Samsung LS23A750DS/XV, LS23A750DSL/XY manual 10 Các thông số kỹ thuật

Page 79

10 Các thông số kỹ thuật

zTần số quét dọc

Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thị bằng Hz.

10 Các thông số kỹ thuật 79

Image 79 Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn nàyLàm sạch Làm sạchĐiện và an toàn Các lưu ý về an toànBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục Magic ECO Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần1 Các nút phía trước Các bộ phậnXem Information Cổng Mô tả 2 Mặt sau4 Khóa Kensington 3 Làm sạch các cáp được kết nốiĐể khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Trợ 1 3D Mode2 L/R Change Đặt cấu hình 3D ModeĐặt cấu hình cho L/R Change Đặt cấu hình 3D → 2D 3 3D → 2DChơi game 3D trên máy tính Định dạng tương thích với Hdmi chuẩnPrecautions when Viewing 3D Video Lưu ý khi xem video 3D Page 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối với nguồnKết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật số Kết nối và sử dụng máy tính1 Kết nối với máy tính Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI2 Cài đặt trình điều khiển Thay đổi độ phân giải bằng máy tính 3 Thiết lập độ phân giải tối ưuThay đổi độ phân giải trên Windows Vista Kết nối tai nghe Kết nối với thiết bị video1 Kết nối bằng cáp Hdmi Samsung Magic Angle Thiết lập màn hìnhĐặt cấu hình Angle Đặt cấu hình Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Color 3 Đặt cấu hình Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình cho Brightness Brightness1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Response Time SharpnessResponse Time 1 Đặt cấu hình SharpnessPicture Hdmi Black LevelThiết lập màn hình 1 Đặt cấu hình Red Đặt cấu hình tông màuRed GreenColor Tone Blue1 Đặt cấu hình Blue 1 Cấu hình cài đặt Color Tone 1 Đặt cấu hình Gamma GammaSize Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànThay đổi Size Hình ảnh 1 Đặt cấu hình H-Position Position1 Đặt cấu hình V-Position Menu V-Position Menu H-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-Position Cấu hình Eco Motion Sensor Thiết lập và khôi phụcECO Eco Motion SensorCấu hình Eco Light Sensor Eco Light SensorĐặt cấu hình Sensitivity Cấu hình cài đặt Eco Saving Eco SavingĐặt cấu hình Eco Icon Display Eco Icon DisplayThiết lập và khôi phục Thay đổi Menu Transparency Menu TransparencyThay đổi Language PC/AV Mode1 Đặt cấu hình PC/AV Mode Language2II 1 Đặt cấu hình Display Time Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Auto Source1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Cấu hính Customized Key Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Customized Key10.1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting11.1 Bắt đầu cài đặt Reset Reset1 Hiển thị Information Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi độngMenu Information và các thông tin khác Đặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi độngĐiều chỉnh Volume bằng nút 3 Kiểm tra những mục sau đây Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốMàn hình không ổn định và rung Vấn đề về âm thanh Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápHướng dẫn xử lý sự cố 10.1 Thống số chung 10 Các thông số kỹ thuậtStandard Signal Mode Table PowerSaverHdmi 10 Các thông số kỹ thuật 1920 1080,1080p 54,000 24,000 148,500 + / + 24Hz 10 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcNorth America Belgium Asia Pacific MIDDlE East Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 88 pages 63.37 Kb Manual 46 pages 49.5 Kb