Samsung LS22PTESF/XV manual Thông tin bổ sung, Các đặc tính kỹ thuật, TÊN Model

Page 55

6

Thông tin bổ sung

6-1

Các đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

B2230HN

 

 

 

 

Tấm LCD

 

Kích thước

21,53 inches (54 cm)

Panel

 

 

màn hình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (Ngang) x 268,11 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (Ngang) x 0,24825 mm (Dọc)

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30~81 kHz

 

 

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56~75 Hz

 

 

 

 

màu sắc

 

16,7 triệu

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

 

Tối ưu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

 

Tối đa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RGB tuần tự, DVI (Cổng HDMI)

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp

 

 

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

 

 

Xung Pixel cực đại

148,500MHz (Analog, Digital)

 

 

 

Điện áp Nguồn

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo

 

 

 

 

quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu) /

523,8 x 350,6 x 67,8 mm (Không có chân đế) / 4,66 kg

Trọng lượng

 

523,8 X 416,7 X 197,0 mm (Có chân đế) / 4,91 kg

 

 

 

 

 

 

 

Cơ cấu lắp VESA

 

75 mm x 75 mm

 

 

 

Nghiêng

 

0˚ ~ 20˚ (±1˚)

 

 

 

Điều kiện môi

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

Loại B (Thiết bị thông tin truyền thông sử dụng tại gia đình)

Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

Thông tin bổ sung

6-1

Image 55
Contents LCD TV Màn hình LẮP ĐẶT SẢN Phẩm Mục lụcSử dụng tài liệu hướng dẫn này Các lưu ý an toàn chínhTrước khi bắt đầu Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàyBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Duy tu và Bảo dưỡngVề nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Được BÁN Riêng Lắp đặt sản phẩmPhụ kiện trong hộp đựng NỘI DungLắp đặt chân đế Page Gỡ bỏ chân đế Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn không được cung cấp Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bànKết nối với máy tính Page Lắp đặt sản phẩm Sử dụng nó như một TV Kết nối cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối cáp thành phần 10 Kết nối với các Thiết bị AV 11 Kết nối với Bộ khuếch đại âm thanh ampli 12 Kết nối với tai nghe Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau 13 Khóa KensingtonTính năng Plug & Play Cắm và chạy Sử dụng sản phẩmBiểu Tượng MÔ TẢ Xem bảng điều khiểnSource Điều khiển từ xaCài đặt pin trong Bộ điều khiển từ xa Menu Chính Menu PHỤ Hình ảnhD-sub / Hdmi PC TimingMenu MÔ TẢ Hình ảnh TV / AV / Component / Hdmi Menu MÔ TẢ Menu MÔ TẢ Nguồn tín hiệu vào Kích thước hình ảnh Âm thanh Chọn chế độ âm thanh MẶC Định KênhThiết lập Chương trình không phù hợp bằng cách tắt âm video và audio Màn hình chính để xem một chò chơi hoặc karaoke Anynet+ HDMI-CEC NhậpCài đặt Anynet+ Menu MÔ TẢ Cài đặt trình điều khiển thiết bị Đặt giờ máy tính D-Sub, đầu vào Hdmi Bảng kiểu tín hiệu chuẩnNatural Color Cài đặt phần mềmThế nào là Natural Color? Gỡ bỏ phần mềm MultiScreenThế nào là MultiScreen? Cài đặt phần mềmTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốCÁC Trục Trặc Liên Quan ĐẾN ÂM Thanh Trước khi yêu cầu dịch vụCÁC VẤN ĐỀ Liên Quan ĐẾN Việc CÀI ĐẶT CHẾ ĐỘ PC CÁC VẤN ĐỀ Liên Quan ĐẾN MÀN HìnhGHI CHÚ Trên MẶT SẢN Phẩm CÁC VẤN ĐỀ Liên Quan ĐẾN BỘ Điều Khiển TỪ XACÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQLCD? Các đặc tính kỹ thuật Thông tin bổ sungTÊN Model 42 W Dưới 2 W Dưới 1 W Chức năng tiết kiệm năng lượngAsia Pacific Liên hệ Samsung WorldwideMiddle East & Africa
Related manuals
Manual 58 pages 11.39 Kb