7 Menu INFORMATION và các thông tin khác
7.1INFORMATION
Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.
7.1.1 Hiển thị INFORMATION
1
2
Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
Nhấn [ | ] để di chuyển đến INFORMATION. Nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại sẽ | ||
xuất hiện. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PICTURE
|
|
|
|
|
| COLOR | Analog |
|
|
|
|
|
|
| **kHz **Hz PP |
|
|
|
|
|
| SIZE&POSITION | **** x **** |
|
|
|
|
|
| SETUP&RESET | Optimal Mode |
|
|
|
|
|
| **** x **** **Hz | |
|
|
| INFORMATION |
| |||
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| EXIT | AUTO |
|
|
|
|
|
|
|
|
Các mục trên menu hiển thị có thể thay đổi tùy theo mẫu.
7 Menu INFORMATION và các thông tin khác 60