bộ điều khiển từ xa
TỔNG QUAN VỀ BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA
NÚT POWER |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Bật và tắt Wireless Audio - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| NÚT TV POWER | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
Soundbar . | POWER | TV POWER |
| Bật và tắt Ti vi Samsung của bạn. | ||||||||
SOURCE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| SPEAKER | |
Bấm để chọn nguồn Soundbar |
|
| AUTO |
| ||||||||
|
|
| ||||||||||
|
|
| Nút này cho phép bạn chọn nghe âm | |||||||||
được kết nối. | SOURCE |
| ||||||||||
POWER SPEAKER TV SOURCE |
| |||||||||||
AUTO POWER |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| thanh từ Soundbar hoặc TV. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Đồng bộ hoá Soundbar thông |
|
| SoundConnect |
| TV SOURCE | |||||||
qua kết nối Quang qua giắc | REPEAT |
|
|
|
|
|
|
|
| Bấm để chọn nguồn video cho TV. | ||
Quang để Soundbar tự động bật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Anynet+, SoundConnect | ||
khi bạn bật Ti vi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
REPEAT | TV VOL | TV CH | AUDIO SYNC | Nút này tắt. Nếu bạn bấm nút này, bạn | |
sẽ thấy thông báo “KHÔNG CÓ” trên | |||||
Chọn Phát lại Tệp, Tất cả, Ngẫu | |||||
|
|
| thiết bị chính. | ||
nhiên. |
|
|
| ||
TV MUTE | TV INFO TV | Chức năng này tạo ra âm thanh TV | |||
TV VOLUME | |||||
|
|
| trên Soundbar của bạn thông qua kết | ||
Điều chỉnh mức âm lượng TV. |
|
|
| nối Bluetooth và điều khiển âm thanh. | |
TV MUTE |
|
|
| TV CHANNEL, AUDIO SYNC |
Tắt tiếng TV. Bấm một lần nữa để | SOUND EFFECT |
| VOL | SMART VOLUME |
| Chuyển giữa các kênh Ti vi sẵn có. Điều | ||
mở lại tiếng với mức âm lượng |
|
|
|
|
| chỉnh mức âm lượng TV. | ||
|
|
|
|
|
|
| ||
trước đó. |
|
|
|
|
|
|
| Được sử dụng để đồng bộ hoá video |
TV INFO, TV |
|
|
|
|
|
|
| thành âm thanh khi kết nối với Ti vi số. |
|
|
|
|
|
|
| ||
Hiển thị trạng thái TV hiện tại. | S/W | MUTE | S/W |
| TV EXIT | |||
| ||||||||
Di chuyển tới kênh TV trước đó. | LEVEL |
|
|
| LEVEL |
| Thoát TV (chức năng tương tư | |
|
|
|
|
|
|
| ||
NÚT ĐIỀU KHIỂN |
|
|
|
|
|
|
| như nút EXIT (THOÁT) của bộ |
|
|
|
|
|
| |||
Phát, tạm dừng hoặc ngừng phát |
|
|
|
|
|
|
| điều khiển TV từ xa) |
|
|
|
|
|
| |||
|
| VOL |
|
|
| SMART VOLUME | ||
một tệp Nhạc, hoặc tìm kiếm tệp | Surr.Sound |
| TONE |
|
| |||
Nhạc tiếp theo hoặc trước đó. |
|
|
|
|
| Điều chỉnh và cố định mức âm lượng | ||
|
|
|
|
|
|
| ||
SOUND EFFECT |
|
|
|
|
|
|
| dựa vào thay đổi âm lượng mạnh mẽ. |
|
|
|
|
|
| |||
Chọn Hiệu ứng Âm thanh: |
|
|
|
|
|
|
| VOLUME, S/W LEVEL |
|
|
|
|
|
|
| ||
(NHẠC, GIỌNG NÓI, THỂ THAO, |
|
|
|
|
|
|
| Điều chỉnh mức âm lượng của loa. |
RẠP CHIẾU PHIM và CHUẨN ) |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Điều chỉnh mức Loa trầm phụ. | |
SURROUND SOUND |
|
|
|
|
|
|
| TONE |
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| Điều chỉnh ÂM TRẦM, ÂM BỔNG riêng | |
Tính năng này thêm độ trầm và độ |
|
|
|
|
|
|
| |
bao phủ vào âm thanh. |
|
|
|
|
|
|
| lẻ. Sử dụng các phím điều chỉnh ÂM |
|
|
|
|
|
|
|
| LƯỢNG. |
(Mở rộng âm thanh vòng) |
| MUTE |
| ||
|
| Tắt tiếng TV. Bấm một lần nữa để mở |
|
| lại tiếng với mức âm lượng trước đó. |
▪ Bộ điều khiển từ xa chỉ có thể điều khiển các Ti vi của SAMSUNG.
▪Tuỳ thuộc vào Ti vi bạn đang sử dụng, bạn có thể không thể điều khiển Ti vi của mình bằng bộ điều khiển từ xa. Nếu bạn không thể, hãy điều khiển TV bằng bộ điều khiển từ xa của TV.
▪Công nghệ mở rộng âm thanh vòng do Sonic Emotion hỗ trợ.
Lắp đặt pin trong Bộ điều khiển từ xa
VN ỪXA NỂT UỀ ĐKHIỘ B●
1.Nhấc nắp ở phía sau của bộ điều khiển từ xa hướng lên như hiển thị.
2.Lắp đặt hai pin kích cỡ AAA.
Đảm bảo rằng khớp đầu “+” va
3.Đóng nắp lại. Giả sử sử dụ ng Ti vi bình thường, pin kéo dài khoảng một năm.
Phạm vi Điều khiển của Bộ điều khiển từ xa
Bộ điều khiển từ xa có thể được sử dụng từ khoảng cách lên đến gần 23 feet (7 mét) theo đường thẳng. Nó cũng có thể được điều khiển theo góc ngang tới 30° từ cảm biến bộ điều khiển từ xa.
9