3-3 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn
Không giống như màn hình CDT, màn hình LCD với những đặc tính vốn có của tấm panel nên sẽ có một độ phân giải tối ưu cho chất lượng hình ảnh tốt nhất ứng với kích thước màn hình.
Vì vậy, chất lượng hình ảnh sẽ suy giảm nếu độ phân giải tối ưu không được thiết lập ứng với kích thước tấm panel màn hình. Bạn được khuyến cáo thiết lập độ phân giải tối ưu.
Nếu tín hiệu từ máy PC là một trong những kiểu tín hiệu chuẩn dưới đây, màn hình sẽ được thiết lập tự động. Tuy nhiên, nếu tín hiệu từ máy PC không phải là một trong những kiểu tín hiệu sau, một màn hình trống có thể được kích hoạt hoặc chỉ có đèn LED báo nguồn bật sáng. Do đó, hãy cấu hình sản phẩm như dưới đây bằng cách tham khảo tài liệu hướng dẫn sử dụng card màn hình.
TC190
CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ | TẦN SỐ QUÉT | TẦN SỐ QUÉT DỌC | XUNG PIXEL (MHZ) | PHÂN CỰC ĐỒNG | |
NGANG (KHZ) | (HZ) | BỘ (H/V) | |||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
IBM, 640 x 350 | 31,469 | 70,086 | 25,175 | +/- | |
|
|
|
|
| |
IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 832 x 624 | 49,726 | 74,551 | 57,284 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 1152 x 870 | 68,681 | 75,062 | 100,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 31,469 | 59,940 | 25,175 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 37,861 | 72,809 | 31,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 37,500 | 75,000 | 31,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 35,156 | 56,250 | 36,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 37,879 | 60,317 | 40,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 48,077 | 72,188 | 50,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 46,875 | 75,000 | 49,500 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 800 | 62,795 | 74,934 | 106,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 960 | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 1024 | 63,981 | 60,020 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
TC240 |
|
|
|
| |
|
|
|
|
| |
CHẾ ĐỘ HIỂN THỊ | TẦN SỐ QUÉT | TẦN SỐ QUÉT DỌC | XUNG PIXEL (MHZ) | PHÂN CỰC ĐỒNG | |
NGANG (KHZ) | (HZ) | BỘ (H/V) | |||
|
| ||||
|
|
|
|
| |
IBM, 640 x 350 | 31,469 | 70,086 | 25,175 | +/- | |
|
|
|
|
| |
IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 832 x 624 | 49,726 | 74,551 | 57,284 | ||
|
|
|
|
|
Sử dụng sản phẩm |