
Off Timer
Đặ̣t cấ́u hì̀nh Off Timer
Bạ̣n có́ thể̉ thiế́t đặ̣t để̉ sả̉n phẩ̉m tự độ̣ng tắ́t.
System |
|
| |
| Wireless Charging | Off | |
| FreeSync | Off | |
| Eco Saving Plus | Off | |
|
|
|
|
| Off Timer |
|
|
| PC/AV Mode |
|
|
| Source Detection | Auto | |
| Key Repeat Time | Acceleration | |
|
|
|
|
Enable or disable the Off Timer.
Return
1 | Khi Hương dân phím chức năng xuất hiện, chọn | bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút |
| JOG. |
|
2 | Di chuyển tơi System bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG. | |
3 | Di chuyển tơi Off Timer bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG. |
•• Off: Tắt chức năng hẹn giơ tắt để sản phẩm không tư động tắt nguôn.
•• On: Kích hoạt chức năng hẹn giơ tắt để sản phẩm tư động tắt nguôn.
4 | Chọn ngôn ngữ mong muốn bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rôi nhấn nút JOG. |
5 | Tù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p. |
|
|
|
| Off Timer |
|
|
| Enable or disable |
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
| Off Timer |
| 해제 |
| the Off Timer. |
|
|
|
|
| Off |
|
| |
|
|
|
| Turn Off After |
| 동On작 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Return
54