Samsung LF19MGSLBM/EN, LF24MGSLBM/EN manual Tần số quét ngang, Tần số quét dọc

Page 30

CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ

TẦN SỐ QUÉT

TẦN SỐ QUÉT DỌC

XUNG PIXEL (MHZ)

PHÂN CỰC ĐỒNG

NGANG (KHZ)

(HZ)

BỘ (H/V)

 

 

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

62,795

74,934

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

70,635

74,984

136,750

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 x 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

Tần số quét ngang

Thời gian quét một hàng từ cực biên trái – sang cực biên phải trên màn hình được gọi chu kỳ ngang và nghịch đảo của chu kỳ ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được biểu thị bằng kHz.

Tần số quét dọc

Tấm panel phải hiển thị cùng một hình trên màn hình mười lần mỗi giây để mắt người có thể nhìn thấy hình ảnh. Tần số này được gọi là tần số quét dọc. Tần số quét dọc được biểu thị bằng Hz.

3-3

Sử dụng sản phẩm

Image 30
Contents Màn hình LCD Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Các lưu ý an toàn chínhTrước khi bắt đầu Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyDuy tu và Bảo dưỡng Bảo trì bề mặt ngoài và màn hìnhVề hiện tượng lưu ảnh Nghĩa các dấu hiệu Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm NỘI Dung Lắp đặt sản phẩmPhụ kiện trong hộp đựng CÁC PHỤ Kiện TÙY ChọnLắp đặt chân đế Page Lắp đặt giá treo tường Page Kết nối với mạng của bạn Kết nối nguồn Kết nối với Màn hình khác Kết nối cáp Serial Kết nối với máy in của bạn Kết nối với máy PC 10 Kết nối cáp Stereo 11 Kết nối USB 12 Kết nối với tai nghe 13 Kết nối với MIC 14 Khóa Kensington Khóa sản phẩmSử dụng sản phẩm Màn hình mạng là gì?Cắm và Chạy Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VTần số quét ngang Tần số quét dọcCài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng Phần MÔ TẢ Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Nhấn nút này để xem khung điều khiển OSDMenu Chính Menu PHỤ Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu Phần MÔ TẢColor Off Tắt chức năng MagicColor Size & Position Language Chọn một ngôn ngữ cho OSD Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PCMaùy khaùch XPe laø gì? Using Windows XPeCài đặt phần mềm LogonKeát noái Maøn hình Töø xa Caùc chöông trìnhLog off, Restart, Shut down Maøn hình Töø xaInternet Page Phaàn meàm RealVNC Server Internet Explorer Chöông trình Enhanced Write FilterBộ lọc ghi dựa trên tập tin Fbwf Thiết lập FbwfLệnh Fbwf Control Panel Caáu hình Caùc Tieän íchToång quan Khoâi phuïc laïi Heä thoángCaøi ñaët MUI Giao dieän Ngöôøi söû duïng Ña Ngoân ngöõ Caùch Khoâi phuïc laïi Heä thoángKhoâi phuïc laïi Baèng caùch Söû duïng Network Booting Natural Color Thế nào là Natural Color?Cài đặt phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm MultiScreen Thế nào là MultiScreen?Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính CÁC Trục Trặc Liên Quan ĐẾN ÂM ThanhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUTÊN Model Thông tin bổ sungĐặc tính kỹ thuật Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng Latin America Liên hệ Samsung WorldwideNorth America EuropeCIS Asia PacificMiddle East & Africa
Related manuals
Manual 65 pages 19.7 Kb Manual 21 pages 15.04 Kb Manual 62 pages 44.86 Kb Manual 21 pages 22.58 Kb Manual 64 pages 45.99 Kb Manual 21 pages 43.86 Kb Manual 61 pages 26.41 Kb Manual 19 pages 16.95 Kb Manual 57 pages 28.42 Kb Manual 21 pages 32.22 Kb Manual 62 pages 39.52 Kb Manual 66 pages 53.36 Kb