Samsung LS25HG50FQEXXV manual S25HG50FQ DisplayPort

Page 51

S25HG50FQ*

DisplayPort

Độ̣ phân giải

Tần số quét ngang (kHz)

Tần số quét dọ̣c (Hz)

Xung Pixel (MHz)

Phân cực đồ̀ng bộ̣ (H/V)

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1600 x 900

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA DMT, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

CEA, 1920 x 1080

112,500

100,000

297,000

+/+

 

 

 

 

 

CEA, 1920 x 1080

135,000

120,000

297,000

+/+

 

 

 

 

 

CVT, 1920 x 1080

166,587

143,981

346,500

+/-

 

 

 

 

 

51

Image 51
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Điề̀u chỉnh cà̀i đặ̣t OSD hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh Biêu tượng Trươc khi sử dung san phẩmBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý an toan Lưu ý khi cất giưĐiên va an toan Lam sạchCai đăt Hoạt động Thận trọng Page Chuẩ̉n bị̣ Các linh kiệnPa-nen điều khiên Hương dẫn phím chức năng ChonDụ̣ng Phí́m cài đặt trò chơi Thay đổi cài đặt Brightness, Contrast và Sharpness Thay đổi cài đặt VolumeMăt sau Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và độ̣ cao của sả̉n phẩmĐấu nối với bộ điề̀u hợp nguồ̀n AC/DC Bạ̣n có́ thể̉ xoay mà̀n hì̀nh như hiể̉n thị dướ́i đây Xoay man hinhCẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển màn hình Khó́a chống trộ̣mChèn trụ chân đế vào màn hình theo hướng dẫn như Hình vẽ Cài đặtRáp chân đế chỉ mẫu S25HG50FQ LótRáp chân đế chỉ mẫu S27HG50QQ Như hình vẽ Dưới chân đếDẫn đến hư hỏng màn hình Hỏng mà̀n hì̀nh Gỡ bỏ̉ chân đế chỉ mẫu S25HG50FQNớ́i lỏng cá́c ví́t ở̉ phí́a dướ́i chân đế́ Thá́o chân đế́ Nâng và tháo chân đế́Gỡ bỏ̉ chân đế Để gắn GIÁ Treo Tường chỉ mẫu S27HG50QQ Rồi ké́o lên để̉ thá́o khỏi nắ́p sauCổ̉ bệ̣ Lắp đặt giá treo tường/gia trên măt ban chỉ mẫu S25HG50FQ Căn chỉnh B vớ́i Gắn GIÁ Treo Tường chỉ mẫu S27HG50QQKêt nôi bằng cap Hdmi Kết nối và Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồ̀nNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi va sử dung may tínhKết nối sử̉ dụng cáp DP Kết nối với Tai ngheKêt nôi may tính vơi San phẩm Sử dung San phẩm lam USB HUB Kết nối Nguồn chỉ mẫu S27HG50QQ Kết nối Nguồn chỉ mẫu S25HG50FQLắ́p đặ̣t bệ̣ đã hoà̀n tấ́t Xoay má́y tớ́i vị trí́ dọc Làm sạ̣ch các cáp đượ̣c kết nối chỉ mẫu S25HG50FQLàm sạch cá́c cá́p được kết nối chỉ mẫu S27HG50QQ Tư thê đúng khi sử dung san phẩm Cai đăt trinh điều khiênThiêt lập độ phân giai tôi ưu Game Picture ModeS27HG50QQ Refresh RateBlack Equalizer Response TimeBạ̣n bậ̣t FreeSync như thế nào? FreeSyncLow Input Lag Screen SizeChọn kí́ch thướ́c và̀ tỉ lệ̣ mà̀n hì̀nh tố́t nhấ́t Phí́m cài đặt trò chơi Save SettingsThiêt lập man hinh Color BrightnessContrast SharpnessHdmi Black Level Samsung Magic AngleEye Saver Mode Screen AdjustmentĐặ̣t chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu giú́p thư giãn mắ́t Cài đặt ngôn ngữ trình đơn Điề̀u chỉ̉nh cài đặt OSD hiển thị̣ trên màn hìnhLanguage Display TimeVolume Thiêt lập va khôi phucEco Saving Plus Source Detection Off TimerPC/AV Mode DisplayPort VerInformation Power LED OnReset All Key Repeat TimeYề̀u cầu hệ thống Easy Setting BoxCài đặt phần mề̀m Các hạ̣n chế và trục trặc khi cài đặtKiểm tra những mục sau đây Hướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cốKiểm tra sản phẩ̉m Kiểm tra độ̣ phân giải và tần sốThay đổi các cài đặt Color Kiể̉m tra kế́t nố́i cá́p vớ́i sả̉n phẩ̉mĐặ̣t tầ̀n số́ trên card mà̀n hì̀nh Hỏi & ĐapThông sô chung Cac thông số kỹ thuậ̣tBang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn 36,000 +/+ 35,00030,240 100,000346,500 60,020 108,000 +/+S25HG50FQ DisplayPort 49,500 +/+ 580,080 60,00S27HG50QQ DisplayPort Page Khác Phu lucKhông phai lỗi san phẩm Hỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hang
Related manuals
Manual 56 pages 5.13 Kb