MENU |
| PHẦN MÔ TẢ |
|
| |
Reset | Sử dụng chức năng này để khôi phục các thiết lập chất lượng và màu về các mặc định xuất xưởng. | |
| • | <No> - <Yes> |
|
| |
Menu Transparency | Bạn có thể lựa chọn OSD trong suốt. | |
| • | <Off> - <On> |
|
| |
Language | Chọn một ngôn ngữ cho OSD. | |
|
| Ngôn ngữ được lựa chọn chỉ được sử dụng trên OSD của sản phẩm. Sự thiết lập này không |
|
| ảnh hưởng các chức năng khác của máy PC. |
|
| |
LED On/Off | Bật hoặc tắt đèn LED nút menu. | |
| • <Off> - Tắt đèn LED nút Nguồn. | |
| • <On> - Bật đèn LED nút nguồn. | |
|
| |
LED Brightness | Điều chỉnh độ sáng của đèn LED nút Menu theo nhiều mức. | |
|
| |
Off Timer On/Off | Bạn có thể kích hoạt hay tắt bộ định giờ tắt. | |
| • | <Off> - <On> |
|
| |
Off Timer Setting | Tự động tắt nguồn điện khi đã đến thời gian chọn trước. | |
|
| |
Auto Source | • <Auto> - Màn hình tự động lựa chọn một tín hiệu vào. | |
| • <Manual> - Người sử dụng phải chọn một tín hiệu vào bằng tay. | |
|
| |
PC/AV Mode | Cài đặt là PC khi kết nối với một PC. | |
| Cài đặt là AV khi kết nối với một thiết bị AV. | |
|
| Chức năng này không hỗ trợ chế độ analog. |
|
| |
Display Time | OSD tự động ẩn khi không được tác động đến. | |
| Bạn có thể chỉ định thời gian chờ trước khi OSD tự tắt. | |
| • <5 sec> - <10 sec> - <20 sec> - <200 sec> | |
|
| |
Customized Key | Bạn có thể cài đặt một trong số các chức năng sau cho Customized Key (Phím Tùy chỉnh). | |
| • | <MagicBright> - <MagicColor> - <Color Effect> - <Image Size> |
|
|
|
INFORMATION
MENU | PHẦN MÔ TẢ |
|
|
INFORMATION | Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC. |
|
|
Sử dụng sản phẩm |