MENU |
| MÔ TẢ |
|
| |
Display Time | OSD tự động ẩn khi không được tác động đến. | |
| Bạn có thể chỉ định thời gian chờ trước khi OSD tự tắt. | |
| • <5 sec> - <10 sec> - <20 sec> - <200 sec> | |
|
| |
Key Repeat Time | Kiểm soát thời gian hoãn lặp của một nút. | |
| Có thể cài đặt là <Acceleration>, <1 sec> hoặc <2 sec>. Nếu chọn <No Repeat>, nút này chỉ phản | |
| ứng một lần. | |
|
| |
Customized Key | Bạn có thể cài đặt một trong số các chức năng sau cho Customized Key (Phím tùy chỉnh). | |
| • | <ECO> - <MAGIC> - <Image Size> |
|
| |
Off Timer On/Off | Bạn có thể kích hoạt hay tắt bộ định giờ tắt. | |
| • | <Off> - <On> |
|
| |
Off Timer Setting | Tự động tắt nguồn điện khi đã đến thời gian chọn trước. | |
|
| Tính năng này chỉ có khi chọn <On> trong <Off Timer On/Off>. |
|
| |
Reset | Sử dụng chức năng này để khôi phục các thiết lập chất lượng và màu về các mặc định xuất xưởng. | |
| • | <No> - <Yes> |
|
|
|
INFORMATION
MENU | MÔ TẢ |
|
|
INFORMATION | Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC. |
| Đối với những kiểu chỉ có một giao diện Analog, <Analog/Digital/HDMI> không hiển thị trong |
| mục <Information>. |
|
|
Sử dụng sản phẩm |