Samsung LS22C45KBS/XV, LS24C45KBL/XV manual 10 Các thông số kỹ thuật, 10.1 Thông số chung

Page 79

10 Các thông số kỹ thuật

10.1 Thông số chung

Tên môđen

S19C450BW

S19C450MW

S19C450BR

 

 

 

 

 

 

Kích thước

19,0 Inch (48 cm)

19,0 Inch (48 cm)

19,0 Inch (48 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

408,24 mm (H) x

408,24 mm (H) x

376,32 mm (H) x

Màn hình

255,15 mm (V)

255,15 mm (V)

301,06 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,2835 mm (H) x

0,2835 mm (H) x

0,294 mm (H) x

 

0,2835 mm (V)

0,2835 mm (V)

0,294 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

Tần số quét ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Tần số quét dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối ưu

1440x900@60Hz

 

1280x1024@60

 

 

Hz

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1440x900@75Hz

 

1280x1024@75

 

 

 

 

Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

136 MHz (Analog, Digital)

135 MHz

(Analog, Digital)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.

Nguồn điện

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu

 

 

chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

 

 

 

 

 

Không có chân đế

439,4 x 289,9 x

439,4 x 289,9 x

407 x 336 x 55

 

54,8 mm

54,8 mm

mm

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước (R x

 

ít nhất là:439,4 x

ít nhất là:439,4 x

ít nhất là:407 x

 

323,2 x 210 mm /

323,2 x 210 mm /

369 x 210 mm /

C x S) / Trọng

 

 

4,25 kg

4,25 kg

4,45 kg

lượng

Có chân đế

Tối đa:439,4 x

Tối đa:439,4 x

Tối đa:407 x

 

 

 

 

423,2 x 210mm /

423,2 x 210mm /

469 x 210 mm /

 

 

4,25 kg

4,25 kg

4,45 kg

 

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

100 mm x 100 mm

 

 

(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F)

 

Các yếu tố môi

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

trường

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C – 45˚C (-4˚F – 113˚F)

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 79

Image 79
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU Blue CÁC Thông SỐ KỸ 79 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn nàyLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtĐiện và an toàn Các lưu ý về an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phần1 Các nút phía trước Các bộ phậnBiểu tượng Mô tả Auto Cổng 2 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối Nguồn1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối với Tai nghe hoặc Loa Thay đổi cài đặt âm thanh trên Windows 2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Brightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic Bright1 Cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle1 Cấu hình Samsung Magic Upscale Samsung Magic UpscaleThay đổi Image Size Image Size 1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-Position1 Điều chỉnh Coarse Coarse10.1 Điều chỉnh Fine FineRed Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Red 1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaLanguage Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànThay đổi Language 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency Transparency1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetThiết lập và khôi phục 1 Cấu hình tính năng Tiết kiệm Năng lượng Eco Saving1 Cấu hình Off Timer Off Timer1 Đặt cấu hình Turn Off After Turn Off After1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Source Detection Source Detection1 Cấu hính Customized Key Customized Key1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácCấu hình Brightness va Contrast trong màn hình bắt Đầu Cấu hình Volume trong màn hình bắt đầu 2 Cài đặt phần mềm Cài đặt phần mềmMagic Tune MagicTune là gì?Cài đặt phần mềm 1 Cài đặt phần mềm MultiScreen2 Gỡ bỏ phần mềm Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MagicRotation MagicRotationYêu cầu về hệ thống 2 Gỡ bỏ phần mềm 3 Kiểm tra những mục sau đây Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Âm lượng quá nhỏ Vấn đề về âm thanhCâu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh 10.1 Thông số chung 10 Các thông số kỹ thuậtTên môđen S19C450BW S19C450MW S19C450BR Cắm và Chạy Tên môđen S19C450MR S20C450B S22C450B 10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22C450M S22C450BW S22C450MW Điểm ảnh trên một triệu 1ppm có thể sáng hơn hoặc tối Tên môđen S23C450B S23C450M S24C450BL Hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng Tên môđen S24C450B S24C450M S24C450BW Hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh Tên môđen S24C450MW S27C450B 10 Các thông số kỹ thuật 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Năng lượng Nút Power Thường Energy StarS23C450B Lượng tiêu thụ Bộ H/V 10.3 Bảng chế độ tín hiệu chuẩnVESA, 1440 x 55,935 59,887 106,500 70,635 74,984 136,750 S19C450MW S19C450BR S19C450MR S20C450B S22C450B S22C450M S22C450BW S22C450MW S23C450B S23C450M S24C450BL S24C450B S24C450M S24C450BW S24C450MW S27C450B Liên hệ Samsung World Wide Phụ lụcEurope Cyprus CIS Asia Pacific Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 11.75 Kb Manual 122 pages 34.07 Kb