phụ lục |
|
| |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
| |
Tên mẫu sản phẩm |
| ||
USB |
| 5V/0,5A | |
Trọng lượng | Loa chính | 2.2 kg | |
Loa trầm phụ | 7.5 kg | ||
| |||
THÔNG TIN CHUNG Kích thước | Loa chính | 943 x 55 x 59.9 mm | |
(Rộng x Cao | Loa trầm phụ | 290 x 370 x 290 mm | |
x Sâu) | |||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | + 5 °C đến 35 °C | ||
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 % đến 75 % | ||
Công suất đầu Loa chính | 80W/CH, 3OHM, THD = 10%, 1kHz | ||
ra danh định | Loa trầm phụ | 160W, 4OHM, THD = 10%, 100Hz | |
BỘ KHUẾCH ĐẠI | |||
| 65dB | ||
Tỷ số S/N (đầu vào tương tự) | |||
Độ tách kênh (1kHz) | 65dB | ||
* Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES | |||
(Hiệp hội Khoa học kỹ thuật Âm thanh). |
|
*: Thông số kỹ thuật danh định
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ mang tính gần đúng.
-Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm.
Là một Đối tác ENERGY STAR, Samsung đã xác định rằng sản phẩm này hoặc các mẫu sản phẩm cần đáp ứng được các quy tắc của ENERGY STAR về hiệu suất năng lượng.
24