Samsung LS24E370DLJ/XV Ả̉nh sắ́c né́t, Mỏi mắ́t khi xem, Tù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p

Page 31

Trong chế độ AV

Khi tí́n hiệ̣u bên ngoà̀i đượ̣c kế́t nố́i với cổng HDMI/DP và̀ PC/AV Mode đượ̣c cà̀i đặ̣t về̀ AV, MAGICSAMSUNGBright có́ 4 chế́ độ̣ cà̀i đặ̣t hì̀nh ả̉nh tự độ̣ng (Dynamic, Standard, Movie và̀ Custom) đượ̣c cà̀i đặ̣t từ trước tạ̣i nhà̀ má́y sả̉n xuấ́t. Bạ̣n có́ thể̉ kí́ch hoạ̣t mộ̣t trong bố́n chế́ độ̣ Dynamic, Standard, Movie hoặ̣c Custom. Bạ̣n có́ thể̉ chọ̣n Custom

Picture

SAMSUNG Bright

MAGIC

Brightness

Contrast

Sharpness

Color

SAMSUNG Upscale

MAGIC

HDMI Black Level

Dynamic

Standard

Movie

Custom

Off

Set to an optimum picture quality suitable for the working environment.

Return

để̉ má́y tự độ̣ng chuyể̉n sang chế́ cà̀i đặ̣t hì̀nh ả̉nh riêng củ̉a bạ̣n.

••

Dynamic: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y sẽ̃ xem đượ̣c hì̀nh ả̉nh sắ́c né́t hơn ở̉ chế́ độ̣ Standard.

••

Standard: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y khi môi trường quanh mà̀n hì̀nh có́ á́nh sá́ng. Chế́ độ̣ nà̀y cũ̃ng cung cấ́p hì̀nh

 

ả̉nh sắ́c né́t.

••

Movie: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y khi môi trường quanh mà̀n hì̀nh tố́i. Chế́ độ̣ nà̀y sẽ̃ tiế́t kiệ̣m điệ̣n và̀ giả̉m bớt sự

 

mỏi mắ́t khi xem.

••

Custom: Chọ̣n chế́ độ̣ nà̀y khi bạ̣n muố́n chỉ̉nh hì̀nh ả̉nh theo ý́ muố́n.

4

Chọn ngôn ngữ mong muốn bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG.

5

Tù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p.

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

31

Image 31
Contents Màn hình Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Phu luc Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmĐã được đưa vào sản phẩm này Bả̉o đả̉m không gian lắ́p đặ̣t Lưu ý an toànLưu ý khi cất giữ Biểu tượng Biểu tượng này cho biết có điện áp cao bên trongĐiện và an toàn Làm sạchRút dây nguôn khoi sản phẩm Cài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchTư thế đúng khi sư dung sản phẩm Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bịCá́c thà̀nh phầ̀n Pa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nBiêu tương Mô tả Chế độ Analog Hương dân phím dân hươngChế độ HDMI, DisplayPort Biêu tương Hương dân phím chức năngThay đôi nguôn Nút JOG Hà̀nh độ̣ngNHẤNENTER trong 2 giây Tắt nguôn Mặt sau Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Để̉ khó́a thiế́t bị khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣mNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồnTrước khi kế́t nố́i Kết nối và sư dung máy tínhVào chưa được đặt Kết nối bằng cáp HdmiKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Trên má́y tí́nhKết nối thiết bi đầu ra âm thanh như tai nghe vơi công Kế́t nố́i sử dụng cá́p DPKế́t nố́i với Tai nghe Nguôn vào chưa được đặtKế́t nố́i Nguồn Chọ̣n mẫu sả̉n phẩ̉m củ̉a bạ̣n từ danh sá́ch mẫu Cài đặt trình điều khiểnThiết lập độ phân giải tối ưu Nhấ́p và̀o Windows Driver đã̃ tả̉i xuố́ng từ trang webXả̉y ra lỗi khi đang Sử dụng chứ́c năng sạ̣c không dâyTrạng thái Chỉ̉ báo đè̀n LED Đã kế́t nối nguồ̀nBiệ̣n phá́p phòng ngừa Đã bậ̣t tí́nh năng sạc không Dây Khi Hương dân phím chức năng xuất hiện, chọn Thiết lập màn hìnhSamsung Magic Bright Cấ́u hì̀nh Samsung Magic BrightMỏi mắ́t khi xem Ả̉nh sắ́c né́tTù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p Đặ̣t cấ́u hì̀nh Brightness BrightnessĐặ̣t cấ́u hì̀nh Contrast ContrastĐặ̣t cấ́u hì̀nh Sharpness SharpnessMode1 / Mode2 / Mode3 ColorĐặ̣t cấ́u hì̀nh Color Gamma Điề̀u chỉ̉nh mứ́c độ̣ sá́ng trung bì̀nhCấ́u hì̀nh Samsung Magic Upscale Samsung Magic UpscaleOff / Mode1 / Mode2 Thay đôi các cài đặt Hdmi Black Level Hdmi Black LevelĐặ̣t cấ́u hì̀nh Eye Saver Mode Eye Saver ModeĐặ̣t chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu giú́p thư giã̃n mắ́t Đặ̣t cấ́u hì̀nh Game Mode Game ModeĐặt cấu hình Response Time Response TimeStandard / Faster / Fastest Thay đổi Picture Size Picture SizeThay đổi kí́ch thước hì̀nh ả̉nh. Trong chế độ PC DisplayPort Tù̀y chọ̣n nà̀y khả̉ dụng khi bạ̣n tắ́t FreeSync Đặt cấu hình H-Position & V-Position Screen AdjustmentĐiều chỉnh tần số màn hình Đặ̣t cấ́u hì̀nh CoarseĐặ̣t cấ́u hì̀nh Fine Cà̀i đặ̣t độ̣ trong suố́t cho cá́c cửa sổ trì̀nh đơn Sắp xếp OSDTransparency Thay đôi TransparencyĐặ̣t cấ́u hì̀nh Position PositionĐặ̣t cấ́u hì̀nh Language LanguageCài đặt ngôn ngữ trình đơn Đặ̣t cấ́u hì̀nh Display Time Display TimeSec / 10 sec / 20 sec / 200 sec Đặ̣t cấ́u hì̀nh Wireless Charging Wireless ChargingThiết lập và khôi phuc Đặ̣t cấ́u hì̀nh FreeSync FreeSyncNhấ́n nú́t chuộ̣t phả̉i, chọ̣n AMD Catalyst Control Center Đặ̣t cấ́u hì̀nh Eco Saving Plus Eco Saving PlusOff Tắ́t tí́nh năng Eco Saving Plus Đặ̣t cấ́u hì̀nh Off Timer Off TimerBạ̣n có́ thể̉ thiế́t đặ̣t để̉ sả̉n phẩ̉m tự độ̣ng tắ́t Đặ̣t cấ́u hì̀nh Turn Off After Đặ̣t cấ́u hì̀nh PC/AV Mode PC/AV ModeAuto Nguôn vào được nhận diện tư động Source DetectionĐặ̣t cấ́u hì̀nh Source Detection Kích hoạt Source DetectionĐặ̣t cấ́u hì̀nh Key Repeat Time Key Repeat TimeĐặ̣t cấ́u hì̀nh Power LED On Power LED OnBắt đầu cài đặt Reset All Reset AllVà độ phân giải hiện tại sẽ xuất hiện Menu Information và các thông tin khácInformation Hiển thi InformationContrast BrightnessSharpness Volume Cấ́u hí́nh Volume trên Mà̀n hì̀nh khở̉i độ̣ngCà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Chọ̣n chương trì̀nh cà̀i đặ̣t Easy Setting BoxKhi mà̀n hì̀nh Installation Wizard xuấ́t hiệ̣n, nhấ́p Next Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀mKiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự cố́Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode đươc hiên thiCac vân đề Giải phap Điều chỉnh Brightness và Contrast Video khả̉ dụ̣ng nhưng không có́ âm thanh Cac vân đềKhông có́ âm thanh Âm lượng quá nhỏ̉Điều chỉnh độ phân giải và̀ điề̀u chỉ̉nh độ̣ phân giả̉i Hoi & ĐápCâu hỏ̉i Trả̉ lời Trong Cài đăt màn hìnhLà̀m thế́ nà̀o để cà̀i đặt tí́nh năng tiế́t kiệm năng lượng? Câu hỏ̉iThông số chung Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tTên môđen Nhiệt độ -20 C 45 C -4 F Độ̣ ẩ̉m 5 % 95 %, không ngưng tụ Điều kiên môi trường Vận hànhNhiệt độ 10 C 40 C 50 F Độ̣ ẩ̉m 10 % 80 %, không ngưng tụ Lưu trưĐiện năng Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngChỉ̉ báo nguồ̀n Lượng tiêu thụ̣ S24E370Tên môđen S24E370 / S27E370 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩnTầ̀n số́ qué́t ngang Khác Phu lucKhông phải lỗi sản phẩm Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngOSD Hiên thi trên màn hình Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 1 pages 16.83 Kb Manual 78 pages 20.44 Kb