Samsung LH82DMDPLBC/XV Tinh năng khả dụng trong trang Schedule, Home → Schedule → Enter E

Page 70

Schedule

HOME Schedule ENTER E

Schedule

Type : Local

Device : Internal Options

 

Schedule your content on a local channel or edit existing channels.

Tinh năng khả dụng trong trang Schedule

Trang Schedule cung cấp cac tinh năng sau.

•• Type

-- Local: Thêm hoặc chỉnh sửa lich biểu.

-- Network: Xem lich biểu mang được đặt cấu hinh trên may chủ.

•• Device

-- Hiển thi tên của thiêt bi lưu trư được kêt nối.

Playing Time

12:00 am 12:30 am 01:00 am

01:30 am

[CH1]Channel 1

[CH2]Channel 2

[CH3]Channel 3

Add content to

 

 

 

 

 

 

create a programme

 

 

 

on the channel.

 

 

 

 

――Tuy chọn nay chỉ được kich hoat nêu Type được đặt thanh Local trong Device.

•• Options

02:00 am

02:30 am 03:00 am 03:30 am 04:00 am 04:30 am 05:00 am 05:30 am

06:00 am

+ Add Programme

Schedule your content

Schedule your content

 

on CH 2.

on CH 3.

Configure the display

duration to set how long each item of content will play for.

Set a start time and a stop time for the programme.

Mục menu trong trang Schedule

Tên tùy chọn

Hoạt động

 

 

Send

Gửi lich biểu được đặt cấu hinh đên thiêt bi lưu trư khac. Tinh năng nay tương tự

 

như tinh năng "sao chép" trên PC.

 

 

Delete

Xoa lich biểu.

 

 

Settings

Nội dung mặ̣c định phát trên kênh không chứ́a thông tin chương trình.

 

 

Image 70
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Hỗ trợ Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Lưu ý́ khi xử̉ lí́ panel Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Phím pa-nen Các linh kiệnPa-nen điều khiển Nút Mô tảTrinh đơn điều khiển Power offReturn Return5V 1A Mặt sauCổng Mô tả RJ45Khóa chống trộm Logo miếng đệm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa VOLĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Dụng thường xuyênKiểm soát nhiều san phâm man hình bằng điều Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêngKhiển từ xa của bạn Thông gió́ Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtChuyể̉n đổi giữa chế́ độ dọc và̀ chế́ độ ngang Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngNhìn chính diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mẫuLăp đăt giá treo tường Lăp đăt giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Cap RS232C Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tín hiệ̣uFemale Cáp mạng LANSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâmĐiể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallFull Natural Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối sử dụng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cáp DPKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối với thiết bị videoKết nối băng cáp thành phần Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Sư dung cáp Hdmi hoăc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i sử dụng cá́p HdmiSystem → General → đặt Hdmi Hot Plug thà̀nh On Kết nối với Hê thống âm thanh Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LANMagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngNhập chế độ MagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Edit Name Thay đổi Nguồn vàoSource InformationGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua Ethernet Kết nối băng cáp LAN trực tiếpKết nối băng cáp LAN chéo Player Schedule Tính năng trên màn hình chínhPlayer Home → Player → Enter EPhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Phê duyêt may chủ LiteCai đặt thời gian hiên tai Phê duyêt may chủ Premium Cai đặt thời gian hiên tai Deployed Folders Network ChannelLocal Channel My TemplatesMục menu trong trang Player Tinh năng khả dụng trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / Original Menu Settings của trang PlayerSettings Landscape / PortraitKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPlaylist Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay MusicLich biểu mang đa khung hinh Đinh dang têp tương thich vơi PlayerTêp mâu va têp LFD.lfd Rộng tệp Hình Mbps Fps Nôi dungDTS Core 711ALaw,μ-Law Mts *.divx Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Template Tệp mẫuLocal Channel Đinh dang têp tương thich vơi Videowall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Video trên môi may khachMục menu trong trang Schedule ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênPreview Save CancelĐặt cấu hinh Template Name va Storage Home → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableVideo Wall Video WallApply to Home → Video Wall → Enter EScreen Position Video WallHorizontal x Vertical FormatNetwork Status Network StatusHome → Network Status → Enter E Picture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher Home → URL Launcher → Enter EĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EPicture Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EPoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Menu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsBlack Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewColour Tone Off / Cool / Standard / WarmHdmi Black Level Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Dynamic BacklightPicture Size · Position Resolution OffPicture Size Picture SizeZoom/Position Resolution OffPosition Picture SizeResolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display OnScreen DisplayCài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotate menu Rotate ContentRotation Aspect RatioScreen Burn Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen ProtectionPixel Shift TimerScreen Burn Protection Immediate displaySource Info No Signal MessageMessage Display MDC MessageMenu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter E Menu LanguageHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter EĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeSound Dialog Clarity Sound EffectVirtual Surround EqualiserMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Hdmi SoundSound on Video Call Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter EAuto Volume Speaker SettingsTV Sound Output Reset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Network SettingsNetwork Settings Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây ManuallyThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Kêt nối với Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuât hiện Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EServer Network Settings Screen MirroringDevice Name Cài đặt ban đầu System SetupSystem SystemTime Sleep TimerPower On Delay Clock SetPrimary Source Recovery Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary SourcePC module power Power ControlAuto Power On Max. Power SavingStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Network StandbyEnergy Saving Eco SolutionEco Solution Eco SensorAuto Power Off Temperature ControlNo Signal Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardSelect Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings Mouse OptionsPointer Size Pointer SettingsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SpeedMenu m → System → Play via → Enter E Play viaChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EBD Wise GeneralSecurity GeneralAnynet+ HDMI-CEC Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảSearch for Devices Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CEC OffXư lý sư cô đôi vơi Anynet+ Sự cố Giải pháp có thểSự cố Giải pháp có thểHdmi Hot Plug Game ModeDivX Video On Demand Game Mode DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter EAuto update Software UpdateUpdate now Hỗ trợGo to Home More settings Picture ModeOn/Off Timer Network StatusMenu m → Support → Reset All → Enter E Reset AllSupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpKết nối thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBTháo thiết bị USB Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Source → Source → USB Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaFilter Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicPause / Play Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Previous / NextSelect Scene Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast Forward Picture SizeShuffle Bên ngoài Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Trình giai mã videoMkv AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AsfKiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal Vấn đề về âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Có âm thanh vọng từ loaMenu PIP không khả̉ dụng Sự cố́ khá́cKhông có âm thanh trong chế độ Hdmi Ở chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguồn đâu vao la DisplayPort, man hinh khởi đông va Bios sẽ không Hiên thiCả̉m biến IR không hoạ̣t động DisplayPort, không thê lưu cai đăt man hinh PCLàm thế nào để thay đổi tần số? Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Thông sô chung Các thông số kỹ thuậtTên môđen Page Trình tiết kiệm năng lượng Tín hiêu SOG Không hỗ Nguồn Gia Biến Trơ chế đô DPMCá́c chế độ̣ xung nhịp được đặt trướ́c Tầ̀n số quét ngangPage Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm KhácNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Phát raLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 176 pages 53.88 Kb Manual 2 pages 52.83 Kb