Samsung LF19MGSLBM/EN, LF24MGSLBM/EN manual Thông tin bổ sung, Đặc tính kỹ thuật, TÊN Model

Page 56

6

Thông tin bổ sung

 

6-1

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

TC190

 

TC240

 

 

 

 

 

Tấm LCD

Kích thước

19 inches (48 cm)

 

23,6 inches (59 cm)

Panel

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

376,32 mm (Ngang) X 301,056 mm

 

521,28 mm (Ngang) X 293,22 mm

 

 

 

 

 

 

(Dọc)

 

(Dọc)

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,294 mm (Ngang) X 0,294 mm (Dọc)

 

0,2715 mm (Ngang) X 0,2715 mm

 

 

 

 

 

(Dọc)

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30~81 kHz

 

 

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56~75 Hz

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 M

 

 

 

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1280 x 1024 @ 60 Hz

 

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1280 x 1024 @ 60 Hz

 

1920 x 1080 @ 60 Hz (RB)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RGB Analog

 

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5 %

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

135 MHz (Analog/Digital)

 

170 MHz (Analog)

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V, Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

410,7 x 385,6 x 197,0 mm / 6,45 kg

 

568,6 x 385,2 x 226,0 mm / 8,85 kg

 

 

 

 

Cơ cấu lắp VESA

100mm x 100mm

 

 

 

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

 

trường

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

Loại B (Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụng)

Thiết bị đã được đăng ký tiêu chuẩn EMI sử dụng tại gia đình (Loại B). Thiết bị sử dụng được ở mọi nơi. (Thiết bị lớp B thường phát ra ít sóng điện tử hơn các thiết bị lớp A.)

6-1

Thông tin bổ sung

Image 56
Contents Màn hình LCD Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcCác lưu ý an toàn chính Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyVề hiện tượng lưu ảnh Duy tu và Bảo dưỡngBảo trì bề mặt ngoài và màn hình Các lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề làm sạch Về cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Lắp đặt sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung CÁC PHỤ Kiện TÙY ChọnLắp đặt chân đế Page Lắp đặt giá treo tường Page Kết nối với mạng của bạn Kết nối nguồn Kết nối với Màn hình khác Kết nối cáp Serial Kết nối với máy in của bạn Kết nối với máy PC 10 Kết nối cáp Stereo 11 Kết nối USB 12 Kết nối với tai nghe 13 Kết nối với MIC 14 Khóa Kensington Khóa sản phẩmSử dụng sản phẩm Màn hình mạng là gì?Cắm và Chạy Bảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VTần số quét ngang Tần số quét dọcCài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng Phần MÔ TẢ Nhấn nút này để xem khung điều khiển OSDSử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúcMenu Chính Menu PHỤ Menu Phần MÔ TẢColor Off Tắt chức năng MagicColor Size & Position Language Chọn một ngôn ngữ cho OSD Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PCUsing Windows XPe Cài đặt phần mềmMaùy khaùch XPe laø gì? LogonCaùc chöông trình Log off, Restart, Shut downKeát noái Maøn hình Töø xa Maøn hình Töø xaInternet Page Phaàn meàm RealVNC Server Internet Explorer Chöông trình Enhanced Write FilterLệnh Fbwf Bộ lọc ghi dựa trên tập tin FbwfThiết lập Fbwf Control Panel Caáu hình Caùc Tieän íchKhoâi phuïc laïi Heä thoáng Caøi ñaët MUI Giao dieän Ngöôøi söû duïng Ña Ngoân ngöõToång quan Caùch Khoâi phuïc laïi Heä thoángKhoâi phuïc laïi Baèng caùch Söû duïng Network Booting Natural Color Thế nào là Natural Color?MagicTune Thế nào là MagicTune?Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmCài đặt phần mềm Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen MultiScreenThế nào là MultiScreen? Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính CÁC Trục Trặc Liên Quan ĐẾN ÂM ThanhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUThông tin bổ sung Đặc tính kỹ thuậtTÊN Model Loại B Thiết bị trao đổi thông tin dùng trong dân dụngChức năng tiết kiệm năng lượng Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America EuropeCIS Asia PacificMiddle East & Africa
Related manuals
Manual 65 pages 19.7 Kb Manual 21 pages 15.04 Kb Manual 62 pages 44.86 Kb Manual 21 pages 22.58 Kb Manual 64 pages 45.99 Kb Manual 21 pages 43.86 Kb Manual 61 pages 26.41 Kb Manual 19 pages 16.95 Kb Manual 57 pages 28.42 Kb Manual 21 pages 32.22 Kb Manual 62 pages 39.52 Kb Manual 66 pages 53.36 Kb