Samsung LH75OHFPLBC/XY manual Hỗ trợ

Page 4

Mục lục

Proxy Server

87

 

 

Device Name

87

System

Accessibility

88

Menu Transparency

88

High Contrast

88

Enlarge

88

Start Setup

89

 

 

Time

90

Clock Set

90

NTP Settings

90

DST

90

Sleep Timer

90

Power On Delay

90

 

 

Auto Source Switching

91

Auto Source Switching

91

Primary Source Recovery

91

Primary Source

91

Secondary Source

91

 

 

Power Control

92

Auto Power On

92

Max. Power Saving

92

Standby Control

92

Network Standby

93

Power Button

93

 

 

Eco Solution

94

Energy Saving Mode

94

Eco Sensor

94

Screen Lamp Schedule

95

No Signal Power Off

95

Auto Power Off

95

 

 

Fan & Temperature

96

Fan Control

96

Fan Speed Setting

96

Outdoor Mode

96

Temperature Control

96

 

 

Input Device Manager

97

Keyboard Language

97

Keyboard Type

97

Input Language Shortcut

97

 

 

Play via

97

 

 

Change PIN

98

 

 

Security

99

Safety Lock On

99

USB Auto Play Lock

99

Remote Management

99

 

 

General

100

Smart Security

100

Anynet+ (HDMI-CEC)

101

HDMI Hot Plug

103

Custom Logo

103

Game Mode

104

 

 

Reset System

104

Hỗ trợ

Software Update

105

Update now

105

Auto Update

105

 

 

Contact Samsung

105

 

 

Reset All

105

Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố́

Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm dịch

vu khach hàng cua Samsung

106

Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m

106

Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số

106

Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây.

107

 

 

Hỏi & Đap

112

Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t

Thông sô chung

114

 

 

Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước

116

4

Image 4
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điêu chỉnh màn hình Hỗ trợ Phụ lục Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchRút dây nguôn khoi sản phẩm Bật nguôn sản phẩm và máy tinhLưu trư Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt đông Cổng vào/ra Page Chuẩn bị̣ Kiểm tra các thà̀nh phầnCác thà̀nh phần Điều khiể̉n từ xa Nắ́p đậ̣y 16 Chiế́cCác linh kiện Phí́a trướcCổng Mô tả Cả̉m biến từ̀ xaMăt sau Hdbt LANĐiề̀u khiển từ̀ xa VOLĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa Chon thủ công nguôn vào được kết nối tưHdmi 1, Hdmi 2 hoặc Hdbt Cài đặc chức năng khóa an toànChuyển đổi giữa chế độ dọ̣c và̀ chế độ ngang Thông gióLắp đặt trên Tường thẳng đứng Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bênThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Kích Thước BU-LÔNGĐiều khiên từ xa RS232C Kết nối cápCap RS232C Chốt Tí́n hiệuCáp mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo GndCap LAN trưc tiêp PC đên HUB Cap LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i Hdbt LAN Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiCác mã điề̀u khiển Xem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điểu khiển chế độ mà̀n hì̀nhĐiề̀u khiển kích thươc màn hình Cà̀i đặ̣t kích thướ́c hì̀nh ả̉nh Set Picture SizeKhóa an toà̀n Điểu khiển chế độ Video WallFull Natural Bật Tường Video Điểu khiển người dùng Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t Tườ̀ng VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉mSố thứ tự Dữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Trước khi kết nối cáp Lắ́p và̀ giữ̃ Thanh silicon đã thá́o ở̉ khu vựcHướng dẫn nối cáp nguồ̀n Mà̀u dây nguồ̀n là̀ khác nhau tùy theo quốc giaTên môđen Neutral Live Quốc giaKêt nôi vơi may tính Kết nối sử dụng cáp HdmiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kêt nôi vơi thiêt bị videoSư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Kết nối HDBase-T Cá́p mạ̣ng LANKêt nôi vơi Hê thông âm thanh Thay đôi Nguồn vào SourceEdit InformationSettings Web BrowserGeneral Search EnginePrivacy & Security Blocked pagesApproved pages Xó́a toà̀n bộ̣ lịch sử̉ duyệ̣t củ̉a bạ̣nRefresh Options Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Kêt nôi vơi MDCMá́y tính Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetMà̀n hì̀nh Tí́nh năng Player PlayerXem nội dung Không. Mô tảKhi nôi dung đang chạy Trì̀nh đơn khả̉ dụngCác nút điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ̀ xa Nút Tính năngLịch biêu mạng đa khung hình Định dạng têp tương thích vơi PlayerTêp mâu và têp LFD.lfd Nôi dung Video Âm thanh Hình ảnhPower Point WordTêp mâu LFDHome → Schedule → Enter E ScheduleChọn giữ̃a má́y chủ̉ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀i Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E Chọn Export để̉ xuất cà̀i đặ̣tID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Video WallScreen Position FormatNetwork Status Network StatusKiể̉m tra mạ̣ng và̀ kế́t nố́i Internet hiệ̣n tạ̣i Home → Network Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker TickerHome → Ticker → Enter E Message Nhập thông báo để hiển thi trên màn hìnhURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E URL Launcher Settings URL Launcher SettingsHome → URL Launcher Settings → Enter E Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chu Chon Edit → Setup Chon Time Zone Cài đăt thơi gian hiên tạiĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EPicture Menu m → Picture → Enter E Color Temperature Color Temperature 16000KWhite Balance PointGamma Calibrated ValueGamma Calibrated Value Dont ApplyAdvanced Settings Motion Lighting Hdmi UHD ColorHDMI1 Off / On HDMI2 Off / On Digital Clean View Picture OptionsColor Tone Picture OptionsFilm Mode Hdmi Black LevelSmart LED Dynamic BacklightPicture Size Picture SizeFit to Screen Zoom/PositionReset Picture Reset PicturePicture Off Picture OffSource Content Orientation OnScreen DisplayDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationScreen Protection Auto Protection TimeScreen Burn Protection Screen ProtectionTimer Pixel Shift Timer Immediate DisplayScreen Burn Protection OffImmediate Display Pixel Shift Timer Immediate Display OffOff / Pixel / Rolling Bar / Fading Screen No Signal Message Message DisplaySource Info MDC MessageReset OnScreen Display Reset OnScreen DisplayLanguage OnScreen DisplayNetwork Open Network SettingsNetwork type Kêt nôi vơi Mạng co dây Phẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đô bên dướiOpen Network Settings thủ công Có dây Open Network Settings tự động Có dâyNhấn nút Connect để bắt đầu Open Network Settings Server Network Settings Device NameAccessibility SystemMenu Transparency High ContrastStart Setup Menu m → System → Start Setup → Enter ENTP Settings Sleep TimerPower On Delay TimeAuto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourcePower Control Auto Power OnMax. Power Saving Power ControlPower Button Network StandbyEco Solution Energy Saving ModeEco Solution Eco SensorNo Signal Power Off Auto Power OffScreen Lamp Schedule Screen Lamp ScheduleFan & Temperature Fan Speed SettingOutdoor Mode Temperature ControlInput Device Manager Play viaKeyboard Language Keyboard TypeChange PIN Change PINMenu m → System → Change PIN → Enter E Safety Lock On SecurityUSB Auto Play Lock Remote ManagementGeneral 100Smart Security General101 Anynet+ HDMI-CEC102 Sư cô Giải phap co thêHdmi Hot Plug 103Custom Logo Reset System Game ModeReset System Menu m → System → Reset System → Enter ESoftware Update Reset AllHỗ trợ Contact SamsungHướng dẫn xử lý́ sự cố 106Kiểm tra sả̉n phẩm Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần sốNot Optimum Mode được hiên thị 107Kiểm tra những mục sau đây Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC108 Điêu chỉnh Brightness và ContrastVấn đề̀ với điều khiên từ xa 109Sharpness Resolution is not currently supported. xuất hiện 110Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Sự cố khác111 HDMI-CEC không hoạ̣t động112 Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lời 113 Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?Tính Trên PCCac thông số kỹ thuật Thông sô chung114 Tên môđen115 Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước 116117 118 Phu luc 119Không phải lỗi sản phâm Hỏng hoc sản phâm do lỗi cua khach hàng120 Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưuNgăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?121 Tranh hiên tượng lưu ảnhLicense 122Thuật ngữ 123
Related manuals
Manual 2 pages 39.44 Kb Manual 123 pages 36.4 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb