,500 + / + 24Hz 10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Belgium Asia Pacific MIDDlE East Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 88 pages 63.37 Kb Manual 46 pages 49.5 Kb