Samsung
LH46EDCPLBC/XY, LH65EDCPLBC/XY
manual
Kế́t nố́i
Sleep Timer
Login
Reset Picture
Auto Adjustment
Advanced Settings
Digital Clean View
Resolution
Temperature Control
Volume
Safety
Page 27
Kế́t nố́i
•• Kết nối 1
RS232C
RS232C
RS232C
RS232C
IN
OUT
IN
OUT
IN
OUT
IN
OUT
27
Page 26
Page 28
Image 27
Page 26
Page 28
Contents
MÀN HÌNH LFD
Mục lục
Điêu chỉnh âm thanh
Support
Bản quyền
Trươc khi sư dung sản phẩm
Thân trọng
Lưu ý an toàn
Làm sạch
Biêu tương
Điên và an toàn
Lưu trữ
Cài đặt
Samsung
Hoạt đông
Hoặc các cổng vào/ra
Và có thể gây ra thương tích
Chuẩ̉n bị̣
Kiểm tra các thà̀nh phần
Thao Bao bì chỉ đôi vơi cac mâu ED32C, ED40C và ED46C
Thao Bao bì chỉ đôi vơi cac mâu ED55C
Kiểm tra các thà̀nh phần
Các thà̀nh phần
Cac phu kiên đươc ban riêng
Cả̉m biến từ̀ xa
Các linh kiện
Mặt sau
Cổng Mô tả
Để khóa thiết bị̣ khóa chống trộm
Khóa chống trộm
OFF
Điề̀u khiển từ̀ xa
C D
Để đặ̣t pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa
Chọn Picture, Sound, Applications, System
Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiển từ̀ xa
Phạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ̀ xa
Nút Mô tả
Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bên
Góc nghiêng và̀ xoay
Thông gió
Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳng đứng
Tên mâu Sản phẩm
Kích thươc
Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có vết lõm
Nhì̀n chí́nh diện
Lắp đặt bô gia treo tường
Lắp đặt gia treo tường
ED55C
Thông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa
Chốt Tí́n hiệu
Điêu khiển tư xa RS232C
Gnd
Female
Kế́t nố́i
Không Loạ̣i lệnh
Không Loạ̣i lệnh Lênh Dãy giá trị̣
Điể̉u khiể̉n nguồn
Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệ̣u đầ̀u và̀o
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh
Điều khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
Full Natural
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall
Bậ̣t Tườ̀ng Video
Tắ́t
Mẫu Tườ̀ng Video
Số thứ tự Dữ̃ liệu
Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~
Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀n
Trước khi kết nối
Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analog
Kêt nôi vơi may tính
Kêt nôi bằng cap Hdmi
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
Thay đổi Độ phân giả̉i
Thay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XP
Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista
Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows
Kêt nôi vơi thiêt bị video
Hdmi
Sư dung cap Hdmi hoặc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p
Kêt nôi vơi hê thông âm thanh
Thay đôi Nguồn vào
Source
Menu m Applications Source List Enter
Sử dụng MDC
Đặt cấu hình thiêt đặt cho Multi Control
Đặt cấu hình thiêt đặt cho Multi Control
Gỡ̃ bỏ̉
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Kêt nôi vơi MDC
MDC là gì?
Quản lý kêt nôi
――Để thay đổi mật khẩu, đi tới Home User Settings
User Login
Auto Set ID
Tạo bản sao
Tai xư lý lênh
Bắt đâu sư dung MDC
Bô cuc màn hình chính Menu
Cảnh bao
Volume
Tùy chỉnh
Điều chỉnh màn hình
Tù̀y chọỉỉnh
Màu
Cinema Black
Kích thươc
3D Control
Tính năng nâng cao
Advanced Settings
Thiêt lâp hê thông
Điều chỉnh âm thanh
PIP
Standby Control
Thông sô chung Quạt & Nhiêt đô
Button Lock
Bảo mât Màn hình OSD
Clock Set
Thời gian
Pixel Shift
Chông chay màn hình
Screen Saver
Safety Screen
Ticker
Bảo mât Đặt lại
Cài đặt Công cu
Options Edit Column
Chỉnh sưa côt
Monitor Window Information
Thay đôi kích thươc cưa sô
Chưc năng khac
Tạo nhom
Quản lý nhom
Xoa nhom
Quản lý lịch trình
Đôi tên nhom
Tạo lịch trình
Xoa lịch trình
Sưa đôi lịch trình
Hướng dẫn xử lý́ sự cố
Sự cố Giả̉i pháp
Hiển thi
Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động
Sự cố
Nêu nguồn tín hiêu đâu vào la Hdmiav
Picture Mode
Điều chỉnh màn hình
Nêu nguồn tín hiêu đâu vào la PC, Hdmipc
Menu m Picture Enter
Backlight / Contrast Brightness / Sharpness / Color Tint G/R
Kích thươc hình ảnh săn co của Nguồn vào
Picture Size
Picture Size
Picture Size
Resolution Select
Position
Độ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768
Auto Adjustment
PC Screen Adjustment
PC Screen Adjustment
Cài đặt PIP
Hình ảnh chính Hình ảnh phu
Menu m System PIP Enter
Advanced Settings
Off / On
White Balance
Gamma
Motion Lighting
Menu m Picture Picture Options Enter
Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture Options
Picture Options
Picture Options
Mpeg Noise Filter
Digital Clean View
Color Tone
Color Temp
Normal / Low
Film Mode
Hdmi Black Level
Dynamic Backlight
Picture Off
Reset Picture
Sound
Sound Mode
Menu m Sound Sound Mode Enter
Điều chỉnh âm thanh
DTS TruDialog Off / On
Sound Effect
Menu m Sound Sound Effect Enter
DTS TruSurround Off / On
Menu m Sound Reset Sound Enter
Speaker Settings
Reset Sound
Menu m Sound Speaker Settings Enter
Edit Name
Applications
Source List
Refresh
Menu m System Menu Language Enter
System
Menu Language
System
Multi Control
Time
Sleep Timer
Time
Clock Set
On Timer
On Timer 1 ~ On Timer
100
Off Timer
101
Holiday Management
Energy Saving
Eco Solution
Auto Power Off
102
Screen Burn Protection
Screen Burn Protection
103
Pixel Shift
104
Timer
Off / Pixel / Rolling Bar / Fading Screen
105
Immediate Display
Side Gray
Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message
Ticker
106
Menu m System Ticker Enter
Format
Video Wall
107
Video Wall
108
Vertical
Screen Position
109
Source AutoSwitch Settings
110
General
Lamp Schedule
111
Button Lock
Standby Control
OSD Display
Power On Adjustment
Temperature Control
112
Change PIN
113
Menu m System Change PIN Enter
Anynet+ HDMI-CEC
Anynet+ HDMI-CEC
114
Anynet+ HDMI-CEC
No / Yes
115
Auto Turn Off
Chuyên giữa cac thiêt bị Anynet+
116
Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+
Sư cô Giải phap co thê
117
Sư cô
Thiêt bị đã kêt nôi không đươc hiên thị
Magic Clone
Reset System
Magic Clone
118
Reset All
Menu m System Reset All Enter
119
120
Software Update
Menu m Support Software Update Enter
Support
Contact Samsung
121
Menu m Support Contact Samsung Enter
Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số
Hướng dẫn xử lý́ sự cố
122
Kiểm tra sả̉n phẩ̉m
Vấ́n đề̀ về̀ lắ́p đặ̣t chế độ PC
Not Optimum Mode được hiển thị̣
123
Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đây
124
Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh
Điêu chỉnh Brightness và Contrast
125
Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa
Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n
Hỏi & Đap
126
Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i
127
Cac thông số kỹ̃ thuật
128
Tên môđen
129
130
Trì̀nh tiết kiệm năng lượng
131
Các chế độ xung nhị̣p được đặ̣t trước
132
Phu luc
Liên hệ Samsung Worldwide
133
134
Europe
135
Germany
136
CIS
137
Asia Pacific
138
Mena
139
Africa
140
141
Khac
142
Không phải lỗi sản phẩm
Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khach hàng
Chấ́t lượng hì̀nh ả̉nh tối ưu
143
144
Ngăn chặ̣n hiện tượng lưu ả̉nh
Hiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì̀?
Time
145
146
License
147
Thuật ngữ̃
Related manuals
Manual
2 pages
3.34 Kb
Manual
2 pages
11.72 Kb
Manual
2 pages
6.47 Kb
Related pages
What features are included in the
Philips 6423LC manual
?
Top
Page
Image
Contents