Samsung LH75OHFPLBC/XY manual Nôi dung

Page 50

Nôi dung

Phân mở rông

Bô chưa

Video Codec

Độ phân giả̉i

Tỷ lê khung hình

Tốc độ bit

Audio Codec

têp

 

 

 

(fps)

(Mbps)

 

 

 

 

 

 

 

 

*.avi

AVI

H.264 BP / MP / HP

4096x2160

4096X2160: 24

40

AC3

*.mkv

MKV

 

 

3840X2160: 30

 

LPCM

*.asf

ASF

 

 

 

 

ADPCM(IMA, MS)

HEVC (H.265 - Main, Main10, Main4:2:2 10)

 

60

80

*.wmv

MP4

 

AAC

 

 

 

 

Motion JPEG

 

30

80

*.mp4

3GP

 

HE-AAC

 

 

 

 

MVC

1920x1080

60

20

*.mov

MOV

WMA

*.3gp

FLV

Divx 3.11 / 4 / 5 / 6

 

 

 

DD+

*.vro

VRO

 

 

 

 

MPEG(MP3)

MPEG4 SP / ASP

 

 

 

*.mpg

VOB

 

 

 

DTS (Core , LBR)

 

 

 

 

Window Media Video v9 (VC1)

 

 

 

*.mpeg

PS

 

 

 

G.711(A-Law, μ-Law)

 

 

 

 

*.ts

TS

MPEG2

 

 

 

 

*.tp

SVAF

 

 

 

 

 

MPEG1

 

 

 

 

*.trp

 

 

 

 

 

 

 

Microsoft MPEG-4 v1, v2, v3

 

30

20

 

*.mov

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*.flv

 

Window Media Video v7(WMV1),v8(WMV2)

 

 

 

 

*.vob

 

 

 

 

 

 

*.svi

 

 

 

 

 

 

 

H 263 Sorenson

 

 

 

 

*.m2ts

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VP6

 

 

 

 

*.mts

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*.divx

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*.webm

WebM

VP8

1920x1080

90

20

Vorbis

 

 

 

 

 

 

 

 

 

VP9

4096x2160

4096X2160: 24

20

 

 

 

 

 

3840X2160: 30

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*.rmvb

RMVB

RV8/9/10 (RV30/40)

1920x1080

60

20

RealAudio 6

 

 

 

 

 

 

 

50

Image 50
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điêu chỉnh màn hình Hỗ trợ Phụ lục Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnRút dây nguôn khoi sản phẩm Lưu ý an toànLàm sạch Bật nguôn sản phẩm và máy tinhLưu trư Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt đông Cổng vào/ra Page Các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Điều khiể̉n từ xa Nắ́p đậ̣y 16 Chiế́cCổng Mô tả Các linh kiệnPhí́a trước Cả̉m biến từ̀ xaMăt sau Hdbt LANĐiề̀u khiển từ̀ xa VOLHdmi 1, Hdmi 2 hoặc Hdbt Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaChon thủ công nguôn vào được kết nối tư Cài đặc chức năng khóa an toànLắp đặt trên Tường thẳng đứng Chuyển đổi giữa chế độ dọ̣c và̀ chế độ ngangThông gió Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bênThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Kích Thước BU-LÔNGCap RS232C Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo Cáp mạ̣ng LANSô chôt Màu chuân Tí́n hiệu GndBộ̣ kế́t nố́i Hdbt LAN Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiề̀u khiển kích thươc màn hình Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiểu khiển chế độ mà̀n hì̀nh Cà̀i đặ̣t kích thướ́c hì̀nh ả̉nh Set Picture SizeFull Natural Điểu khiển chế độ Video WallKhóa an toà̀n Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bật Tường VideoĐiểu khiển người dùng Tường Video Cà̀i đặ̣t Tườ̀ng VideoMẫu Tường Video TắtSố thứ tự Mẫu Tường Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Dữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Trước khi kết nối cáp Lắ́p và̀ giữ̃ Thanh silicon đã thá́o ở̉ khu vựcTên môđen Neutral Live Hướng dẫn nối cáp nguồ̀nMà̀u dây nguồ̀n là̀ khác nhau tùy theo quốc gia Quốc giaKêt nôi vơi may tính Kết nối sử dụng cáp HdmiSư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi thiêt bị videoKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối HDBase-T Cá́p mạ̣ng LANKêt nôi vơi Hê thông âm thanh Edit Thay đôi Nguồn vàoSource InformationGeneral SettingsWeb Browser Search EngineApproved pages Privacy & SecurityBlocked pages Xó́a toà̀n bộ̣ lịch sử̉ duyệ̣t củ̉a bạ̣nRefresh Options Gỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Má́y tính Kêt nôi vơi MDCSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Mà̀n hì̀nh Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Xem nội dung Tí́nh năng PlayerPlayer Không. Mô tảCác nút điề̀u khiển trên điề̀u khiển từ̀ xa Khi nôi dung đang chạyTrì̀nh đơn khả̉ dụng Nút Tính năngTêp mâu và têp LFD.lfd Định dạng têp tương thích vơi PlayerLịch biêu mạng đa khung hình Nôi dung Video Âm thanh Hình ảnhPower Point WordTêp mâu LFDChọn giữ̃a má́y chủ̉ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀i ScheduleHome → Schedule → Enter E Home → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product Chọn Export để̉ xuất cà̀i đặ̣tDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableHorizontal x Vertical Video WallVideo Wall Video WallScreen Position FormatKiể̉m tra mạ̣ng và̀ kế́t nố́i Internet hiệ̣n tạ̣i Network StatusNetwork Status Home → Network Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementHome → Ticker → Enter E TickerTicker Message Nhập thông báo để hiển thi trên màn hìnhHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherURL Launcher Home → URL Launcher Settings → Enter E URL Launcher SettingsURL Launcher Settings Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chu Chon Edit → Setup Chon Time Zone Cài đăt thơi gian hiên tạiPicture Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E White Balance Color TemperatureColor Temperature 16000K PointGamma GammaCalibrated Value Calibrated Value Dont ApplyAdvanced Settings HDMI1 Off / On HDMI2 Off / On Hdmi UHD ColorMotion Lighting Color Tone Digital Clean ViewPicture Options Picture OptionsSmart LED Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightFit to Screen Picture SizePicture Size Zoom/PositionPicture Off Reset PictureReset Picture Picture OffDisplay Orientation Source Content OrientationOnScreen Display Onscreen Menu OrientationScreen Burn Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen ProtectionScreen Burn Protection TimerPixel Shift Timer Immediate Display OffOff / Pixel / Rolling Bar / Fading Screen Pixel Shift Timer Immediate Display OffImmediate Display Source Info No Signal MessageMessage Display MDC MessageLanguage Reset OnScreen DisplayReset OnScreen Display OnScreen DisplayNetwork type Open Network SettingsNetwork Kêt nôi vơi Mạng co dây Phẩm với modem ngoài bằng cáp LAN Xem sơ đô bên dướiNhấn nút Connect để bắt đầu Open Network Settings Open Network Settings tự động Có dâyOpen Network Settings thủ công Có dây Server Network Settings Device NameMenu Transparency AccessibilitySystem High ContrastStart Setup Menu m → System → Start Setup → Enter EPower On Delay NTP SettingsSleep Timer TimePrimary Source Recovery Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary SourceMax. Power Saving Power ControlAuto Power On Power ControlPower Button Network StandbyEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Mode Eco SensorScreen Lamp Schedule No Signal Power OffAuto Power Off Screen Lamp ScheduleOutdoor Mode Fan & TemperatureFan Speed Setting Temperature ControlKeyboard Language Input Device ManagerPlay via Keyboard TypeMenu m → System → Change PIN → Enter E Change PINChange PIN USB Auto Play Lock Safety Lock OnSecurity Remote ManagementSmart Security General100 General101 Anynet+ HDMI-CEC102 Sư cô Giải phap co thêCustom Logo 103Hdmi Hot Plug Reset System Reset SystemGame Mode Menu m → System → Reset System → Enter EHỗ trợ Software UpdateReset All Contact SamsungKiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự cố106 Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần sốKiểm tra những mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thị107 Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC108 Điêu chỉnh Brightness và ContrastSharpness 109Vấn đề̀ với điều khiên từ xa Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Resolution is not currently supported. xuất hiện110 Sự cố khác111 HDMI-CEC không hoạ̣t độngCâu hỏ̉i Trả̉ lời Hỏi & Đap112 Tính 113Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên PC114 Cac thông số kỹ thuậtThông sô chung Tên môđen115 Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước 116117 118 Không phải lỗi sản phâm Phu luc119 Hỏng hoc sản phâm do lỗi cua khach hàngNgăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh 120Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?121 Tranh hiên tượng lưu ảnhLicense 122Thuật ngữ 123
Related manuals
Manual 2 pages 39.44 Kb Manual 123 pages 36.4 Kb Manual 106 pages 12.52 Kb