Samsung
GE86NT-S/XSV
manual
Lưu y
Page 35
Lưu y
Lưu y
TIẾNG VIỆT
35
Page 34
Page 36
Image 35
Page 34
Page 36
Contents
Lò vi sóng
Hướng dẫn sử dụng nhanh lò vi sóng
Nội dung
Tiếng Việt
Phụ kiện
Bảng điều khiển
Thương tổn nghiêm trọng hoặc gây chết người
Sử dụng sách hướng dẫn này
Thông tin an toàn
Sản
Cảnh BÁO Những ký hiệu cảnh báo quan trọng cho lắp đặt
Khuyến CÁO Những ký hiệu khuyến cáo về điện
Tiếng Việt
Khuyến CÁO Những ký hiệu khuyến cáo cho sử dụng
Tiếng Việt
CẨN Trọng ĐỂ Tránh Tiếp XÚC VỚI Năng Lượng VI Sóng QUÁ MỨC
Cảnh BÁO Những ký hiệu cảnh báo quan trọng cho vệ sinh lò
Để hiển thị thời gian Sau đó nhấn nút
Lắp đặt lò vi sóng
Cài đặt thời gian
Nấu/Hâm nóng
Làm gì khi nghi ngờ hoặc chắc chắn lò vi sóng bị hư hỏng
Mức công suất Công suất
Mức công suất
Ngừng nấu
Điều chỉnh thời gian nấu
Nút Tự hâm nóng Auto Reheat một hoặc nhiều lần
Sử dụng chức năng tự hâm nóng
Cài đặt chức năng tự hâm nóng
Nấu tự động Auto Cook một hoặc nhiều lần
Sử dụng chức năng nấu tự động
Cài đặt nấu tự động
Kết quả
Sử dụng chức năng rã đông nhanh tự động
Cài đặt rã đông nhanh tự động
Xin lưu ý
Sử dụng chức năng rán thủ công
Cách vệ sinh đĩa chống dính
Chọn phụ kiện
Chọn vị trí đặt thiết bị đun nóng
Nhấn nút Kết hợp Combi
Nướng
Kết hợp vi sóng và nướng
Để chọn Sau đó, hãy nhấn nút Ghi nhớ Memory
Sử dụng chức năng ghi nhớ
Để lập trình Sau đó, nhấn nút Ghi nhớ Memory
Để mở lại tiếng bíp, nhấn đồng thời nút và lần
Tắt tiếng kêu bíp
Khóa an toàn cho lò vi sóng
Hướng dẫn về dụng cụ nấu
Nhựa
Dụng cụ nấu An toàn Ghi chú Vi sóng Vật dụng thủy tinh
Kim loại
Giấy
NẤU
Hướng dẫn nấu
VI Sóng
Thực phẩm Khẩu Thời Hướng dẫn Phần Gian Gian chờ Phút
Hướng dẫn nấu cơm và mì ống
Hướng dẫn nấu cho rau cải tươi
Thời gian đun nóng và chờ
HÂM Nóng
Sắp xếp và đậy nắp
Mức công suất và khuấy
Hâm nóng thực phẩm và sữa dành cho trẻ
HÂM Nóng Chất Lỏng
HÂM Nóng Thức ĂN Dành CHO TRẺ
Hâm nóng chất lỏng và thực phẩm
Trái cây
RÃ Đông THỦ Công
Thực phẩm Khẩu Thời gian Hướng dẫn Phần Phút Gian chờ Thịt
Thịt gia cầm
VI Sóng + Nướng
Nướng
Hướng dẫn nướng dành cho thực phẩm tươi sống
Hướng dẫn nướng thực phẩm đông lạnh
LÀM TAN BƠ
CÁC MẸO ĐẶC Biệt
Bảo quản và sửa chữa lò vi sóng
Vệ sinh lò vi sóng
Các thông số kỹ thuật Lưu y
Lưu y
Mã Số DE68-03663H
Related manuals
Manual
36 pages
56.99 Kb
Related pages
Troubleshooting Guide for U-Line CO2175RF
Specifications for Braun Electric Toothbrush
Memory Test Error Codes for Compaq 1600XL
Charts Vertical text for Samsung MD55C
When watching video, Camcorder, Cable TV for Daewoo DSJ-4710CRA
Installing the Device Driver for Samsung S24A300BL
Parts List Electrical Box Assembly for Powermatic WP2510
Manufacturer’s Code List for HP 181A
Feature Function Benefit for Sun Microsystems X4200 M2
Onsome mode for Kenmore 10652272201
What are the features of the Silvercrest Coffeemaker model SKAS 1000 A16?
Learn more
Top
Page
Image
Contents