57
Chương 3 Sử dụng Trình
3
Bảng mã cho các Phông chữ Cài đặtCác bảng mã được hỗ trợ bởi TM-T82 như sau:
Các Bảng mã Được Hỗ trợ
PC 437 (Hoa Kỳ, Tiêu chuẩn Châu
Âu) Chữ Katakana PC737 (Tiếng Hy Lạp)
772 (Tiếng Lithuania) 774 (Tiếng Lithuania) WPC 775
PC 850 (Đa ngôn ngữ) PC 851 (Tiếng Hy Lạp) PC 852 (Tiếng Latin 2)
PC 853 (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)PC 855 (Chữ Cyrillic) PC 857 (Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
PC 858 (Euro) PC 860 (Tiếng Bồ Đào Nha) PC861 (Tiếng Iceland)
PC 862 (Tiếng Do Thái) PC 863 (Tiếng Pháp của người
Canada) PC 864 (Tiếng Ả-rập)
PC 865 (Tiếng Nauy) PC 866 (Tiếng Cyrillic #2) PC869 (Tiếng Hy Lạp)
WPC 1250 WPC 1251 WPC 1252
WPC 1253 WPC 1254 WPC 1255
WPC 1256 WPC 1257 WPC 1258
ISO 8859-2 (Tiếng Latin 2) ISO 8859-7 (Tiếng Hy Lạp) ISO 8859-15 (Tiếng Latin 9)
PC1098: Tiếng Ba TưPC 720 KZ1048: Tiếng Kazakhstan
PC 1125 (Tiếng Ukraina)