Samsung LS23A550HS/XV, LS23A550HS/ZN, LS20A550HS/XV manual S27A550H

Page 52

6-5

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

S27A550H

 

 

 

Tấm panel

Kích thước

27 cm (68 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

597,6 mm (Ngang) x 336,15 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,31125 mm (Ngang) x 0,31125 mm (Dọc)

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

RGB Analog, HDMI

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

164MHz (Analog,HDMI)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Cáp chuyển từ HDMI sang DVI, Có thế tháo rời được

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

648 x 399 x 69 mm (Không có chân đế)

 

 

 

648 x 483 x 258 mm (Có chân đế) / 4,3 kg

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

Nghiêng

 

-1˚(±2˚)~20˚(±2˚)

 

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị này được đăng ký theo các yêu cầu EMC về gia dụng (Lớp B). Có thể sử dụng nó ở khắp mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

6-5

Thông tin bổ sung

Image 52
Contents Màn hình Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQNatural Color Màu sắc tự nhiên -1 MagicTune -2 MultiScreen Các lưu ý an toàn chính Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyBảo dưỡng và bảo trì Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhBảo đảm Không gian lắp đặt Về hiện tượng lưu ảnhVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Các lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Lắp đặt sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung CÁC PHỤ Kiện TÙY ChọnLắp đặt chân đế Lắp đặt sản phẩm Page Kết nối với máy PC Các cáp có thể được lắp như hình dưới đây Lắp đặt sản phẩm Kết nối cáp Hdmi Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuTần số quét ngang Bảng kiểu tín hiệu chuẩnTần số quét dọc VESA, 1680 x Tần số quét ngang Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Tần số quét ngang Cài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Auto Đèn LED nguồnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢ Điều khiển độ sáng của màn hình Color Size & Position SETUP&RESET Tín hiệu AVECO Eco Saving Eco Icon Display Energy Tree Information Natural Color Màu sắc tự nhiên Cài đặt phần mềmThế nào là Natural Color ? MagicTune Thế nào là MagicTune?Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ MÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN PhẩmHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnMÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐEN Vùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂMHình ẢNH MẤT HỘI TỤ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUThông tin bổ sung Đặc tính kỹ thuậtTÊN Model Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng Tắt Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 W S23A550H 31 W S27A550H 41 W Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America EuropeCIS Asia Pacific Middle EastAfrica
Related manuals
Manual 61 pages 55.97 Kb Manual 59 pages 38.01 Kb Manual 62 pages 11.71 Kb Manual 54 pages 23.37 Kb Manual 62 pages 58.07 Kb