10 Các thông số kỹ thuật
10.1 General
Tên môđen | S19B150B | S24B150BL | |||
|
|
|
|
| |
|
| Kích thước | 18,5 Inch (47 cm) | 23,6 Inch (59 cm) | |
Màn hình |
|
|
|
| |
| Vùng hiển | 409,8 mm (H) x 230,4 mm (V) | 521,28 mm (H) x 293,22 mm (V) | ||
|
| thị | |||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
|
| Tần số | 30 ~ 81 kHz |
| |
Đồng bộ hóa |
| quét ngang |
| ||
|
|
|
| ||
| Tần số | 56 ~ 75 kHz |
| ||
|
|
| |||
|
| quét dọc |
| ||
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 triệu |
| ||
|
|
|
|
| |
|
| Độ phân | 1366x768@60Hz | 1920x1080@60Hz | |
|
| giải tối ưu | |||
Độ phân giải |
|
|
| ||
|
|
|
| ||
| Độ phân | 1366x768@60Hz | 1920x1080@60Hz | ||
|
| ||||
|
| giải tối đa | |||
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
Xung Pixel cực đại | 95MHz (Analog, Digital) | 164MHz (Analog,Digital) | |||
|
|
|
|
| |
|
|
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. | ||
Nguồn điện |
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn | |||
|
|
| có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. | ||
|
|
|
| ||
Đầu kết nối tín hiệu | Cáp kiểu | ||||
Đầu nối | |||||
|
|
| |||
|
|
|
| ||
Kích thước (R |
| Không có | 445 x 273 x 53 mm | 569 x 342 x 53 mm | |
x C x S) / Trọng |
| chân đế | |||
|
|
| |||
lượng |
| Có chân đế | 445 x 348 x 177 mm / 2,1 kg | 569 x 416 x 197 mm / 3,6 kg | |
|
|
|
|
| |
|
| Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F) | ||
Các yếu tố môi |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ | |||
|
| ||||
trường |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | ||
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ | |||
|
|
| |||
|
|
|
|
| |
|
|
| Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm | ||
|
|
| và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình | ||
Cắm và Chạy |
| và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình | |||
|
|
| được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp | ||
|
|
| đặt nếu muốn. |
| |
|
|
|
| ||
|
|
| Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm | ||
Panel Dot (Điểm ảnh) | ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng | ||||
điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt | |||||
|
|
| |||
|
|
| động của sản phẩm. |
| |
|
|
|
|
|
10 Các thông số kỹ thuật 70