Samsung LH40BVTLBC/XY, LH40BVPLBF/XY manual Đặc tính kỹ thuật, Các chế độ xung nhịp

Page 119

Đặc tính kỹ thuật

Các chế độ xung nhịp

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ thời gian đã được cài đặt trước, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ trống trong khi đèn LED vẫn sáng. Tham khảo tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung pixel (MHz)

Phân cực đồng bộ

(kHz)

(Hz)

(H/V)

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 848 x 480

31,020

60,000

33,750

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 768

47,776

59,870

79,500

-/+

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

VESA, 1920 x 1080

66,587

59,934

138,500

+/-

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của chu kỳ quét ngang là tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là tần số quét dọc hay tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 119
Contents Hiển thị màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànPhím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngKiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Dây cáp Được bán riêng Mặt trước Màn hình LCD của bạnMặt sau AV/COMPONENT Audio in L- AUDIO- R Audio OUT USB1,USB2Cổng kết nối USB Menu Return Exit Điều khiển từ xaFM Stereo SAP Kết nối với Máy tính Các kết nốiSử dụng đầu cắm DVI Tín hiệu số trên card màn hình Lưu ý Kết nối với Máy quay phim Kết nối với các Thiết bị khácKết nối với các Thiết bị AV Kết nối cáp chuyển đổi BNC sang BNC Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp DVIKết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối với Đầu đĩa DVD Chỉ áp dụng cho mẫuDX-2 Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhCài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Nhấp vào nút CloseĐóng sau đó nhấp liên tục vào nút OKĐồng ý Page Lưu ý Sự cố khi Cài đặt MDC Multi-Display ChannelCài đặt Gỡ cài đặtGiới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính Port Selection Kiểm soát Nguồn điện Page Input Source PC Mode Page PC, BNC, DVI Image SizeTime Image Size TV, AV, S-Video, Component, DVIHDCP, HDMI, DTVPIP Size PIPPIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio SRS TS XT Settings Image LockMaintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị Source List InputSource PIPPosition SwapSize Transparency Edit NamePage MagicBright Picture Chế độ PC / DVI / BNC / MagicInfoBrightness CustomColor Tone ContrastGreen Color ControlRed Coarse Color TempImage Lock BlueSignal Balance Auto AdjustmentSignal Balance Signal Control Hdmi Black Level SizeContrast PIP PictureLamp Control Dynamic ContrastBrightness Sensor Mode Picture Chế độ AV / Hdmi / ComponentTint ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode ENTER→ Dynamic Contrast Off Sound Balance Auto VolumeBass TrebleSound Select SRS TS XTInternal Speaker SelectClock Set SetupLanguage TimeOn Timer Sleep TimerMenu Transparency Off TimerLock On Safety LockEnergy Saving Change PINFormat Video WallVideo Wall Vertical HorizontalPixel Shift Safety ScreenScreen Divider Horizontal Time TimerPeriod Eraser ScrollBar Side Gray Resolution SelectOSD Rotation Power On AdjustmentReset Image ResetColor Reset Multi Control Multi ControlMagicInfo MagicInfoPage Lưu ý Bảo trì và Vệ sinh Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhLưu ý Làm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XP Hỏi & Đáp Tổng quan Đặc tính kỹ thuậtCơ cấu lắp Vesa PowerSaver Các chế độ xung nhịp Đặc tính kỹ thuậtĐể chất lượng hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnhSử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bị Chọn phương pháp Chọn phương pháp Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcCIS Middle East & Africa Khoảng cách điểm Những điều khoảnTài liệu gốc
Related manuals
Manual 31 pages 46.25 Kb Manual 25 pages 55.67 Kb