Các mã điề̀u khiể̉n
Xem trạng thái điề̀u khiể̉n (Nhận lệnh điề̀u khiể̉n)
Đầu trang | Lênh | ID | Độ dài dữ liệu | Kiể̉m tra |
|
|
|
| tổng |
0xAA | Loại lệnh |
| 0 |
|
Điề̀u khiể̉n (Cai đặt lệnh điều khiển)
Đầu trang | Lênh | ID | Độ dài dữ liệu | Dữ liệu | Kiể̉m tra |
|
|
|
|
| tổng |
0xAA | Loại lệnh |
| 1 | Gia tri |
|
Lênh
Không. | Loại lệ̣nh | Lệnh | Dãy giá́ trị |
|
|
|
|
1 | Điể̉u khiể̉n nguồn | 0x11 | 0~1 |
|
|
|
|
2 | Điề̀u khiể̉n âm lượng | 0x12 | 0~100 |
|
|
|
|
3 | Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu | 0x14 | - |
| vào |
|
|
|
|
|
|
4 | Điể̉u khiể̉n chế độ màn hình | 0x18 | - |
|
|
|
|
5 | Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinh | 0x19 | 0~255 |
|
|
|
|
6 | Điề̀u khiể̉n bật/tắt PIP | 0x3C | 0~1 |
|
|
|
|
7 | Điều khiển điều chinh tự đông | 0x3D | 0 |
| (Chi danh cho PC và BNC) |
|
|
|
|
|
|
8 | Điể̉u khiể̉n chế độ tương video | 0x5C | 0~1 |
|
|
|
|
9 | Khóa an toàn | 0x5D | 0~1 |
|
|
|
|
Không. | Loại lệ̣nh | Lệnh | Dãy giá́ trị |
|
|
|
|
10 | Bật Tường Video | 0x84 | 0~1 |
|
|
|
|
11 | Điể̉u khiể̉n người dùng Tường | 0x89 | - |
| Video |
|
|
•• Toàn bộ liên lạc diễn ra bằng giá trị thập lục phân. Kiể̉m tra tổng được tí́nh bằng cách cộng toàn bộ giá trị trừ̀ phần đầu trang. Nếu kiể̉m tra tổng cộng thêm hơn 2 chữ số như hiể̉n thị dưới đây (11+FF+01+01=112), thì chữ số đầu tiên sẽ bị gỡ bỏ.
Ví́ dụ: Power On (Bật nguồn) & ID=0
Đầu trang | Lênh | ID | Độ dài dữ liệu | Dữ liệu 1 | Kiể̉m tra |
|
|
|
|
| tổng |
0xAA | 0x11 |
| 1 | "Power" |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu trang | Lênh | ID | Độ dài dữ liệu | Dữ liệu 1 | 12 |
|
|
|
|
|
|
0xAA | 0x11 |
| 1 | 1 |
|
•• Để̉ điề̀u khiể̉n toàn bộ thiết bị kết nối với một cáp tuần tự̣ liên tục không kể̉ ID, hãy đặ̣t ID là "0xFE" và truyề̀n lệnh. Các lệnh được tiến hành bởi mỗi thiết bị nhưng ACK không phản ứng.