Samsung LS19B150BSMXV manual Menu Information và các thông tin khác, 1 Hiển thị Information

Page 60

7 Menu INFORMATION và các thông tin khác

7.1INFORMATION

Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.

7.1.1 Hiển thị INFORMATION

1

2

Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.

Nhấn [

] để di chuyển đến INFORMATION. Nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại sẽ

xuất hiện.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PICTURE

 

 

 

 

 

 

COLOR

Analog

 

 

 

 

 

 

 

**kHz **Hz PP

 

 

 

 

 

 

SIZE&POSITION

**** x ****

 

 

 

 

 

 

SETUP&RESET

Optimal Mode

 

 

 

 

 

 

**** x **** **Hz

 

 

 

INFORMATION

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

EXIT

AUTO

 

 

 

 

 

 

 

 

Các mục trên menu hiển thị có thể thay đổi tùy theo mẫu.

7 Menu INFORMATION và các thông tin khác 60

Image 60
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Brightness Information CÀI ĐẶT Phần MỀM Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcBiểu tượng Mô tả Tính năng Auto Adjustment 2 Mặt sau CổngCài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 3 Khóa chống trộmBefore Connecting Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnKết nối Nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với máy tínhNhấn để thay đổi nguồn vào thành Digital 2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình tông màu Samsung Magic Color1 Cấu hình Samsung Magic Color Red 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Position & V-Position1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Image Size Thay đổi Image SizeMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Language Thay đổi LanguageEco Saving 1 Cấu hình tính năng Tiết kiệm Năng lượngOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 1 Đặt cấu hình Off Timer SettingPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized Key Auto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 10.1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness va Contrast trong Màn hình Ban Đầu Cài đặt phần mềm Magic TuneMagicTune là gì? 2 Cài đặt phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyThông báo Check Signal Cable xuất hiện Vấn đề với thiết bị nguồnHỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiĐiều chỉnh độ phân giải 10 Các thông số kỹ thuật GeneralTên môđen S19B150B S24B150BL 10 Các thông số kỹ thuật 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng S24B150BLStandard Signal Mode Table Bộ H/VĐộ phân giải Tần số quét Xung Phân cực Ngang kHz Dọc Hz Đồng bộ H/V10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Czech Asia Pacific MIDDlE East Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Xanh lá cây
Related manuals
Manual 86 pages 1.47 Kb Manual 85 pages 16.44 Kb