Samsung LS20A550HS/XV, LS23A550HS/ZN, LS23A550HS/XV manual

Page 50

6-3

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

S23A550H

 

 

 

Tấm panel

Kích thước

23 cm (58 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

509,76 mm (Ngang) x 286,74 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,2655 mm (Ngang) x 0,2655 mm (Dọc)

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

RGB Analog, HDMI

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

164MHz (Analog,HDMI)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Cáp chuyển từ HDMI sang DVI, Có thế tháo rời được

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

559 x 349 x 61 mm (Không có chân đế)

 

 

 

559 x 434 x 235 mm (Có chân đế) / 3,4 kg

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

Nghiêng

 

-1˚(±2˚)~20˚(±2˚)

 

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị này được đăng ký theo các yêu cầu EMC về gia dụng (Lớp B). Có thể sử dụng nó ở khắp mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

6-3

Thông tin bổ sung

Image 50
Contents Màn hình Natural Color Màu sắc tự nhiên -1 MagicTune -2 MultiScreen Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQMục lục Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Các lưu ý an toàn chínhTrước khi bắt đầu Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Về hiện tượng lưu ảnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Vệ sinh màn hìnhVệ sinh màn hình Nghĩa các dấu hiệu Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm NỘI Dung Lắp đặt sản phẩmPhụ kiện trong hộp đựng CÁC PHỤ Kiện TÙY ChọnLắp đặt chân đế Lắp đặt sản phẩm Page Kết nối với máy PC Các cáp có thể được lắp như hình dưới đây Lắp đặt sản phẩm Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuTần số quét dọc Bảng kiểu tín hiệu chuẩnTần số quét ngang VESA, 1680 x Tần số quét ngang Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Tần số quét ngang Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Auto Đèn LED nguồnMenu Chính Menu PHỤ Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu MÔ TẢ Điều khiển độ sáng của màn hình Color Size & Position SETUP&RESET Tín hiệu AVECO Eco Saving Eco Icon Display Energy Tree Information Thế nào là Natural Color ? Cài đặt phần mềmNatural Color Màu sắc tự nhiên Cài đặt phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnHình ẢNH MẤT HỘI TỤ MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUTÊN Model Thông tin bổ sungĐặc tính kỹ thuật Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng23 W Chức năng tiết kiệm năng lượngTắt S23A550H 31 W S27A550H 41 W Latin America Liên hệ Samsung WorldwideNorth America EuropeCIS Asia Pacific Middle EastAfrica
Related manuals
Manual 61 pages 55.97 Kb Manual 59 pages 38.01 Kb Manual 62 pages 11.71 Kb Manual 54 pages 23.37 Kb Manual 62 pages 58.07 Kb