Samsung HW-F551/XV manual Usb, Trước khi bạn kết nối thiết bị USB

Page 43

chӭc năng

1.Bұt TV Sam sung và Air Track.

Ĉһt chӃ ÿӝ Thêm ThiӃt bӏ Mӟi cӫa menu Cài ÿһt SoundShare cӫa TV thành Bұt.

2.Khi bҥn thay ÿәi chӃ ÿӝ cӫa Air Track tӟi TV, mӝt thông báo yêu cҫu có tiӃp tөc ghép ÿôi Bluetooth hay không sӁ xuҩt hiӋn. Thông báo "[Samsung] AirTrack" xuҩt hiӋn trên màn hình TV.

3.Chӑn <Yes> (Có) trên màn hình TV. Quá trình ghép ÿôi vӟi Air Track sӁ hoàn tҩt.

Khi quá trình ghép ÿôi ÿѭӧc thiӃt lұp, nӃu bҥn thay ÿәi Air Track thành chӃ ÿӝ TV tӯ các chӃ ÿӝ ÿҫu vào khác, nó sӁ tӵ ÿӝng kӃt nӕi tӟi TV.

Thay ÿәi Air Track tӯ chӃ ÿӝ TV thành bҩt kǤ chӃ ÿӝ nào khác sӁ hӫy kӃt nӕi Sound Share.

NӃu bҥn muӕn hӫy ghép ÿôi hiӋn tҥi cӫa SAT tӟi mӝt TV và ghép ÿôi SAT cӫa bҥn tӟi mӝt TV khác:

-Bҩm nút PLAY/PAUSE (PHÁT/TҤM DӮNG) trên SAT khoҧng 5 giây ӣ chӃ ÿӝ ÿҫu vào TV ÿӇ hӫy ghép ÿôi hiӋn tҥi. Bây giӡ bҥn có thӇ ghép ÿôi tӟi mӝt TV khác.

Trong chӃ ÿӝ SoundShare, bҥn có thӇ ÿiӅu khiӇn âm lѭӧng và tҳt tiӃng bҵng ÿiӅu khiӇn tӯ xa TV hoһc ÿiӅu khiӇn tӯ xa SAT.

Phҥm vi hoҥt ÿӝng cӫa SoundShare TV

-phҥm vi ghép ÿôi ÿѭӧc khuyӃn nghӏ: trong vòng 20 inch (khoҧng 50cm)

-phҥm vi hoҥt ÿӝng ÿѭӧc khuyӃn nghӏ: trong vòng 16,25 ft (5m)

NӃu khoҧng cách giӳa Air Track và TV Samsung vѭӧt quá 16,25 ft (5m), kӃt nӕi hoһc âm thanh có thӇ bӏ ÿӭt quãng. NӃu ÿiӅu này xҧy ra, hãy kӃt nӕi lҥi thiӃt bӏ Bluetooth trong phҥm vi hoҥt ÿӝng.

Bҥn cҫn ÿҧm bҧo chӃ ÿӝ SoundShare trên TV Samsung ÿѭӧc bұt trѭӟc khi sӱ dөng chӭc năng này.

Các nút PLAY, NEXT, PREV, STOP (PHÁT, Kӂ TIӂP, TRѬӞC, DӮNG) sӁ không hoҥt ÿӝng ӣ chӃ ÿӝ Chia sҿ Âm thanh.

Chӭc năng Bluetooth Standby On(Bұt Bluetooth Standby)

-Air Track sӁ ÿѭӧc tӵ ÿӝng bұt khi bҥn bұt TV nӃu ÿã kӃt nӕi TV và Air Track vӟi chӭc năng SoundShare.

-Bҥn có thӇ dӏch chuyӇn chӭc năng On/Off (Bұt/Tҳt) bҵng cách bҩm phím SOURCE (NGUӖN) trên 5 giây khi Air Track ÿѭӧc tҳt. NӃu bҥn tҳt chӭc năng này, sҧn phҭm sӁ tӵ ÿӝng tҳt nhѭng sӁ không tӵ ÿӝng bұt.

-Tính năng này ÿѭӧc TV ra mҳt năm 2013 hӛ trӧ.

Tính năng SoundShare (Chia sҿ Âm thanh) ÿѭӧc các mүu tӕt nhҩt ra mҳt 2012 hӛ trӧ. Trѭӟc khi bҳt ÿҫu, hãy kiӇm tra xem TV cӫa bҥn có hӛ trӧ chӭc năng SoundShare không.

(ĈӇ biӃt thêm thông tin, tham khҧo hѭӟng dүn sӱ dөng trên TV cӫa bҥn.)

USB

1. KӃt nӕi thiӃt bӏ USB vӟi cәng USB ӣ bên sѭӡn thiӃt bӏ.

2. Bҩm nút ( ) trên panen trѭӟc cӫa Air Track lһp ÿi lһp lҥi cho tӟi khi USB xuҩt hiӋn.

3. USB xuҩt hiӋn trên màn hình rӗi biӃn mҩt.

KӃt nӕi Crystal Surround Air Track ÿã hoàn tҩt.

KӃt nӕi tӵ ÿӝng tҳt (Tӵ ÿӝng tҳt) nӃu không có thiӃt bӏ USB nào ÿѭӧc kӃt nӕi trong hѫn 20 phút.

Trước khi bạn kết nối thiết bị USB

Cҫn lѭu ý nhӳng ÿiӇm sau:

NӃu tên tӋp cӫa thѭ mөc trên thiӃt bӏ USB vѭӧt quá 10 ký tӵ, tên sӁ không hiӇn thӏ trên OLED.

• Sҧn phҭm này có thӇ không tѭѫng thích vӟi mӝt sӕ loҥi phѭѫng tiӋn lѭu trӳ USB nhҩt ÿӏnh.

Air Track hӛ trӧ hӋ thӕng tұp tin FAT16 và FAT32. - HӋ thӕng tӋp NTFS không ÿѭӧc hӛ trӧ.

18

Image 43
Contents Crystal Surround Air Track Hdmi FeaturesAccompanying the product Safety informationSafety Warnings Electric shock or personal injuryPrecautions Contents Before Reading the USER’S Manual Getting startedWHAT’S Included Front Panel DescriptionsRear Panel Tour of the Remote Control Remote controlRemote Control Installation is complete Installing the Wall MountConnections Connections Connecting the Wireless SubwooferMain unit and the subwoofer are now linked connected Lift up to release the lock and open the core Close the lock Looping the Power Cable around the Toroidal CoreHdmi OUT Hdmi Connecting AN External Device Using Hdmi CableHdmi Cable Digital DevicesOptical Audio CableAUX Optical Cable not suppliedFunctions Input ModeBluetooth What is Bluetooth?To connect the Air Track to a Bluetooth device To disconnect the Air Track from the Bluetooth device To disconnect the Bluetooth device from the Air TrackSoundshare Before you connect a USB device USBBe aware of the following Skip Forward/Back Using the Remote ControlUsing the Repeat function Play/Pause/StopUsing the S/W Level function Using the 3D Sound Plus functionUsing the Smart Volume function Using the Sound Effect functionPower Using the Auto Power Link functionUsing the Audio Sync function Using the DRC functionUsing the Anynet+HDMI-CEC function Software UpgradeUsing the TV functions with Samsung TVs only Troubleshooting TroubleshootingAppendix SpecificationsPS-WF550,PS-WF551 Area Contact Centre Web Site HӋ thӕng Loa Hoҥt ÿӝng Tính năng Cảnh BÁO AN Toàn Thông tin an toànPhòng Ngừa 1800 588 Trung TÂM BẢO Hành SamsungThông TIN BẢO Hành Phòng ngӯa Nӝi dungTính năng Giҩy phépTrước KHI ĐỌC Hướng DẪN SỬ Dụng Bҳt ÿҫuPHỤ Kiện ĐI KÈM Panen Trước Mô tҧPanen SAU Tổng Quan VỀ BỘ Điều Khiển TỪ XA Bӝ ÿiӅu khiӇn tӯ xaBIỀ Đ Ộ U Ừkhiển T XA LẮP ĐẶT Treo LÊN Tường KӃt nӕiCài ÿһt ÿã hoàn tҩt ẾT INỐ KẾT NỐI LOA Trầm PHỤ Không DÂYLẮP LÕI Ferit Hình Xuyến VÀO LOA Trầm PHỤ GẮN LÕI Ferit Hình Xuyến VÀO DÂY Nguồn CỦA LOA Trầm PHỤĈҭy lên ÿӇ nhҧ khoá và mӣ lõi Ĉóng nҳp khoá Cáp Hdmi KẾT NỐI MỘT Thiết BỊ Ngoại VI Bằng CÁP HdmiThiết bị Kỹ thuật số Hoặc Dây cáp Âm thanhĐầu BD/DVD/Đầu Chế độ đầu vào Hiển thị Bluetooth là gì?Chӭc năng CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀOCách kết nối Air Track với thiết bị Bluetooth Để ghép đôi với TV Cách ngắt kết nối thiết bị Bluetooth khỏi Air TrackCách ngắt kết nối Air Track khỏi thiết bị Bluetooth SoundshareTrước khi bạn kết nối thiết bị USB Sử dụng chức năng Repeat SỬ Dụng BỘ Điều Khiển TỪ XAPhát/Tạm dừng/Dừng Tiến/LùiSử dụng chức năng Sound effect Sử dụng chức năng Smart VolumeTắt tiếng âm thanh Sử dụng chức năng 3D Sound PlusNút Speaker Sử dụng chức năng Auto Power LinkSử dụng chức năng Audio Sync Sử dụng chức năng DRCSử dụng chức năng Anynet+HDMI-CEC Nâng CẤP Phần MỀMLÝ SỐỰ C Xӱ lý sӵ cӕPS-WF550, PS-WF551 Phө lөcThông SỐ KỸ Thuật Tên mẫu sản phẩmAH68-02616Z-05 Liên hệ với Samsung Trên Toàn THẾ Giới