Samsung LS23LRZKUV/ZC manual Thông tin bổ sung, Đặc tính kỹ thuật, TÊN Model, 555,8 x 345,0 x 63,8

Page 39

6

Thông tin bổ sung

 

 

6-1

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

P1950W

P2050 / P2050G

 

P2250 / P2250G

P2350 / P2350G

 

 

 

 

 

 

 

Tấm

Kích thước

19 inch (48 cm)

20 inch (50 cm)

 

21,53 inch (54 cm)

23 inch (58 cm)

Panel

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

408,24 mm (Ngang) X

442,8 mm (Ngang) X

 

476,64 mm (Ngang) X

509,73 mm (Ngang) X

 

 

 

 

255,15 mm (Dọc)

249,075 mm (Dọc)

 

268,11 mm (Dọc)

286,74 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,2835 mm (Ngang) X

0,2768 mm (Ngang) X

 

0,248 mm (Ngang) X

0,2655 mm (Ngang) X

 

 

0,2835 mm (Dọc)

0,2768 mm (Dọc)

 

0,248 mm (Dọc)

0,2655 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

 

Đồng

Chiều ngang

30~81 kHz

 

 

 

 

bộ hóa

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56~75 Hz

56~60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ

Độ phân giải

1440 x 900 @ 60 Hz

1600 x 900 @ 60 Hz

 

1920 x 1080 @ 60 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

phân

tối ưu

(RB)

(RB)

 

(RB)

(RB)

giải

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1440 x 900 @ 60 Hz

1600 x 900 @ 60 Hz

 

1920 x 1080 @ 60 Hz

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

tối đa

(RB)

(RB)

 

(RB)

(RB)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RGB Tuần tự, DVI (Giao diện Hình ảnh Số)

 

 

Tín hiệu vào, Kết thúc

0,7 Vp-p ± 5 %

 

 

 

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

165 MHz (Analog,

164 MHz (Analog, Digital)

 

 

 

Digital)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60Hz ± 3 Hz

 

 

 

 

 

 

Cáp tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, Có thể tách rời

 

 

 

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, Có thể tách rời

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước (RxCxS) /

449 x 314 x 66 mm

486,6 x 308,3 x 65 mm

 

518,2 x 327,7 x 66 mm

555,8 x 345,0 x 63,8

Trọng lượng (Chân đế

(Không có chân đế)

(Không có chân đế)

 

(Không có chân đế)

mm (Không có chân

đơn)

 

449 X 384 X 190 mm /

486,6 X 377,3 X 189,4

 

518,2 X 396,7 X 189,4

đế)

 

 

 

 

 

 

4,3 kg (Có chân đế)

mm / 4,4 kg (Có chân

 

mm / 4,4 kg (Có chân

555,8 X 416,2 X 189,4

 

 

 

đế)

 

đế)

mm / 5,1 kg (Có chân

 

 

 

 

 

 

đế)

 

 

 

 

 

 

 

Điều

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

 

 

kiện

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

môi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

trường

 

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nghiêng

-2˚ ~ 21˚

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị Lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-1

Image 39
Contents Màn hình LCD Page LẮP ĐẶT SẢN Phẩm Mục lụcPage Sử dụng Tài liệu hướng dẫn này Các lưu ý an toàn chínhTrước khi bắt đầu Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàyBảo dưỡng và bảo trì Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhVề hiện tượng lưu ảnh Về nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề làm sạch Về cách sử dụng Tránh phun chất tẩy rửa trực tiếp lên sản phẩmMột tia lửa có thể gây ra nổ hoặc hỏa hoạn Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm CÁC PHỤ Kiện TÙY Chọn Lắp đặt sản phẩmPhụ kiện trong hộp đựng NỘI DungLắp đặt chân đế Page Gỡ bỏ chân đế Lắp đặt chân đế trên giá treo tường Kết nối với máy PC Khóa Kensington Khóa KensingtonKhóa sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBảng kiểu tín hiệu chuẩn Tần số quét dọc Tần số quét ngangCài đặt trình điều khiển thiết bị Các Nút điều khiển Các Nút điều khiểnBiểu Tượng Phần MÔ TẢ Đèn LED nguồn Menu Phần MÔ TẢ Sử dụng Menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnCấu trúc Menu Chính Menu PHỤInternet CustomBrightness và contrast bằng chế độ này TextRed Bạn có thể điều chỉnh sắc đỏ của hình ảnh theo sở thích MagicColorOff Tắt chức năng MagicColor Full Cho hình ảnh rõ ràng hơn ở cả những vùng có màu daSize được để là Auto hoặc Wide Tín hiệu máy PCAuto Hình ảnh được hiển thị theo tỉ lệ co của tín hiệu vào Tín hiệu không có trong bảng chuẩn không được hỗ trợHiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC ResetNo Yes Ảnh hưởng các chức năng khác của máy PCCài đặt phần mềm Natural ColorThế nào là Natural Color ? Gỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmPage MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Tối thiểu 32MB bộ nhớ Tối thiểu 60MB ổ cứng còn trống Tự chẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Màn hình mớiCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU 555,8 x 345,0 x 63,8 Thông tin bổ sungĐặc tính kỹ thuật TÊN ModelChức năng tiết kiệm năng lượng Trạng Thái VẬN Hành Bình CHẾ ĐỘ Tiết Kiệm Điện TẮT NguồnTắt Europe Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISMiddle East & Africa Thông tin bổ sung
Related manuals
Manual 46 pages 48.12 Kb Manual 8 pages 25.09 Kb Manual 46 pages 1.89 Kb Manual 8 pages 25.41 Kb Manual 46 pages 57.95 Kb

LS23LRZKUV/ZC, LS22LRZKUVMXV, LS20LRZKUVMXV specifications

Samsung has unveiled its latest lineup of monitors, consisting of the LS20LRZKUVMXV, LS22LRZKUVMXV, and LS23LRZKUV/ZC models, which are designed to cater to the needs of modern users, whether for gaming, professional work, or casual browsing. These monitors boast an array of features that make them suitable for various applications while ensuring a quality viewing experience.

One of the standout features of these monitors is their impressive display technology. Equipped with advanced IPS panels, they deliver vibrant colors and wide viewing angles, making them perfect for graphic design, video editing, and gaming. The high resolution ensures sharp images, allowing users to see every detail with clarity. With refresh rates reaching up to 75Hz and response times as low as 5ms, gamers will appreciate the smooth visuals and reduced motion blur during fast-paced action.

Additionally, these monitors support AMD FreeSync technology, which synchronizes the monitor's refresh rate with the output of compatible graphics cards. This reduces screen tearing and stuttering, providing a seamless gaming experience. The LS20, LS22, and LS23 models also incorporate Samsung's Flicker Free technology that minimizes eye fatigue during long hours of use, making them ideal for both gamers and professionals who require extended screen time.

Connectivity options are plentiful with HDMI and DisplayPort inputs available, accommodating a variety of devices from laptops to gaming consoles. Furthermore, the inclusion of USB hubs allows for easy connection of peripherals, promoting a clutter-free workspace.

The design of these monitors emphasizes sleekness and modern aesthetics. With ultra-thin bezels, they not only maximize the screen area but also add a touch of elegance to any setup. Adjustable stands enable users to find their optimal viewing position, enhancing comfort during use.

In terms of energy efficiency, Samsung's latest monitors are equipped with Eco Saving technology, which reduces power consumption without compromising performance. This makes them an environmentally friendly choice for consumers.

Overall, the Samsung LS20LRZKUVMXV, LS22LRZKUVMXV, and LS23LRZKUV/ZC monitors combine cutting-edge technology with user-friendly features, making them versatile options for a wide range of users. Whether for gaming, professional tasks, or everyday use, these monitors deliver a quality visual experience that meets the demands of today's digital landscape.