Advanced Settings
MENU m → Picture → Advanced Settings → ENTER E
Advanced Settings
Dynamic Contrast | High |
|
|
Black Tone | Darkest |
Flesh Tone | 0 |
RGB Only Mode | Off |
Color Space | Native |
HDMI UHD Color |
|
Motion Lighting | On |
––Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
――Nếu Picture Mode được đặt thành Calibration, Advanced Settings sẽ bi tắt.
Dynamic Contrast
Điêu chỉnh độ tương phản màn hình.
•• Off / Low / Medium / High
Black Tone
Chon mức độ đen để điêu chỉnh độ sâu màn hình.
•• Off / Dark / Darker / Darkest
Flesh Tone
Nhân mạnh màu hông Flesh Tone.
――Kich hoạt khi Picture Mode được cài đặt là Video/Image.
RGB Only Mode
Hiển thi Red, Green và Blue để điêu chỉnh hợp ly màu sắc và độ bao hoa.
•• Off / Red / Green / Blue
――Kich hoạt khi Picture Mode được cài đặt là Video/Image.
Color Space
Điêu chỉnh phạm vi và hệ màu (không gian màu) săn có để tạo hình ảnh.
•• Auto / Native / Custom
――Để điêu chỉnh Color, Red, Green, Blue và Reset, đặt Color Space thành Custom. ――Kich hoạt khi Picture Mode được cài đặt là Video/Image.
72