MENU | MÔ TẢ |
|
|
Language | Chọn một ngôn ngữ cho OSD. |
|
| Ngôn ngữ được lựa chọn chỉ được sử dụng trên OSD của sản phẩm. Sự thiết lập này không |
|
| ảnh hưởng các chức năng khác của máy PC. |
|
| |
Clock | Cài đặt thời gian hiện tại. | |
|
| |
Off Timer | Được dùng để cài đặt sản phẩm tự động tắt sau một thời gian nhất định. | |
| • | <Off> - <On> |
|
| Trình đơn này được bật nếu <Clock> được cài đặt. |
|
| |
On Timer | Được dùng để cài đặt sản phẩm tự động mở sau một thời gian nhất định. | |
| • | <Off> - <On> |
|
| Trình đơn này được bật nếu <Clock> được cài đặt. |
|
| |
On Timer Source | Được dùng để điều chỉnh chế độ khi sản phẩm tự động mở. | |
| • | <Analog> - <Client> |
|
| Trình đơn này được bật nếu <On Timer> được cài đặt. |
|
| |
On Timer Volume | Tự động điều chỉnh âm lượng đến một mức chọn khi sản phẩm được mở. | |
|
| Trình đơn này được bật nếu <On Timer> được cài đặt. |
|
| |
Display Time | OSD tự động ẩn khi không được tác động đến. | |
| Bạn có thể chỉ định thời gian chờ trước khi OSD tự tắt. | |
| • <5 sec> - <10 sec> - <20 sec> - <200 sec> | |
|
| |
Customized Key | Bạn có thể cài đặt một trong số các chức năng sau cho Customized Key (Phím tùy chỉnh). | |
| • | <MagicBright> - <MagicColor> - <Color Effect> - <Image Size> |
|
| <Image Size> : Chỉ áp dụng cho mẫu TC240. |
INFORMATION
MENU | MÔ TẢ |
|
|
INFORMATION | Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC. |
|
|
Sử dụng sản phẩm |