Samsung HW-F551/XV manual Nâng CẤP Phần MỀM, Sử dụng chức năng Anynet+HDMI-CEC

Page 47

chӭc năng

SOURCE POWER SPEAKER TV SOURCE

SoundShare

REPEAT

SOURCE

AUTO

 

 

 

POWER SPEAKER TV SOURCE

REPEAT

 

SoundShare

TV VOL

TV CH

AUDIO SYNC

 

 

 

 

 

 

 

TV MUTE TV INFO TV PRE-CH TV EXIT

Sử dụng chức năng Anynet+(HDMI-CEC)

Anynet+ laì chýìc nãng cho pheìp baòn ðiêìu khiêòn caìc thiêìt biò Samsung khaìc bãÌng bôò ðiêÌu khiêòn týÌ xa cuòa TV Samsung.

Chӭc năng Anynet+ bұt và tҳt mӛi khi bҥn bҩm Anynet+.

1. KӃt nӕi sҧn phҭm vӟi TV Samsung bҵng cáp HDMI. (Xem trang 13)

2. Ĉһt chӭc năng Anynet+ trên TV cӫa bҥn và SAT thành ON (BҰT). (Xem sách hѭӟng dүn sӱ dөng cӫa TV ÿӇ biӃt thêm thông tin).

TuǤ vào TV cӫa bҥn, mӝt sӕ ÿӝ phân giҧi ÿҫu ra HDMI nhҩt ÿӏnh có thӇ không hoҥt ÿӝng.

Hãy tham khҧo sách hѭӟng dүn sӱ dөng cӫa TV. Hãy kiӇm tra

logo (NӃu TV cӫa bҥn có logo thì TV hӛ trӧ chӭc năng Anynet+).

Sử dụng các chức năng của TV (chỉ với các TV Samsung)

Nhҩn TV SOURCE trên ÿiӅu khiӇn tӯ xa ÿӇ thay ÿәi nguӗn vào cӫa TV.

Nhҩn TV INFO trên ÿiӅu khiӇn tӯ xa ÿӇ hiӇn thӏ thông tin kênh TV.

Bâìm TV CH trên bôò ðiêìu khiêòn týì xa ðêò choòn kênh Ti vi.

Bҩm TV VOL trên bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa ÿӇ tăng hoһc giҧm mӭc âm lѭӧng.

Sӱ dөng nút TV PRE-CHÿӇ di chuyӇn vӅ kênh TV trѭӟc ÿó ӣ chӃ ÿӝ TV.

ĈӇ thoát menu TV, sӱ dөng nút TV EXIT. (Các chӭc năng tѭѫng tӵ nhѭ nút EXIT (THOÁT) trong bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa cӫa TV)

Khi bҥn nhҩn nút SoundShare, âm thanh cӫa TV ÿѭӧc truyӅn qua hӋ thӕng Air Track thông qua kӃt nӕi Bluetooth. Air Track cNJng ÿiӅu khiӇn âm lѭӧng, chҩt lѭӧng âm thanh, v.v.

Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xa chӍ có thӇ ÿiӅu khiӇn các Ti vi cӫa SAMSUNG.

NÂNG CẤP PHẦN MỀM

Samsung coì thêò cung câìp caìc baòn nâng câìp cho chýõng triình cõ sõò cuòa hêò thôìng Crystal Surround Air Track trong týõng lai.

NӃu bҧn nâng cҩp ÿѭӧc cung cҩp, bҥn có thӇ nâng cҩp chѭѫng trình cѫ sӣ bҵng cách kӃt nӕi ә USB có bҧn nâng cҩp chѭѫng trình cѫ sӣ lѭu trӳ trên ÿó vӟi cәng USB trên Air Track.

Lѭu ý rҵng nӃu có nhiӅu tӋp nâng cҩp, bҥn phҧi tҧi tӯng tӋp ÿó vӅ ә USB và sӱ dөng ÿӇ nâng cҩp chѭѫng trình cѫ sӣ tӯng lҫn mӝt.

Vui lòng truy cұp Samsung.com hoһc liên hӋ vӟi tәng ÿài cӫa Samsung ÿӇ nhұn thêm thông tin vӅ cách tҧi xuӕng các tӋp nâng cҩp.

Cҳm ә USB chӭa bҧn nâng cҩp chѭѫng trình cѫ sӣ vào cәng USB trên thiӃt bӏ chính.

Hãy cҭn thұn không ÿѭӧc ngҳt kӃt nӕi nguӗn hoһc tháo ә USB trong khi các bҧn nâng cҩp ÿang ÿѭӧc áp dөng. Loa chính sӁ tӵ ÿӝng tҳt sau khi hoàn tҩt nâng cҩp chѭѫng trình cѫ sӣ. Khi phҫn mӅm ÿѭӧc nâng cҩp, cài ÿһt bҥn ÿã thӵc hiӋn sӁ trӣ vӅ cài ÿһt mһc ÿӏnh (nhà máy). Chúng tôi khuyên bҥn nên ghi lҥi cài ÿһt ÿӇ bҥn có thӇ dӉ dàng ÿһt lҥi cài ÿһt ÿó sau khi nâng cҩp.

Khi quá trình nâng cҩp phҫn mӅm cӫa sҧn phҭm hoàn tҩt, hãy tҳt sҧn phҭm rӗi nhҩn và giӳ nút () mӝt lúc ÿӇ cài ÿһt lҥi sҧn phҭm.

NӃu bҥn không nâng cҩp ÿѭӧc chѭѫng trình cѫ sӣ, chúng tôi khuyên bҥn nên chuyӇn ÿӏnh dҥng thiӃt bӏ USB vӅ FAT16 và thӱ lҥi.

ĈӇ nâng cҩp, không chuyӇn ÿӏnh dҥng dӳ liӋu USB vӅ NTFS vì ÿây không phҧi là hӋ thӕng tӋp ÿѭӧc hӛ trӧ.

Tùy theo nhà sҧn xuҩt, mӝt sӕ thiӃt bӏ lѭu trӳ USB có thӇ không ÿѭӧc hӛ trӧ.

22

Image 47
Contents Crystal Surround Air Track Hdmi FeaturesAccompanying the product Safety informationSafety Warnings Electric shock or personal injuryPrecautions Contents WHAT’S Included Getting startedBefore Reading the USER’S Manual Front Panel DescriptionsRear Panel Remote Control Remote controlTour of the Remote Control Connections Installing the Wall MountInstallation is complete Main unit and the subwoofer are now linked connected Connecting the Wireless SubwooferConnections Lift up to release the lock and open the core Close the lock Looping the Power Cable around the Toroidal CoreHdmi OUT Hdmi Connecting AN External Device Using Hdmi CableHdmi Cable Digital DevicesOptical Audio CableAUX Optical Cable not suppliedFunctions Input ModeBluetooth What is Bluetooth?To connect the Air Track to a Bluetooth device Soundshare To disconnect the Bluetooth device from the Air TrackTo disconnect the Air Track from the Bluetooth device Be aware of the following USBBefore you connect a USB device Skip Forward/Back Using the Remote ControlUsing the Repeat function Play/Pause/StopUsing the S/W Level function Using the 3D Sound Plus functionUsing the Smart Volume function Using the Sound Effect functionPower Using the Auto Power Link functionUsing the Audio Sync function Using the DRC functionUsing the TV functions with Samsung TVs only Software UpgradeUsing the Anynet+HDMI-CEC function Troubleshooting TroubleshootingPS-WF550,PS-WF551 SpecificationsAppendix Area Contact Centre Web Site HӋ thӕng Loa Hoҥt ÿӝng Tính năng Phòng Ngừa Thông tin an toànCảnh BÁO AN Toàn Thông TIN BẢO Hành Trung TÂM BẢO Hành Samsung1800 588 Phòng ngӯa Nӝi dungTính năng Giҩy phépPHỤ Kiện ĐI KÈM Bҳt ÿҫuTrước KHI ĐỌC Hướng DẪN SỬ Dụng Panen Trước Mô tҧPanen SAU BIỀ Đ Ộ U Ừkhiển T XA Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xaTổng Quan VỀ BỘ Điều Khiển TỪ XA Cài ÿһt ÿã hoàn tҩt KӃt nӕiLẮP ĐẶT Treo LÊN Tường ẾT INỐ KẾT NỐI LOA Trầm PHỤ Không DÂYĈҭy lên ÿӇ nhҧ khoá và mӣ lõi Ĉóng nҳp khoá GẮN LÕI Ferit Hình Xuyến VÀO DÂY Nguồn CỦA LOA Trầm PHỤLẮP LÕI Ferit Hình Xuyến VÀO LOA Trầm PHỤ Thiết bị Kỹ thuật số KẾT NỐI MỘT Thiết BỊ Ngoại VI Bằng CÁP HdmiCáp Hdmi Đầu BD/DVD/Đầu Dây cáp Âm thanhHoặc Chế độ đầu vào Hiển thị Bluetooth là gì?Chӭc năng CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀOCách kết nối Air Track với thiết bị Bluetooth Để ghép đôi với TV Cách ngắt kết nối thiết bị Bluetooth khỏi Air TrackCách ngắt kết nối Air Track khỏi thiết bị Bluetooth SoundshareTrước khi bạn kết nối thiết bị USB Sử dụng chức năng Repeat SỬ Dụng BỘ Điều Khiển TỪ XAPhát/Tạm dừng/Dừng Tiến/LùiSử dụng chức năng Sound effect Sử dụng chức năng Smart VolumeTắt tiếng âm thanh Sử dụng chức năng 3D Sound PlusNút Speaker Sử dụng chức năng Auto Power LinkSử dụng chức năng Audio Sync Sử dụng chức năng DRCSử dụng chức năng Anynet+HDMI-CEC Nâng CẤP Phần MỀMLÝ SỐỰ C Xӱ lý sӵ cӕPS-WF550, PS-WF551 Phө lөcThông SỐ KỸ Thuật Tên mẫu sản phẩmAH68-02616Z-05 Liên hệ với Samsung Trên Toàn THẾ Giới