Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bảo đảm không gian lắp đặt | 4 |
Lưu ý khi cất giữ | 4 |
|
|
Lưu ý an toan | 4 |
Biểu tượng | 4 |
Làm sạch | 5 |
Điện và an toàn | 5 |
Cài đặt | 6 |
Hoạt động | 7 |
Chuẩ̉n bị
Các linh kiện | 10 |
10 | |
Hướng dẫn phím chưc năng | 11 |
Phí́m cà̀i đặ̣t trò chơi | 12 |
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t Brightness, Contrast và̀ Sharpness13
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t Volume | 13 |
Mặt sau | 14 |
Điề̀u chỉnh độ̣ nghiêng và̀ độ̣ cao củ̉a sả̉n phẩ̉m | 14 |
Xoay màn hình | 15 |
Khó́a chố́ng trộ̣m | 16 |
Cẩ̉n trọng khi di chuyể̉n mà̀n hì̀nh | 16 |
|
|
Cai đăt | 17 |
Rá́p chân đế́ (chi mẫu S25HG50FQ*) | 17 |
Rá́p chân đế́ (chi mẫu S27HG50QQ*) | 18 |
Gỡ bỏ chân đế́ (chi mẫu S25HG50FQ*) | 19 |
Gỡ bỏ chân đế́ (Để̉ gắ́n GIÁ TREO TƯỜNG) (chi mẫu
S27HG50QQ*) | 20 |
Lắ́p đặ̣t giá́ treo tường/giá trên mặt bàn (chi mẫu |
|
S25HG50FQ*) | 21 |
Gắ́n GIÁ TREO TƯỜNG (chi mẫu S27HG50QQ*) | 22 |
Kế́t nố́i và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiế́t bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối | 23 |
|
|
Kêt nôi va sử dung may tính | 23 |
Kết nối bằng cáp HDMI | 23 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p | 23 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p DP | 24 |
Kế́t nố́i vớ́i Tai nghe | 24 |
|
|
Kêt nôi San phẩm vơi may tính lam USB HUB |
|
(chỉ mẫu S27HG50QQ*) | 24 |
Kết nối máy tính với Sản phẩm | 24 |
Sử dụng Sản phẩm làm USB HUB | 25 |
Kế́t nố́i Nguồn (chi mẫu S25HG50FQ*) | 26 |
Kế́t nố́i Nguồn (chi mẫu S27HG50QQ*) | 26 |
Là̀m sạ̣ch cá́c cá́p đượ̣c kế́t nố́i (chi mẫu |
|
S25HG50FQ*) | 27 |
Là̀m sạ̣ch cá́c cá́p đượ̣c kế́t nố́i (chi mẫu |
|
S27HG50QQ*) | 28 |
|
|
Tư thê đúng khi sử dung san phẩm | 29 |
|
|
Cai đăt trinh điều khiên | 29 |
|
|
Thiêt lập độ phân giai tôi ưu | 29 |
Game
Picture Mode | 30 |
|
|
Refresh Rate | 31 |
|
|
Black Equalizer | 31 |
|
|
Response Time | 31 |
|
|
FreeSync | 32 |
|
|
Low Input Lag | 33 |
|
|
Screen Size | 33 |
|
|
Save Settings | 34 |
Thiết lập màn hình
Picture Mode | 35 |
|
|
Brightness | 36 |
|
|
Contrast | 36 |
|
|
Sharpness | 36 |
|
|
Color | 36 |
|
|
SAMSUNG MAGIC Angle | 37 |
|
|
HDMI Black Level | 37 |
|
|
Eye Saver Mode | 38 |
|
|
Screen Adjustment | 38 |
2