Samsung HW-F551/XV Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa, Tổng Quan VỀ BỘ Điều Khiển TỪ XA, BIỀ Đ Ộ U Ừkhiển T XA

Page 34

bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa

TỔNG QUAN VỀ BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

VN

NÚT POWER

Bұt và tҳt Crystal

Surround Air Track.

SOURCE

Bҩm ÿӇ chӑn nguӗn SAT ÿѭӧc kӃt nӕi. (SAT:Surround Air Track)

AUTO POWER

Ĉӗng bӝ hoá Air Track thông qua kӃt nӕi Quang qua giҳc Quang ÿӇ Air Track tӵ ÿӝng bұt khi bҥn bұt Ti vi.

REPEAT

Chӑn Phát lҥi TӋp, Tҩt cҧ, Ngүu nhiên.

TV VOLUME

ĈiӅu chӍnh mӭc âm lѭӧng TV.

TV MUTE

Tҳt tiӃng TV. Bҩm mӝt lҫn nӳa ÿӇ mӣ lҥi tiӃng vӟi mӭc âm lѭӧng trѭӟc ÿó.

TV INFO, TV PRE-CH

HiӇn thӏ trҥng thái TV hiӋn tҥi. Di chuyӇn tӟi kênh TV trѭӟc ÿó.

NÚT ĐIỀU KHIỂN

Phát, tҥm dӯng hoһc ngӯng phát mӝt tӋp Nhҥc, hoһc tìm kiӃm tӋp Nhҥc tiӃp theo hoһc trѭӟc ÿó.

SOUND EFFECT

Chӑn HiӋu ӭng Âm thanh: (MUSIC, NEWS, DRAMA, CINEMA, SPORTS, GAME, OFF (Âm thanh Gӕc))

3D SOUND PLUS

Tính năng này thêm ÿӝ trҫm và ÿӝ bao phӫ vào âm thanh.

POWER

TV POWER

SOURCE

AUTO

POWER SPEAKER TV SOURCE

 

SoundShare

REPEAT

 

TV VOL

TV CH AUDIO SYNC

TV MUTE

TV INFO TV PRE-CH TV EXIT

SOUND EFFECT

VOL

SMART VOLUME

 

 

S/W

MUTE

S/W

LEVEL

LEVEL

 

3D SOUND

VOL

DRC

 

PLUS

 

 

 

AH59-02546B

 

NÚT TV POWER

Bұt và tҳt Ti vi Samsung cӫa bҥn.

SPEAKER

Nút này cho phép bҥn chӑn nghe âm thanh tӯ Air track hoһc TV. (Chӭc năng này hӛ trӧ thiӃt bӏ qua cáp HDMI)

TV SOURCE

Bҩm ÿӇ chӑn nguӗn video cho TV.

Anynet+, SoundShare

Nút này tҳt. NӃu bҥn bҩm nút này, bҥn sӁ thҩy thông báo “KHÔNG CÓ” trên thiӃt bӏ chính.

Chӭc năng này tҥo ra âm thanh TV trên SAT cӫa bҥn thông qua kӃt nӕi Bluetooth và ÿiӅu khiӇn âm thanh.

TV CHANNEL, AUDIO SYNC

ChuyӇn giӳa các kênh Ti vi sҹn có. ĈiӅu chӍnh mӭc âm lѭӧng TV.

Ĉѭӧc sӱ dөng ÿӇ ÿӗng bӝ hoá video thành âm thanh khi kӃt nӕi vӟi Ti vi sӕ.

TV EXIT

Thoát TV (chӭc năng tѭѫng tѭ nhѭ nút EXIT (THOÁT) cӫa bӝ ÿiӅu khiӇn TV tӯ xa)

SMART VOLUME

ĈiӅu chӍnh và cӕ ÿӏnh mӭc âm lѭӧng dӵa vào thay ÿәi âm lѭӧng mҥnh mӁ.

VOLUME, S/W LEVEL

ĈiӅu chӍnh mӭc âm lѭӧng cӫa loa. ĈiӅu chӍnh mӭc Loa trҫm phө.

DRC

Bҥn có thӇ sӱ dөng chӭc năng này ÿӇ thѭӣng thӭc âm thanh Dolby Digital khi xem phim vӟi mӭc âm lѭӧng nhӓ vào ban ÿêm (Standard, MAX, MIN).

MUTE

BIỀĐ Ộ U ỪKHIỂN T XA

Tҳt tiӃng TV. Bҩm mӝt lҫn nӳa ÿӇ mӣ lҥi tiӃng vӟi mӭc âm lѭӧng trѭӟc ÿó.

SAT là viӃt tҳt cӫa Surround Air Track, tên sӣ hӳu ÿӝc quyӅn cӫa Samsung.

Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa chӍ có thӇ ÿiӅu khiӇn các Ti vi cӫa SAMSUNG.

TuǤ thuӝc vào Ti vi bҥn ÿang sӱ dөng, bҥn có thӇ không thӇ ÿiӅu khiӇn Ti vi cӫa mình bҵng bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa. NӃu bҥn không thӇ, hãy ÿiӅu khiӇn TV bҵng bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa cӫa TV.

Lắp đặt pin trong Bộ điều khiển từ xa

1.Nhҩc nҳp ӣ phía sau cӫa bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa hѭӟng lên nhѭ hiӇn thӏ.

2.Lҳp ÿһt hai pin kích cӥ AAA.

Ĉҧm bҧo rҵng khӟp ÿҫu “+” and “–” cӫa pin vӟi sѫ ÿӗ bên trong ngăn.

3.Ĉóng nҳp lҥi. Giҧ sӱ sӱ dө ng Ti vi bình thѭӡng, pin kéo dài khoҧng mӝt năm.

Phạm vi Điều khiển của Bộ điều khiển từ xa

Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa có thӇ ÿѭӧc sӱ dөng tӯ khoҧng cách lên ÿӃn gҫn 23 feet (7 mét) theo ÿѭӡng thҷng. Nó cNJng có thӇ ÿѭӧc ÿiӅu khiӇn theo góc ngang tӟi 30° tӯ cҧm biӃn bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa.

9

Image 34
Contents Crystal Surround Air Track Features HdmiElectric shock or personal injury Safety informationSafety Warnings Accompanying the productPrecautions Contents Before Reading the USER’S Manual Getting startedWHAT’S Included Descriptions Front PanelRear Panel Tour of the Remote Control Remote controlRemote Control Installation is complete Installing the Wall MountConnections Connections Connecting the Wireless SubwooferMain unit and the subwoofer are now linked connected Looping the Power Cable around the Toroidal Core Lift up to release the lock and open the core Close the lockDigital Devices Connecting AN External Device Using Hdmi CableHdmi Cable Hdmi OUT HdmiOptical Cable not supplied Audio CableAUX OpticalWhat is Bluetooth? Input ModeBluetooth FunctionsTo connect the Air Track to a Bluetooth device To disconnect the Air Track from the Bluetooth device To disconnect the Bluetooth device from the Air TrackSoundshare Before you connect a USB device USBBe aware of the following Play/Pause/Stop Using the Remote ControlUsing the Repeat function Skip Forward/BackUsing the Sound Effect function Using the 3D Sound Plus functionUsing the Smart Volume function Using the S/W Level functionUsing the DRC function Using the Auto Power Link functionUsing the Audio Sync function PowerUsing the Anynet+HDMI-CEC function Software UpgradeUsing the TV functions with Samsung TVs only Troubleshooting TroubleshootingAppendix SpecificationsPS-WF550,PS-WF551 Area Contact Centre Web Site HӋ thӕng Loa Hoҥt ÿӝng Tính năng Cảnh BÁO AN Toàn Thông tin an toànPhòng Ngừa 1800 588 Trung TÂM BẢO Hành SamsungThông TIN BẢO Hành Giҩy phép Nӝi dungTính năng Phòng ngӯaTrước KHI ĐỌC Hướng DẪN SỬ Dụng Bҳt ÿҫuPHỤ Kiện ĐI KÈM Mô tҧ Panen TrướcPanen SAU Tổng Quan VỀ BỘ Điều Khiển TỪ XA Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xaBIỀ Đ Ộ U Ừkhiển T XA LẮP ĐẶT Treo LÊN Tường KӃt nӕiCài ÿһt ÿã hoàn tҩt KẾT NỐI LOA Trầm PHỤ Không DÂY ẾT INỐLẮP LÕI Ferit Hình Xuyến VÀO LOA Trầm PHỤ GẮN LÕI Ferit Hình Xuyến VÀO DÂY Nguồn CỦA LOA Trầm PHỤĈҭy lên ÿӇ nhҧ khoá và mӣ lõi Ĉóng nҳp khoá Cáp Hdmi KẾT NỐI MỘT Thiết BỊ Ngoại VI Bằng CÁP HdmiThiết bị Kỹ thuật số Hoặc Dây cáp Âm thanhĐầu BD/DVD/Đầu CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO Bluetooth là gì?Chӭc năng Chế độ đầu vào Hiển thịCách kết nối Air Track với thiết bị Bluetooth Soundshare Cách ngắt kết nối thiết bị Bluetooth khỏi Air TrackCách ngắt kết nối Air Track khỏi thiết bị Bluetooth Để ghép đôi với TVTrước khi bạn kết nối thiết bị USB Tiến/Lùi SỬ Dụng BỘ Điều Khiển TỪ XAPhát/Tạm dừng/Dừng Sử dụng chức năng RepeatSử dụng chức năng 3D Sound Plus Sử dụng chức năng Smart VolumeTắt tiếng âm thanh Sử dụng chức năng Sound effectSử dụng chức năng DRC Sử dụng chức năng Auto Power LinkSử dụng chức năng Audio Sync Nút SpeakerNâng CẤP Phần MỀM Sử dụng chức năng Anynet+HDMI-CECXӱ lý sӵ cӕ LÝ SỐỰ CTên mẫu sản phẩm Phө lөcThông SỐ KỸ Thuật PS-WF550, PS-WF551Liên hệ với Samsung Trên Toàn THẾ Giới AH68-02616Z-05