Samsung LS25HG50FQEXXV manual Brightness, Contrast, Sharpness, Color

Page 36

Brightness

Điề̀u chỉnh độ̣ sá́ng chung củ̉a hì̀nh ả̉nh. (Phạm vi: 0~100) Giá́ trị cao hơn sẽ̃ là̀m cho hì̀nh ả̉nh trông sá́ng hơn.

――Menu này không có sẵn khi Eco Saving Plus đang bật. ――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.

Contrast

Điề̀u chỉnh độ̣ tương phả̉n giữ̃a cá́c đố́i tượ̣ng và̀ nề̀n. (Phạm vi: 0~100) Giá́ trị cao hơn sẽ̃ là̀m tăng độ̣ tương phả̉n là̀m cho đố́i tượ̣ng trông rõ hơn.

――Menu này không khả dụng khi Picture Mode được đặt ở chế độ Cinema.

Sharpness

Là̀m cho đường viề̀n đố́i tượ̣ng rõ hơn hoặ̣c mờ hơn. (Phạm vi: 0~100) Giá́ trị cao hơn sẽ̃ là̀m cho đường viề̀n đố́i tượ̣ng rõ hơn.

――Menu này không khả dụng khi Picture Mode được đặt ở chế độ Cinema.

Color

Điều chinh tông màu của màn hình.

――Menu này không có sẵn khi Eye Saver Mode đang bật.

――Menu này không khả dụng khi Picture Mode được đặt ở chế độ Cinema. ――Menu Color Tone và̀ Gamma không khả̉ dụ̣ng khi MAGICSAMSUNGAngle đang bậ̣t.

••Red: Điều chỉnh mức bão hòa củ̉a mà̀u đỏ. Giá́ trị gầ̀n 100 hơn có́ nghĩa là̀ mậ̣t độ̣ mà̀u lớ́n hơn.

••Green: Điều chinh mưc bão hòa củ̉a mà̀u xanh lá cây. Giá́ trị gầ̀n 100 hơn có́ nghĩa là̀ mậ̣t độ̣ mà̀u lớ́n hơn.

••Blue: Điều chinh mưc bão hòa củ̉a mà̀u xanh dương. Giá́ trị gầ̀n 100 hơn có́ nghĩa là̀ mậ̣t độ̣ mà̀u lớ́n hơn.

••Color Tone: Chọn tông mà̀u phù̀ hợ̣p nhấ́t vớ́i nhu cầ̀u xem củ̉a bạ̣n.

‒‒Cool 2: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn Cool 1.

‒‒Cool 1: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn chế độ Normal.

‒‒Normal: Hiển thi tông màu tiêu chuẩn.

‒‒Warm 1: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn chế độ Normal.

‒‒Warm 2: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn Warm 1.

‒‒Custom: Tùy chinh tông màu.

――Khi tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o từ̀ bên ngoà̀i đượ̣c kế́t nố́i thông qua cổ̉ng HDMI/DP và̀ PC/AV Mode đượ̣c đặ̣t về̀ AV, Color Tone sẽ̃ có́ bố́n thiế́t lậ̣p nhiệ̣t độ̣ mà̀u (Cool, Normal, Warm và̀ Custom).

••Gamma: Điề̀u chỉnh mức độ̣ sá́ng trung bì̀nh. ‒‒ Mode1 / Mode2 / Mode3

36

Image 36
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Điề̀u chỉnh cà̀i đặ̣t OSD hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh Trươc khi sử dung san phẩm Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý an toanLưu ý khi cất giư Biêu tượngLam sạch Điên va an toanCai đăt Hoạt động Thận trọng Page Chuẩ̉n bị̣ Các linh kiệnPa-nen điều khiên Hương dẫn phím chức năng ChonDụ̣ng Phí́m cài đặt trò chơi Thay đổi cài đặt Volume Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và SharpnessMăt sau Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và độ̣ cao của sả̉n phẩmĐấu nối với bộ điề̀u hợp nguồ̀n AC/DC Xoay man hinh Bạ̣n có́ thể̉ xoay mà̀n hì̀nh như hiể̉n thị dướ́i đâyKhó́a chống trộ̣m Cẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển màn hìnhCài đặt Ráp chân đế chỉ mẫu S25HG50FQLót Chèn trụ chân đế vào màn hình theo hướng dẫn như Hình vẽRáp chân đế chỉ mẫu S27HG50QQ Như hình vẽ Dưới chân đếDẫn đến hư hỏng màn hình Gỡ bỏ̉ chân đế chỉ mẫu S25HG50FQ Nớ́i lỏng cá́c ví́t ở̉ phí́a dướ́i chân đế́ Thá́o chân đế́Nâng và tháo chân đế́ Hỏng mà̀n hì̀nhGỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo Tường chỉ mẫu S27HG50QQ Rồi ké́o lên để̉ thá́o khỏi nắ́p sauCổ̉ bệ̣ Lắp đặt giá treo tường/gia trên măt ban chỉ mẫu S25HG50FQ Gắn GIÁ Treo Tường chỉ mẫu S27HG50QQ Căn chỉnh B vớ́iKết nối và Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi va sử dung may tính Kêt nôi bằng cap HdmiKết nối sử̉ dụng cáp DP Kết nối với Tai ngheKêt nôi may tính vơi San phẩm Sử dung San phẩm lam USB HUB Kết nối Nguồn chỉ mẫu S25HG50FQ Kết nối Nguồn chỉ mẫu S27HG50QQLàm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nối chỉ mẫu S25HG50FQ Lắ́p đặ̣t bệ̣ đã hoà̀n tấ́t Xoay má́y tớ́i vị trí́ dọcLàm sạch cá́c cá́p được kết nối chỉ mẫu S27HG50QQ Tư thê đúng khi sử dung san phẩm Cai đăt trinh điều khiênThiêt lập độ phân giai tôi ưu Picture Mode GameRefresh Rate Black EqualizerResponse Time S27HG50QQFreeSync Bạ̣n bậ̣t FreeSync như thế nào?Low Input Lag Screen SizeChọn kí́ch thướ́c và̀ tỉ lệ̣ mà̀n hì̀nh tố́t nhấ́t Save Settings Phí́m cài đặt trò chơiThiêt lập man hinh Brightness ContrastSharpness ColorSamsung Magic Angle Hdmi Black LevelEye Saver Mode Screen AdjustmentĐặ̣t chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu giú́p thư giãn mắ́t Điề̀u chỉ̉nh cài đặt OSD hiển thị̣ trên màn hình LanguageDisplay Time Cài đặt ngôn ngữ trình đơnVolume Thiêt lập va khôi phucEco Saving Plus Off Timer PC/AV ModeDisplayPort Ver Source DetectionPower LED On Reset AllKey Repeat Time InformationEasy Setting Box Cài đặt phần mề̀mCác hạ̣n chế và trục trặc khi cài đặt Yề̀u cầu hệ thốngHướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cố Kiểm tra sản phẩ̉mKiểm tra độ̣ phân giải và tần số Kiểm tra những mục sau đâyKiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉m Thay đổi các cài đặt ColorHỏi & Đap Đặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nhCac thông số kỹ thuậ̣t Thông sô chungBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 35,000 30,240100,000 36,000 +/+60,020 108,000 +/+ 346,500S25HG50FQ DisplayPort 49,500 +/+ 60,00 580,080S27HG50QQ DisplayPort Page Phu luc Không phai lỗi san phẩmHỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hang Khác
Related manuals
Manual 56 pages 5.13 Kb