Samsung LH65EDCPLBC/XY, LH46EDCPLBC/XY manual Anynet+ HDMI-CEC, 114, Menu Anynet+

Page 114

Anynet+ (HDMI-CEC)

MENU m System Anynet+ (HDMI-CEC) ENTER

Anynet+ (HDMI-CEC)

Anynet+ (HDMI-CEC)

On

Auto Turn Off

Yes

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

-- Chức năng Anynet+ (HDMI-CEC)không hoạt động với các sản phẩm của nhà sản xuất khác.

-- Để xem hướng dẫn giải thích cách kết nối thiết bi bên ngoài Anynet+, hay tham khảo hướng dẫn sử dụng thiết bi.

-- Bạn chỉ có thể kết nối một bộ thu (rạp hát tại gia).

Anynet+ (HDMI-CEC)

Anynet+ là chức năng cho phép bạn điêu khiển tất cả các thiết bi Samsung được kết nối có hỗ trợ Anynet+ bằng điêu khiển tư xa của sản phẩm Samsung của bạn. Hệ thống Anynet+ chỉ có thể được sử dụng với các thiết bi Samsung có tính năng Anynet+. Để đảm bảo thiết bi Samsung của bạn có tính năng này, hay kiểm tra xem có logo Anynet+ trên thiết bi hay không.

――Bạn chỉ có thể điêu khiển các thiết bi Anynet+ bằng điêu khiển tư xa của sản phẩm, chứ không phải các nút trên sản phẩm.

――Điêu khiển tư xa của sản phẩm có thể không hoạt động trong các điêu kiện nhất đinh. Nếu điêu này xảy ra, hay chọn lại thiết bi Anynet+.

――Anynet+ hoạt động khi thiết bi AV hỗ trợ Anynet+ đang ở chế độ chờ hoặc trạng thái bật.

――Khi ở chế độ PIP, các chức năng Anynet+ chỉ hoạt động khi thiết bi AV được kết nối như màn hình chính. Anynet+ không hoạt động nếu thiết bi AV được kết nối như màn hình phụ.

――Anynet+ hỗ trợ tổng cộng tối đa 12 thiết bi AV. Lưu ý rằng bạn có thể kết nối tối đa 3 thiết bi cùng loại.

Menu Anynet+

Menu Anynet+ thay đổi tùy thuộc vào loại và trạng thái của thiết bi Anynet+ được kết nối với sản phẩm.

Menu Anynet+

Mô tả

 

 

View PC

Thay đổi chế độ Anynet+ thành chế độ PC.

 

 

Device List

Hiển thi danh sách thiết bi Anynet+.

 

 

(tên_thiêt bị) MENU

Hiển thi menu của các menu thiết bi được kết nối. Ví dụ: nếu đầu phát DVD

 

được kết nối, menu đia của đầu phát DVD sẽ xuất hiện.

 

 

(tên_thiêt bị) Tools

Hiển thi menu công cụ của thiết bi được kết nối. Ví dụ: nếu đầu phát DVD

 

được kết nối, menu công cụ của đầu phát DVD sẽ xuất hiện.

 

――Tùy thuộc vào thiết bi, menu này có thể không săn có.

 

 

(tên_thiêt bị) Title Menu

Hiển thi menu tên của đia trong thiết bi được kết nối. Ví dụ: nếu đầu phát

 

DVD được kết nối, menu tên phim trong đầu phát DVD sẽ xuất hiện.

 

――Tùy thuộc vào thiết bi, menu này có thể không săn có.

 

 

114

Image 114
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điêu chỉnh âm thanh Support Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiêu tương Lưu ý an toànLàm sạch Thân trọngLưu trữ Điên và an toànCài đặt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Chuẩ̉n bị̣ Kiểm tra các thà̀nh phầnThao Bao bì chỉ đôi vơi cac mâu ED32C, ED40C và ED46C Thao Bao bì chỉ đôi vơi cac mâu ED55C Kiểm tra các thà̀nh phần Các thà̀nh phầnCac phu kiên đươc ban riêng Cổng Mô tả Các linh kiệnMặt sau Cả̉m biến từ̀ xaKhóa chống trộm Để khóa thiết bị̣ khóa chống trộmĐiề̀u khiển từ̀ xa OFFĐể đặ̣t pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa C DNút Mô tả Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiển từ̀ xaPhạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ̀ xa Chọn Picture, Sound, Applications, SystemLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳng đứng Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bênNhì̀n chí́nh diện Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có vết lõm Tên mâu Sản phẩmLắp đặt gia treo tường Lắp đặt bô gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa ED55CĐiêu khiển tư xa RS232C Chốt Tí́n hiệuFemale GndKế́t nố́i Không Loạ̣i lệnh Lênh Dãy giá trị̣ Không Loạ̣i lệnhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệ̣u đầ̀u và̀o Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điều khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalBậ̣t Tườ̀ng Video Mẫu Tườ̀ng Video Tắ́tMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ Số thứ tự Dữ̃ liệuKết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Trước khi kết nốiNhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi vơi may tính Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analogKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kêt nôi bằng cap HdmiThay đổi Độ phân giả̉i Thay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XPThay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Kêt nôi vơi thiêt bị video Sư dung cap Hdmi hoặc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p HdmiKêt nôi vơi hê thông âm thanh Thay đôi Nguồn vào SourceMenu m Applications Source List Enter Sử dụng MDC Đặt cấu hình thiêt đặt cho Multi ControlĐặt cấu hình thiêt đặt cho Multi Control Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉MDC là gì? Kêt nôi vơi MDCQuản lý kêt nôi User Login ――Để thay đổi mật khẩu, đi tới Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tai xư lý lênh Bắt đâu sư dung MDC Bô cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh baoĐiều chỉnh màn hình Tùy chỉnhMàu Tù̀y chọỉỉnhKích thươc Cinema BlackTính năng nâng cao 3D ControlAdvanced Settings Điều chỉnh âm thanh Thiêt lâp hê thôngPIP Thông sô chung Quạt & Nhiêt đô Standby ControlBảo mât Màn hình OSD Button LockThời gian Clock SetChông chay màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Ticker Cài đặt Công cu Bảo mât Đặt lạiChỉnh sưa côt Options Edit ColumnMonitor Window Information Chưc năng khac Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhom Tạo nhomXoa nhom Quản lý lịch trình Đôi tên nhomTạo lịch trình Sưa đôi lịch trình Xoa lịch trìnhHướng dẫn xử lý́ sự cố Sự cố Giả̉i phápHiển thi Sự cố Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t độngNêu nguồn tín hiêu đâu vào la PC, Hdmipc Picture ModeĐiều chỉnh màn hình Nêu nguồn tín hiêu đâu vào la HdmiavBacklight / Contrast Brightness / Sharpness / Color Tint G/R Menu m Picture EnterPicture Size Picture SizePicture Size Kích thươc hình ảnh săn co của Nguồn vàoResolution Select PositionĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPC Screen Adjustment Cài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phuMenu m System PIP Enter Advanced Settings Motion Lighting White BalanceGamma Off / OnPicture Options Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Menu m Picture Picture Options EnterColor Temp Digital Clean ViewColor Tone Mpeg Noise FilterDynamic Backlight Film ModeHdmi Black Level Normal / LowReset Picture Picture OffĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeMenu m Sound Sound Mode Enter SoundDTS TruSurround Off / On Sound EffectMenu m Sound Sound Effect Enter DTS TruDialog Off / OnMenu m Sound Speaker Settings Enter Speaker SettingsReset Sound Menu m Sound Reset Sound EnterRefresh ApplicationsSource List Edit NameSystem SystemMenu Language Menu m System Menu Language EnterMulti Control Clock Set Sleep TimerTime TimeOn Timer On Timer 1 ~ On Timer100 Off Timer 101Holiday Management 102 Eco SolutionAuto Power Off Energy SavingPixel Shift Screen Burn Protection103 Screen Burn ProtectionTimer 104Side Gray 105Immediate Display Off / Pixel / Rolling Bar / Fading ScreenMenu m System Ticker Enter Ticker106 Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageVideo Wall Video Wall107 Format108 VerticalScreen Position Source AutoSwitch Settings 109General 110Standby Control 111Button Lock Lamp Schedule112 Power On AdjustmentTemperature Control OSD DisplayChange PIN 113Menu m System Change PIN Enter Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC114 Anynet+ HDMI-CECChuyên giữa cac thiêt bị Anynet+ 115Auto Turn Off No / Yes116 Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+Sư cô Giải phap co thê 117 Sư côThiêt bị đã kêt nôi không đươc hiên thị 118 Reset SystemMagic Clone Magic CloneReset All Menu m System Reset All Enter119 Support Software UpdateMenu m Support Software Update Enter 120Contact Samsung 121Menu m Support Contact Samsung Enter Kiểm tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự cố122 Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần sốKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiển thị̣123 Vấ́n đề̀ về̀ lắ́p đặ̣t chế độ PC124 Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhĐiêu chỉnh Brightness và Contrast 125 Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaVấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Hỏi & Đap 126Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i 127 Cac thông số kỹ̃ thuật 128Tên môđen 129 Trì̀nh tiết kiệm năng lượng 130Các chế độ xung nhị̣p được đặ̣t trước 131132 Phu luc Liên hệ Samsung Worldwide133 134 135 Europe136 Germany137 CIS138 Asia Pacific139 Mena140 Africa141 Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khach hàng 142Không phải lỗi sản phẩm Khac143 Chấ́t lượng hì̀nh ả̉nh tối ưu144 Ngăn chặ̣n hiện tượng lưu ả̉nhHiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 145 TimeLicense 146Thuật ngữ̃ 147
Related manuals
Manual 2 pages 3.34 Kb Manual 2 pages 11.72 Kb Manual 2 pages 6.47 Kb