Chương 09
Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t
Thông sô chung
Tên môđen | C22F390FH* / C22F392FH* | C24F390FH* / C24F392FH* / |
|
| C24F394FH* / C24F396FH* / |
|
| C24F399FH* |
C27F390FH* / C27F391FH* / | C32F391FW* / C32F395FW* / |
C27F396FH* / C27F397FH* / | C32F397FW* |
C27F398FW* |
|
Kích thươc | Loại 22 (21,5 inch / 54,6 cm) | Loại 24 (23,5 inch / 59,8 cm) | Loại 27 (27,0 inch / 68,6 cm) | Loại 32 (31,5 inch / 80,1 cm) |
|
|
|
|
|
Vùng hiển thị̣ | 476,64 mm (H) x 268,11 mm (V) | 521,40 mm (H) x 293,28 mm (V) | 597,89 mm (H) x 336,31 mm (V) | 698,40 mm (H) x 392,85 mm (V) |
|
|
|
|
|
Mậ̣t độ̣ pixel | 0,24825 mm (H) x 0,24825 mm (V) | 0,27156 mm (H) x 0,27156 mm (V) | 0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V) | 0,36375 mm (H) x 0,36375 mm (V) |
|
|
|
|
|
Xung Pixel cực đạ̣i | 148,5 MHz (Analog, HDMI) |
|
|
|
| 148,5 MHz (HDMI, DisplayPort) |
| ||
|
|
|
|
|
Nguồn điện | AC 100 - 240 V – (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz |
|
|
|
| Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
| ||
|
|
|
|
|
Đầu kết nối tí́n hiệu |
|
|
|
|
| HDMI, DisplayPort (Chỉ̉ á́p dụ̣ng vớ́i cá́c kiể̉u má́y C27F398FW*, C32F391FW*, C32F395FW*, C32F397FW*) |
| ||
|
|
|
|
|
Điều kiên môi trườ̀ng | Vận hành |
|
|
|
Nhiệt độ: 10 C – 40 C (50 F – 104 F) / Độ̣ ẩ̉m: 10 % – 80 %, không ngưng tụ̣
Lưu trư
Nhiệt độ:
41