Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bảo đảm không gian lắp đặt | 4 |
Lưu ý khi cất giữ | 4 |
|
|
Lưu ý an toàn | 4 |
Biểu tượng | 4 |
Làm sạch | 5 |
Điện và an toàn | 5 |
Cài đặt | 6 |
Hoạt động | 7 |
Chuẩ̉n bị
Các linh kiện | 9 |
9 | |
Hướng dẫn phím dẫn hướng | 10 |
Hướng dẫn phím chưc năng | 11 |
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t Brightness, Contrast và̀ | 13 |
Sharpness | |
Thay đổ̉i cà̀i đặ̣t Volume | 13 |
Mặt sau | 14 |
Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm | 15 |
Khó́a chố́ng trộ̣m | 16 |
Cẩ̉n trọng khi di chuyể̉n mà̀n hì̀nh | 17 |
Lắp đặt giá treo tường |
|
(Không dà̀nh cho cá́c mẫ̃u C27F397FH* / |
|
C32F397FW*) | 18 |
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA) |
|
(Không dà̀nh cho cá́c mẫ̃u C27F397FH* / |
|
C32F397FW*) | 18 |
Cài đăt | 19 |
Rá́p chân đế́ (C22F390FH* / C22F392FH* / |
|
C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* / |
|
C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH* / |
|
C32F391FW*) | 19 |
Rá́p chân đế́ (C24F396FH* / C27F396FH* / |
|
C27F397FH* / C27F398FW* / C32F395FW* / |
|
C32F397FW*) | 20 |
Gỡ bỏ chân đế́ (C22F390FH* / C22F392FH* / |
|
C24F390FH* / C24F392FH* / C24F394FH* / |
|
C24F399FH* / C27F390FH* / C27F391FH* / |
|
C32F391FW*) | 21 |
Gỡ bỏ chân đế́ (C24F396FH* / C27F396FH* / |
|
C27F397FH* / C27F398FW* / C32F395FW* / |
|
C32F397FW*) | 22 |
Kế́t nố́i và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiế́t bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối | 23 |
|
|
Kêt nôi và sử dung may tính | 23 |
Kết nối bằng cáp | 23 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI hoặ̣c | 24 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p DP | 24 |
Kế́t nố́i vớ́i Tai nghe | 25 |
Kế́t nố́i Nguồn | 26 |
|
|
Tư thê đúng khi sử dung san phẩm | 27 |
|
|
Cài đăt trình điều khiên | 27 |
|
|
Thiêt lập độ phân giai tôi ưu | 27 |
Thiết lập màn hình
SAMSUNG MAGIC Bright | 28 |
|
|
Brightness | 29 |
|
|
Contrast | 29 |
|
|
Sharpness | 29 |
|
|
Color | 29 |
|
|
SAMSUNG MAGIC Upscale | 30 |
|
|
HDMI Black Level | 30 |
|
|
Eye Saver Mode | 30 |
|
|
Game Mode | 30 |
|
|
Response Time | 30 |
|
|
Picture Size | 31 |
|
|
Screen Adjustment | 31 |
Điề̀u chỉ̉nh cà̀i đặ̣t OSD (hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh)
Transparency | 32 |
|
|
Position | 32 |
|
|
Language | 32 |
|
|
Display Time | 32 |
2