1Cắt bỏ mẩu thoát tương thích (A, B, C) ở mặt sau dàn lạnh trừ khi bạn nối ống trực tiếp từ mặt sau.
2Bôi trơn cạnh sắc của dao.
3Tháo bỏ mũ bảo vệ của các ống và nối ống cách điện với mỗi ống. Siết chặt các nút bằng tay trước và say đó dùng cờ lê chỉ lực, sử dụng loại cờ lê sau:
Đường kính ngoài (mm) | Mô men quay | Mô men quay (kgf•cm) |
| (N•m) |
|
ø 6,35 | 14 đến 18 | 140 đến 180 |
|
|
|
ø 9,52 | 34 đến 42 | 350 đến 430 |
|
|
|
ø 12,70 | 49 đến 61 | 500 đến 620 |
|
|
|
ø 15,88 | 68 đến 82 | 690 đến 830 |
|
|
|
LƯU Ý
•Nếu bạn muốn cắt ngắn hoặc nối dài ống, xem Bước 2.9 Cắt ngắn hoặc nối dài ống dẫn môi chất lạnh (ống cách điện) ở trang 43.
4Cắt bỏ phần thừa bọc cách điện dạng xốp.
5Nếu cần thiết, uốn cong ống để vừa với dọc đáy của dàn lạnh. Sau đó kéo ống qua lỗ tương thích.
•Ống không nên hướng ra từ mặt sau của dàn lạnh.
•Bán kính uốn tối thiểu là 100 mm.
6Kéo ống qua lỗ trên tường.
LƯU Ý
•Ống sẽ được cách điện và cố định vị trí vĩnh cửu sau khi hoàn tất việc lắp đặt và kiểm tra rò rỉ khí. Để biết thêm thông tin chi tiết. xem Bước 4.1 Thực hiện kiểm tra dò khí ở trang 49.
CẨN THẬN
•Siết chặt đai ốc loe bằng cờ lê chỉ lực theo phương pháp quy định. Nếu đai ốc loe bị siết chặt quá, đai có thể bị vỡ̃ và gây rò rỉ khí môi chất lạnh.
•Không đóng hộp hoặc bọc mối nối ống. Mối nối ống dẫn môi chất lạnh phải dễ tiếp cận và tiện lợi.
Bước 2.9 Cắt ngắn hoặc nối dài ống dẫn môi chất lạnh (ống cách điện)
Máy cắt ống
Ống
90° | Xiên | Ghồ ghề | Sắc |
| D | 90°±2° | ||
|
| |||
| A | 45°±2° | ||
|
| |||
|
| L |
| |
|
| R 0.4 to 0.8 | ||
Pipe | Flare | D |
| |
|
|
| ||
|
|
| (Đơn vị: mm) | |
Đường kính ngoài (mm) Độ sâu (A) | Kích thước đốm | |||
sáng (L) | ||||
|
| |||
ø 6,35 | 1,3 | 8,7 | đến 9,1 | |
ø 9,52 | 1,8 | 12,8 | đến 13,2 | |
ø 12,70 | 2,0 | 16,2 | đến 16,6 | |
ø 15.88 | 2,2 | 19,3 | đến 19,7 |
Đai ốc loe
Ống thoát nướctrong nhà |
| Ống nố | |
|
|
| |
Đường kính ngoài (mm) |
| Mô men quay | Mô men quay |
|
| (N•m) | (kgf•cm) |
ø 6,35 |
| 14 đến 18 | 140 đến 180 |
ø 9,52 |
| 34 đến 42 | 350 đến 430 |
|
|
|
|
ø 12,70 |
| 49 đến 61 | 500 đến 620 |
|
|
|
|
ø 15,88 |
| 68 đến 82 | 690 đến 830 |
|
|
|
|
Lắp đặt
Vietnamese 43