Daily Wash (Quần áo giặt thường ngày) - Dùng để giặt các đồ thường nhật như đồ lót và áo sơ mi.
Quick 29’ (Chỉ 29’) - Dùng cho các đồ bị bẩn nhẹ và cần giặt nhanh. Spin (Vắt)- Tăng thêm một chu kỳ vắt để làm ráo nước hơn.
Rinse + Spin (Xả + Vắt) - Dùng khi chỉ cần xả nước hoặc để thêm nước xả làm mềm vải vào mẻ giặt.
Drain Only (Chỉ thoát nước) - Xoay nút chọn chu kỳ đến nút Spin (Vắt), sau đó nhấn nút Start/Pause (Chạy/Dừng) để thoát nước.
3 | NÚT PREWASH (GIẶT | Nhấn nút này để chọn | |
Cotton | |||
| SƠ) | ||
| Wear (Quần áo thể thao), Daily Wash (Quần áo giặt thường ngày). | ||
|
| ||
4 | NÚT DELAY END | Nhấn nút này nhiều lần để chuyển qua các tùy chọn hẹn giờ kết thúc (từ | |
3 giờ đến 19 giờ mỗi lần tăng một giờ). | |||
| (HẸN GIỜ KẾT THÚC) | ||
| Đồng hồ hiển thị thời gian chu kỳ giặt kết thúc. | ||
|
|
5NÚT TEMPERATURE Nhấn nút này liên tiếp để chuyển qua các tùy chọn nhiệt độ:
(NHIỆT ĐỘ)(Nước lạnh , 30 °C, 40 °C, 60 °C và 95 °C).
6 | NÚT RINSE (XẢ) | Nhấn nút này nhiều lần để thêm số chu kỳ xả. Số chu kỳ xả nhiều nhất | |||||
là năm chu kỳ. |
|
|
| ||||
|
|
|
|
| |||
|
| Nhấn nút này liên tiếp để chuyển qua các tốc độ tương ứng với chu kỳ | |||||
|
| vắt. |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| |
|
| WD8754 / WD8854 |
| , | , 400, 800, 1400, 1200 vòng/phút | ||
|
|
|
|
|
|
| |
7 | NÚT SPIN (VẮT) | WD8752 / WD8852 |
| , | , 400, 1200, 800, 1000 vòng/phút | ||
|
|
|
|
| |||
“No spin (Không vắt) ” - Đồ giặt còn nguyên trong máy giặt và | |||||||
|
| ||||||
|
| không xả lần nào sau khi xả hết nước giặt. | |||||
|
| “Rinse Hold (Tạm dừng xả) ” - Đồ giặt sẽ vẫn nằm trong nước trong | |||||
|
| chu kỳ xả cuối cùng. Trước khi lấy đồ giặt ra, phải thực hiện một trong hai | |||||
|
| chu kỳ Spin (Vắt) hoặc Drain (Chỉ thoát nước). | |||||
|
| Nhấn nút này để chọn giữa các chức năng sau. | |||||
|
| Cup Board → Low Temp (Nhiệt độ thấp) → Iron (Ủi) → | |||||
|
| Time Dry (Thời gian sấy) (30 phút → 1 giờ → 1 giờ 30 phút → 2 | |||||
|
| giờ → 2 giờ 30 phút → 3 giờ → 3 giờ 30 phút → 4 giờ → | |||||
|
| 4 giờ 30 phút) → Cup Board |
|
| |||
|
| “Cup Board ” - Sử dụng chu kỳ này để làm khô các loại quần áo | |||||
|
| bằng cô | |||||
|
| “Low Temp (Nhiệt độ thấp) ” - chu kỳ này bảo vệ các quần áo nhạy | |||||
|
| với nhiệt độ làm khô thấp. |
|
|
| ||
| NÚT DRYING (SẤY) | “Iron (Ủi) ” - Sấy khô đồ giặt đến mức độ ẩm phù hợp cho việc là ủi | |||||
8 | quần áo. |
|
|
|
“Time Dry (Thời gian sấy) ” - Sấy khô quần áo trong một thời gian được ấn định trước.
• Bạn không được giặt các loại quần áo không sấy được vì chúng có thể bị biến dạng ở nhiệt độ thấp.
|
| • Chu kỳ Cup Board, Low Temp (Nhiệt độ thấp), Iron (Ủi) và |
|
| Time Dry (Thời gian sấy) giúp phát hiện trọng lượng đồ giặt để |
|
| hiển thị thời gian sấy chính xác và sấy hoàn hảo hơn. |
|
| • Các điều kiện sấy khô có thể khác nhau tùy theo quy cách và |
|
| lượng giặt. |
9 | NÚT INTENSIVE | Nhấn nút này khi đồ giặt bị dơ nhiều và cần được giặt kỹ. Thời lượng |
| WASH (GIẶT MẠNH) | tăng lên trong mỗi chu kỳ. |
| NÚT SILVER NANO | Nước giặt với ion bạc được phóng xuất trong chu kỳ giặt và cả trong |
10 | chu kỳ xả cuối, giúp khử sạch vi khuẩn và chống khuẩn phát sinh đến | |
| (GIẶT NANO BẠC) | một tháng. |
|
|
giặt một mẻ quần áo _23