Samsung LS19B150BSMXV manual Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực Ngang kHz Dọc Hz, Đồng bộ H/V

Page 74

10 Các thông số kỹ thuật

S24B150BL

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

đồng bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT,1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT,1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT,1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT,1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

MAC,1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT,1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT,1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT,1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT,1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT,1600 x 900

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT,1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT,1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 74

Image 74
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Brightness Information CÀI ĐẶT Phần MỀM Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Làm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnBiểu tượng Mô tả Các bộ phận1 Các nút phía trước Tính năng Auto Adjustment 2 Mặt sau CổngCài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 3 Khóa chống trộmKết nối Nguồn Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với máy tínhNhấn để thay đổi nguồn vào thành Digital 2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh Fine1 Cấu hình Samsung Magic Color Đặt cấu hình tông màuSamsung Magic Color Red 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình Gamma1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànPosition & V-Position Image Size Thay đổi Image SizeMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionThiết lập và khôi phục Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset Language Thay đổi LanguageEco Saving 1 Cấu hình tính năng Tiết kiệm Năng lượngOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 1 Đặt cấu hình Off Timer SettingPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyAuto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 10.1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness va Contrast trong Màn hình Ban Đầu MagicTune là gì? Cài đặt phần mềmMagic Tune 2 Cài đặt phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đâyThông báo Check Signal Cable xuất hiện Vấn đề với thiết bị nguồnHỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiĐiều chỉnh độ phân giải Tên môđen S19B150B S24B150BL 10 Các thông số kỹ thuậtGeneral 10 Các thông số kỹ thuật 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng S24B150BLStandard Signal Mode Table Bộ H/VĐộ phân giải Tần số quét Xung Phân cực Ngang kHz Dọc Hz Đồng bộ H/V10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Czech Asia Pacific MIDDlE East Africa Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Xanh lá cây
Related manuals
Manual 86 pages 1.47 Kb Manual 85 pages 16.44 Kb

LS19B150BSMXV specifications

The Samsung LS24B150BL/CI, LS19B150BSMXV, and LS24B150BL/EN are part of Samsung's monitor lineup designed to deliver impressive visuals and enhanced productivity. These monitors come equipped with features tailored for both casual users and professionals alike, ensuring a versatile performance across various applications.

The LS24B150BL/CI, with its 24-inch display, offers Full HD resolution (1920x1080), which provides clear and vibrant images ideal for watching videos and gaming. It incorporates Samsung's Advanced Technology Panel (ATCP) technology, which enhances color accuracy and brightness levels, ensuring that users enjoy a more immersive viewing experience. The monitor's slim profile and sleek design make it suitable for modern workspaces, while its VESA mount compatibility allows for easy integration into complex setups.

On the other hand, the LS19B150BSMXV is a 19-inch option that also features a Full HD resolution. While maintaining compact dimensions, it is perfect for smaller spaces or as a secondary monitor. This model employs Samsung’s Eco-Saving technology, enabling reduced power consumption without sacrificing display quality. Users can select different modes to further optimize energy efficiency, making it an environmentally friendly choice.

The LS24B150BL/EN shares many similarities with the LS24B150BL/CI, including the same 24-inch screen and Full HD resolution. Both models benefit from Samsung's Magic Upscale technology, which enhances image quality, making them ideal for graphic design or detailed work where clarity is paramount. Additionally, these monitors provide a quick response time, reducing motion blur and providing smoother on-screen action, particularly beneficial for gamers.

All three monitors feature a range of connectivity options, including VGA and HDMI ports, which provide flexibility when connecting to various devices, from laptops and gaming consoles to desktop computers. Their ergonomic stands allow for tilt adjustments, ensuring users can find the optimal viewing angle and maintain comfort during extended use.

In summary, the Samsung LS24B150BL/CI, LS19B150BSMXV, and LS24B150BL/EN monitors combine impressive display technologies with user-friendly features. Whether for professional tasks, gaming, or general media consumption, these monitors cater to a diverse audience, making them suitable and appealing choices within the competitive monitor market.