Samsung LC32F391FWEXXV, LC32F397FWEXXV manual Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t, Thông sô chung, Tên môđen

Page 41

Chương 09

Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t

Thông sô chung

Tên môđen

C22F390FH* / C22F392FH*

C24F390FH* / C24F392FH* /

 

 

C24F394FH* / C24F396FH* /

 

 

C24F399FH*

C27F390FH* / C27F391FH* /

C32F391FW* / C32F395FW* /

C27F396FH* / C27F397FH* /

C32F397FW*

C27F398FW*

 

Kích thươc

Loại 22 (21,5 inch / 54,6 cm)

Loại 24 (23,5 inch / 59,8 cm)

Loại 27 (27,0 inch / 68,6 cm)

Loại 32 (31,5 inch / 80,1 cm)

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị̣

476,64 mm (H) x 268,11 mm (V)

521,40 mm (H) x 293,28 mm (V)

597,89 mm (H) x 336,31 mm (V)

698,40 mm (H) x 392,85 mm (V)

 

 

 

 

 

Mậ̣t độ̣ pixel

0,24825 mm (H) x 0,24825 mm (V)

0,27156 mm (H) x 0,27156 mm (V)

0,3114 mm (H) x 0,3114 mm (V)

0,36375 mm (H) x 0,36375 mm (V)

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đạ̣i

148,5 MHz (Analog, HDMI)

 

 

 

 

148,5 MHz (HDMI, DisplayPort) -Chỉ̉ á́p dụ̣ng vớ́i cá́c kiể̉u má́y C27F398FW*, C32F391FW*, C32F395FW*, C32F397FW*

 

 

 

 

 

 

Nguồn điện

AC 100 - 240 V – (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

 

 

 

 

Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau.

 

 

 

 

 

 

Đầu kết nối tí́n hiệu

D-SUB, HDMI

 

 

 

 

HDMI, DisplayPort (Chỉ̉ á́p dụ̣ng vớ́i cá́c kiể̉u má́y C27F398FW*, C32F391FW*, C32F395FW*, C32F397FW*)

 

 

 

 

 

 

Điều kiên môi trườ̀ng

Vận hành

 

 

 

Nhiệt độ: 10 C – 40 C (50 F – 104 F) / Độ̣ ẩ̉m: 10 % – 80 %, không ngưng tụ̣

Lưu trư

Nhiệt độ: -20 C – 45 C (-4 F – 113 F) / Độ̣ ẩ̉m: 5 % – 95 %, không ngưng tụ̣

41

Image 41
Contents Hướng DẪN SỬ Dụng Mục lục Cà̀i đặ̣t phầ̀n mề̀m Bảo đảm không gian lắp đặt Trươc khi sử dung san phẩmLưu ý an toàn Lưu ý khi cất giưĐiên và an toàn Làm sạchCài đăt Hoạt động Thận trọng Các linh kiện Chuẩ̉n bị̣Pa-nen điều khiên Biêu tượng Mô taHương dẫn phím dẫn hương Brightness Auto Adjustment Features Eye Saver Mode OffBiểu tượng Hướng dẫn phím chức năngXUỐNG Nút JOG Hành độ̣ngThay đổi cà̀i đặt Brightness, Contrast và̀ Sharpness Thay đổi cà̀i đặt VolumeCổng Mô ta Măt sauĐiều chỉnh độ nghiêng của san phẩm Để khó́a thiết bị̣ khó́a chống trộ̣m Khó́a chống trộ̣mCẩ̉n trọ̣ng khi di chuyển mà̀n hì̀nh Vít chuẩn Sô lượng Bằng milimet Tên mẫu san phẩmThận trọng Cài đătThận trọng Hướ́ng mũ̃i tên như hì̀nh vẽ̃ Thận trọng Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analog Kết nối và̀ Sử̉ dụng Thiết bị̣ nguồnKết nối sử̉ dụng cáp DP Kết nối sử̉ dụng cáp Hdmi hoặc HDMI-DVIKết nối với Tai nghe Tù̀y chọn Kết nối NguồnTư thê đúng khi sử dung san phẩm Samsung Magic Bright Thiêt lập màn hìnhContrast BrightnessSharpness ColorGame Mode Eye Saver ModeSamsung Magic Upscale Hdmi Black LevelPicture Size Screen AdjustmentTransparency Điề̀u chỉ̉nh cà̀i đặt OSD hiển thị̣ trên mà̀n hì̀nhPosition LanguageFreeSync Thiêt lập và khôi phucCác mẫ̃u trong danh sách Card Đồ họ̣a hỗ̃ trợ̣ FreeSync PC/AV Mode Off TimerEco Saving Plus Source DetectionInformation Power LED OnReset All Cà̀i đặt phần mề̀m Easy Setting BoxCác hạ̣n chế và̀ trục trặc khi cà̀i đặt Yề̀u cầu hệ thốngKiểm tra sản phẩ̉m Hướng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giải và̀ tần số Kiểm tra những mục sau đâyVấ́n đề̀ về̀ âm thanh Hỏi & Đap Tên môđen Cac thông số kỹ̃ thuậ̣tThông sô chung Page Độ̣ phân giải tối đa Bang chê độ tín hiêu tiêu chuẩn106,500 Không phai lỗi san phẩm Phu lucHỏng hóc san phẩm do lỗi của khach hàng Khác
Related manuals
Manual 45 pages 18.87 Kb