Samsung LS23C350HSMXV, LS27C350HS/XV, LS24C350HL/XV, LS22D300NY/XV manual Điện và an toàn, Cảnh báo

Page 14

Trước khi sử dụng sản phẩm

Điện và an toàn

Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh.

Cảnh báo

Không sử dụng dây nguồn hoặc phích cắm bị hỏng, hoặc ổ cắm điện bị lỏng. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.

Không cắm nhiều sản phẩm vào cùng ổ cắm điện.

Nếu không, ổ cắm có thể bị quá nhiệt và gây ra hỏa hoạn.

Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật.

Cắp phích cắm nguồn vào hết cỡ để không bị lỏng. Kết nối không ổn định có thể gây ra hỏa hoạn.

!

!

!

Cắm phích cắm nguồn vào ổ cắm nguồn được tiếp đất (chỉ các thiết bị được cách điện loại 1).

Có thể xảy ra điện giật hoặc thương tích.

Không bẻ cong hoặc giật mạnh dây nguồn. Không đặt vật nặng lên dây nguồn.

Dây nguồn bị hỏng có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn.

Không đặt dây nguồn hoặc sản phẩm gần các nguồn nhiệt.

Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.

Loại bỏ các vật chất lạ chẳng hạn như bụi bẩn quanh chân phích cắm và ổ cắm nguồn bằng vải khô.

Nếu không, có thể xảy ra hỏa hoạn.

Trước khi sử dụng sản phẩm 14

Image 14
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 40 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình S22C350B / S23C350B / S24C350BL Hdmi Black Level 100 104 Menu Information VÀ 121 CÁC Thông TIN Khác PHỤ LỤC Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận S19C350NW 1 Các nút phía trướcBrightness Features 2 Hướng dẫn phím dẫn hướng3 Hướng dẫn phím chức năng AutoNút JOG Chế độ tiết kiệm điện/Chế độ không có tín hiệu 1 Các nút phía trước Đổi trong trình đơn. SETUP&RESET Power LED On Brightness Volume Features 3 Hướng dẫn phím chức năng LÊN 4 Mặt sau S19C350NW 5 Mặt sau S22C350B / S23C350B / S24C350BL DC14V Hdmi RGB Cài đặt 1 Ráp chân đế2 Gỡ bỏ chân đế 3 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 4 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC 1 Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog2 Sử dụng cáp DVI để kết nối S22C350B / S23C350B / S24C350BL Hdmi 7 Kết nối Nguồn 8 Làm sạch các cáp được kết nối Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 10 Cài đặt trình điều khiển 11 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hình S19C350NWBrightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightSamsung Magic Angle 1 Cấu hình Samsung Magic AngleThiết lập màn hình S19C350NW Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image SizePosition & V-Position 1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 10.1 Điều chỉnh FineS24C350BL Thiết lập màn hình S22C350B / S23C350B Sharpness Samsung Magic Bright Samsung Magic Angle Thiết lập màn hình S22C350B / S23C350B Thiết lập màn hình S22C350B / S23C350B Image Size Trong chế độ AV Position & V-Position Coarse Fine S23C350H / S24C340HL / S24C350H S24C350HL / S27C350HContrast Sharpness Samsung Magic Bright Dynamic Standard Samsung Magic Angle S23C350H / S24C340HL / S24C350H Samsung Magic Upscale Image Size Trong chế độ AV Hdmi Black Level 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelHdmi Black Level 10.1 Điều chỉnh Coarse 11.1 Điều chỉnh Fine 1 Đặt cấu hình Red Đặt cấu hình TintRed Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaThay đổi Language Sắp xếp OSDLanguage Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyThiết lập và khôi phục S19C350NW Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset Eco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off TimerTurn Off After 1 Đặt cấu hình Turn Off AfterKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimePower LED On 1 Đặt cấu hình Power LED OnThiết lập và khôi phục S22C350B S23C350B / S24C350BLReturn Move Enter Off Timer Turn Off After PC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeOff Timer Turn Off After PC/AV Mode Source Detection 1 Đặt cấu hình Source Detection Working 10.1.1 Bắt đầu cài đặt Reset 10.2.1 Đặt cấu hình Eco Saving 10.3.1 Đặt cấu hình Off Timer 10.4.1 Đặt cấu hình Turn Off After 10.5 PC/AV Mode 10.5.1 Đặt cấu hình PC/AV Mode10.6.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time 10.7.1 Đặt cấu hình Source Detection 10.8.1 Đặt cấu hình Power LED On Menu Information và các thông tin khác 11.1.1 Hiển thị Information11.2 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu 11.3 Cấu hình Volume trong Màn hình bắt đầu 12.1.1 Thế nào là MagicTune? 12 Cài đặt phần mềmMagicTune 12.1.2 Cài đặt phần mềm12.1.3 Gỡ bỏ phần mềm Nhấp Thay đổi hoặc gỡ bỏ chương trình để gỡ bỏ phần mềmMultiScreen 12.2.1 Cài đặt phần mềm12.2.2 Gỡ bỏ phần mềm 13.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 13 Hướng dẫn xử lý sự cố13.1.1 Kiểm tra sản phẩm Vấn đề về màn hình Vấn đề về âm thanh 13.2 Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh 14 Các thông số kỹ thuật 14.1 Thông số chung S19C350NW14 Các thông số kỹ thuật 14.2 Thông số chung S22C350B / S23C350B / S24C350BL Tên môđen S22C350B S23C350B S24C350BL14 Các thông số kỹ thuật 14.3 Thông số chung S22C350H / S23C340H Tên môđen S22C350H S23C340H14 Các thông số kỹ thuật 14.4 Thông số chung S23C350H / S24C340HL Tên môđen S23C350H S24C340HL14 Các thông số kỹ thuật 14.5 Thông số chung S24C350HL / S24C350H / S27C350H Tên môđen S24C350HL S27C350H14 Các thông số kỹ thuật 14.6 Trình tiết kiệm năng lượng 14 Các thông số kỹ thuật Standard Signal Mode Table VESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 70,635 74,984 136,750 14 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Cyprus CIS Asia Pacific Africa Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Xanh da trời Xanh lá cây
Related manuals
Manual 157 pages 13.86 Kb Manual 120 pages 18.68 Kb Manual 115 pages 27.12 Kb