Samsung LH46EDCPLBC/XY, LH65EDCPLBC/XY manual Thuật ngữ̃, 147

Page 147

Thuật ngữ̃

480i / 480p / 720p / 1080i /

1080p____ Mỗ̃i tố́c độ̣ qué́t ở̉ trên

nó́i đế́n số́ lượ̣ng đườ̀ng qué́t có́ hiệ̣u quả̉ quyế́t định độ̣ phân giả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh. Tố́c độ̣ qué́t có́ thể̉ đượ̣c thể̉ hiệ̣n bằ̀ng i (qué́t xen kẽ̃) hoặ̣c p (qué́t liên tụ̣c), tuỳ̀ thuộ̣c và̀o phương phá́p qué́t.

-Qué́t

Qué́t là̀ quá́ trì̀nh gử̉i điể̉m ả̉nh đi để̉ tạ̣o nên hì̀nh ả̉nh liên tụ̣c. Mộ̣t số́ lượ̣ng lớ́n điể̉m ả̉nh sẽ̃ mang lạ̣i hì̀nh ả̉nh rõ né́t và̀ sinh độ̣ng hơn.

-Qué́t liên tụ̣c

Ở̉ chế́ độ̣ qué́t liên tụ̣c, tấ́t cả̉ cá́c đườ̀ng điể̉m ả̉nh đượ̣c qué́t lầ̀n lượ̣t (liên tụ̣c) trên mà̀n hì̀nh.

-Qué́t xen kẽ̃

Ở̉ chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃, mỗ̃i đườ̀ng điể̉m ả̉nh sẽ̃ đượ̣c qué́t từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh, sau đó́ cá́c đườ̀ng chưa đượ̣c qué́t cò̀n lạ̣i sẽ̃ đượ̣c qué́t.

Chế độ quét không xen kẽ và chế đô quét xen ke____ Chế độ quét

không xen kẽ (quét liên tục) hiể̉n thị đườ̀ng ngang từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh mộ̣t cá́ch liên tụ̣c. Chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃ hiể̉n thị cá́c đườ̀ng có́ thứ́ tự lẻ̉ trướ́c và̀ sau đó́ hiể̉n thị cá́c đườ̀ng có́ số́ thứ́ tự chẵn. Chế́ độ̣ không xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử̉ dụ̣ng ở̉ mà̀n hì̀nh vì̀ nó́ tạ̣o ra độ̣ rõ né́t cho mà̀n hì̀nh và̀ chế́ độ̣ xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử̉ dụ̣ng ở̉ TV.

Khoảng cach điêm____ Mà̀n hì̀nh

bao gồm cá́c điể̉m mà̀u đỏ, xanh lá́ cây và̀ xanh lơ. Khoả̉ng cá́ch ngắ́n giữa cá́c điể̉m tạ̣o nên độ̣ phân giả̉i cao. Khoả̉ng cá́ch điể̉m tứ́c là̀ khoả̉ng cá́ch ngắ́n nhấ́t giữa cá́c điể̉m củ̉a cù̀ng mộ̣t mà̀u. Khoả̉ng cá́ch điể̉m đượ̣c đo bằ̀ng mili mé́t.

Tân sô dọc____ Sản phẩm hiể̉n

thị mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhấ́t nhiều lầ̀n trong mộ̣t giây (giố́ng như á́nh sá́ng huỳ̀nh quang nhấ́p nhá́y) nhằ̀m hiể̉n thị hì̀nh ả̉nh cho ngườ̀i xem nhì̀n.

Tỷ̉ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t dọ̣c hoặ̣c tỷ̉ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

Ví́ dụ̣: 60 Hz có́ nghĩa là̀ mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhấ́t đượ̣c hiể̉n thị 60 lầ̀n trong 1 giây.

Tân sô ngang____ Thờ̀i gian để̉

qué́t mộ̣t đườ̀ng nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

Nguồn____ Nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o

là̀ thiế́t bị nguồn video đượ̣c kế́t nố́i vớ́i sả̉n phẩ̉m chẳ̉ng hạ̣n như má́y quay video xá́ch tay, má́y chạ̣y DVD hoặ̣c video.

Plug & Play____ Cắ́m & Chạ̣y là̀

mộ̣t chứ́c năng cho phé́p sự trao đổ̉i thông tin tự độ̣ng giữa mộ̣t mà̀n hì̀nh và̀ PC để̉ tạ̣o ra môi trườ̀ng hiể̉n thị tố́i ưu. Sản phẩm sử dụng VESA DDC (tiêu chuẩn quốc tế) để chạy chức năng Cắm & Chạy.

Đô phân giải____ Độ̣ phân giả̉i là̀

số́ lượ̣ng điể̉m ngang (điể̉m ả̉nh) và̀ .số́ lượ̣ng điể̉m dọ̣c (điể̉m ả̉nh) tạ̣o nên mà̀n hì̀nh Nó́ biể̉u thị mứ́c độ̣ chi tiế́t củ̉a mà̀n hì̀nh hiể̉n thị.

Độ̣ phân giả̉i cao cho phé́p nhiều dữ liệ̣u đượ̣c hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh hơn và̀ độ̣ phân giả̉i cao rấ́t hữu í́ch cho việ̣c thực hiệ̣n đồng thờ̀i nhiều tá́c vụ̣

Ví́ dụ̣, độ̣ phân giả̉i 1920x 1080 bao gồm 1,920 điể̉m ả̉nh ngang (độ̣ phân giả̉i ngang) và̀ 1,080 điể̉m ả̉nh dọ̣c (độ̣ phân giả̉i dọ̣c).

HDMI (Giao diên đa phương tiên đô phân giải cao)____ Đó́ là̀ giao

diệ̣n có́ thể̉ đượ̣c kế́t nố́i vớ́i nguồn âm thanh kĩ thuậ̣t số́ và̀ nguồn video có́ độ̣ phân giả̉i cao bằ̀ng cá́ch sử̉ dụ̣ng mộ̣t cá́p đơn không né́n.

Điều khiên đa màn hình (MDC)____ MDC (Điều khiể̉n đa

mà̀n hì̀nh) là̀ mộ̣t ứ́ng dụ̣ng cho phé́p bạ̣n điều khiể̉n nhiều thiế́t bị hiể̉n thị cù̀ng mộ̣t lú́c bằ̀ng cá́ch sử̉ dụ̣ng mộ̣t má́y tí́nh cá́ nhân (PC) Khi bạ̣n sử̉ dụ̣ng cá́p RS232C (truyền dữ liệ̣u nố́i tiế́p) và̀ cá́p RJ45 (LAN) thì̀ sẽ̃ có́ sự truyền thông tin giữa PC và̀ mà̀n hì̀nh.

147

Image 147
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điêu chỉnh âm thanh Support Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThân trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biêu tươngĐiên và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Chuẩ̉n bị̣ Kiểm tra các thà̀nh phầnThao Bao bì chỉ đôi vơi cac mâu ED32C, ED40C và ED46C Thao Bao bì chỉ đôi vơi cac mâu ED55C Kiểm tra các thà̀nh phần Các thà̀nh phầnCac phu kiên đươc ban riêng Cả̉m biến từ̀ xa Các linh kiệnMặt sau Cổng Mô tảĐể khóa thiết bị̣ khóa chống trộm Khóa chống trộmOFF Điề̀u khiển từ̀ xaC D Để đặ̣t pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaChọn Picture, Sound, Applications, System Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiển từ̀ xaPhạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ̀ xa Nút Mô tảHì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bên Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳng đứngTên mâu Sản phẩm Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có vết lõm Nhì̀n chí́nh diệnLắp đặt bô gia treo tường Lắp đặt gia treo tườngED55C Thông sô kỹ thuât của bô gia treo tường VesaChốt Tí́n hiệu Điêu khiển tư xa RS232CGnd FemaleKế́t nố́i Không Loạ̣i lệnh Không Loạ̣i lệnh Lênh Dãy giá trị̣Điể̉u khiể̉n nguồn Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệ̣u đầ̀u và̀o Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điều khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Full Natural Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallBậ̣t Tườ̀ng Video Tắ́t Mẫu Tườ̀ng VideoSố thứ tự Dữ̃ liệu Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Trước khi kết nốiNhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analog Kêt nôi vơi may tínhKêt nôi bằng cap Hdmi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIThay đổi Độ phân giả̉i Thay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XPThay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Kêt nôi vơi thiêt bị video Hdmi Sư dung cap Hdmi hoặc cap HDMI-DVI tôi đa 1080pKêt nôi vơi hê thông âm thanh Thay đôi Nguồn vào SourceMenu m Applications Source List Enter Sử dụng MDC Đặt cấu hình thiêt đặt cho Multi ControlĐặt cấu hình thiêt đặt cho Multi Control Gỡ̃ bỏ̉ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCKêt nôi vơi MDC MDC là gì?Quản lý kêt nôi ――Để thay đổi mật khẩu, đi tới Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tai xư lý lênh Bắt đâu sư dung MDC Bô cuc màn hình chính Menu Cảnh bao VolumeTùy chỉnh Điều chỉnh màn hìnhTù̀y chọỉỉnh MàuCinema Black Kích thươc3D Control Tính năng nâng caoAdvanced Settings Thiêt lâp hê thông Điều chỉnh âm thanhPIP Standby Control Thông sô chung Quạt & Nhiêt đôButton Lock Bảo mât Màn hình OSDClock Set Thời gianPixel Shift Chông chay màn hìnhScreen Saver Safety Screen Ticker Bảo mât Đặt lại Cài đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa côtMonitor Window Information Thay đôi kích thươc cưa sô Chưc năng khacTạo nhom Quản lý nhomXoa nhom Quản lý lịch trình Đôi tên nhomTạo lịch trình Xoa lịch trình Sưa đôi lịch trìnhHướng dẫn xử lý́ sự cố Sự cố Giả̉i phápHiển thi Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Sự cốNêu nguồn tín hiêu đâu vào la Hdmiav Picture ModeĐiều chỉnh màn hình Nêu nguồn tín hiêu đâu vào la PC, HdmipcMenu m Picture Enter Backlight / Contrast Brightness / Sharpness / Color Tint G/RKích thươc hình ảnh săn co của Nguồn vào Picture SizePicture Size Picture SizeResolution Select PositionĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPC Screen Adjustment Cài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phuMenu m System PIP Enter Advanced Settings Off / On White BalanceGamma Motion LightingMenu m Picture Picture Options Enter Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewColor Tone Color TempNormal / Low Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightPicture Off Reset PictureSound Sound ModeMenu m Sound Sound Mode Enter Điều chỉnh âm thanhDTS TruDialog Off / On Sound EffectMenu m Sound Sound Effect Enter DTS TruSurround Off / OnMenu m Sound Reset Sound Enter Speaker SettingsReset Sound Menu m Sound Speaker Settings EnterEdit Name ApplicationsSource List RefreshMenu m System Menu Language Enter SystemMenu Language SystemMulti Control Time Sleep TimerTime Clock SetOn Timer On Timer 1 ~ On Timer100 Off Timer 101Holiday Management Energy Saving Eco SolutionAuto Power Off 102Screen Burn Protection Screen Burn Protection103 Pixel Shift104 TimerOff / Pixel / Rolling Bar / Fading Screen 105Immediate Display Side GrayTime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Ticker106 Menu m System Ticker EnterFormat Video Wall107 Video Wall108 VerticalScreen Position 109 Source AutoSwitch Settings110 GeneralLamp Schedule 111Button Lock Standby ControlOSD Display Power On AdjustmentTemperature Control 112Change PIN 113Menu m System Change PIN Enter Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC114 Anynet+ HDMI-CECNo / Yes 115Auto Turn Off Chuyên giữa cac thiêt bị Anynet+116 Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+Sư cô Giải phap co thê 117 Sư côThiêt bị đã kêt nôi không đươc hiên thị Magic Clone Reset SystemMagic Clone 118Reset All Menu m System Reset All Enter119 120 Software UpdateMenu m Support Software Update Enter SupportContact Samsung 121Menu m Support Contact Samsung Enter Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự cố122 Kiểm tra sả̉n phẩ̉mVấ́n đề̀ về̀ lắ́p đặ̣t chế độ PC Not Optimum Mode được hiển thị̣123 Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đây124 Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhĐiêu chỉnh Brightness và Contrast 125 Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaVấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Hỏi & Đap 126Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i 127 Cac thông số kỹ̃ thuật 128Tên môđen 129 130 Trì̀nh tiết kiệm năng lượng131 Các chế độ xung nhị̣p được đặ̣t trước132 Phu luc Liên hệ Samsung Worldwide133 134 Europe 135Germany 136CIS 137Asia Pacific 138Mena 139Africa 140141 Khac 142Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khach hàngChấ́t lượng hì̀nh ả̉nh tối ưu 143144 Ngăn chặ̣n hiện tượng lưu ả̉nhHiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Time 145146 License147 Thuật ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 3.34 Kb Manual 2 pages 11.72 Kb Manual 2 pages 6.47 Kb