Chương 11
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
-Kích thươc
-Vù̀ng hiể̉n thị
H
V
-Kí́ch thước (R x C x S)
S
Thông số chung
Tên môđen |
| S24E370 | S27E370 | |
|
|
|
| |
Màn hình | Kích thươc | Loại 24 (23,6 Inch / 59,8 cm) | Loại 27 (27 Inch / 68,5 cm) | |
|
|
|
| |
| Vùng hiển thị | 521,28 mm (H) x 293,22 mm (V) | 597,9 mm (H) x 336,3 mm (V) | |
|
|
|
| |
| Mậ̣t độ̣ pixel | 0,2715 mm (H) x 0,2715 mm (V) | 0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V) | |
|
|
|
| |
Kí́ch thước (R x C x S) / | Không có́ chân đế́ | 548,3 x 335,0 x 54,8 mm / 3,6 kg | 626,0 x 377,2 x 70,8 mm / 4,7 kg | |
Trọng lượng |
|
|
| |
Có́ chân đế́ | 548,3 x 438,8 x 196,9 mm / 4,1 kg | 626,0 x 461,0 x 196,9 mm / 5,2 kg | ||
| ||||
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại |
| 148,5 MHz |
| |
|
|
|
| |
Nguồ̀n điện |
| AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz |
| |
|
| Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c | ||
|
| gia khá́c nhau. |
| |
|
|
|
| |
Đầu kế́t nối tí́n hiệu |
|
| ||
|
|
|
|
C
R
71