Chuẩn bị
Bước 1.1 Chọn vị trí lắp đặt
Tổng quan yêu cầu vị trí lắp đặt
|
|
|
|
|
| 100 mm hoc hơn | |||
125 mm |
|
|
|
| 125 mm | ||||
hoc hơn |
|
|
|
| hoc hơn | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| l ng cng |
| ||
|
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| Bn có th chnhưngthoát |
| ||
|
|
|
|
|
| nưc (trái hoc ph. i) |
| ||
|
|
|
|
|
| chiu cao ng ti đa: 15 m |
| ||
|
|
|
|
|
| chiu dài đưng ng ti đa: 30 m |
| ||
|
| Thc hin ít nh t mt vòng đ gim |
| ||||||
|
| ting | n và đ rung. |
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hình dng ca thit b có th khác vi hình minh ha tùy theo t ng model.
|
|
| (Đơn vị: m) | |
|
|
|
| |
Model | Chiều dài ống | Chiều cao ống | ||
Tối thiểu | Tối đa | Tối đa | ||
| ||||
✴✴09/10/12/13✴✴ | 3 | 15 | 7 | |
|
|
|
| |
✴✴18KV✴✴ | 3 | 20 | 12 | |
✴✴24✴✴ | ||||
|
|
| ||
|
|
|
| |
✴✴18KS✴✴ | 3 | 30 | 15 | |
|
|
|
|
CẨN THẬN
•Tuân theo giới hạn chiều dài và chiều cao được mô tả ở bảng trên.
Mặt bằng tối thiểu cho dàn nóng
Tường
Mặt bằng tối thiểu tính bằng mm
300
600
Hướng thổi
|
| Top view | Side view |
|
Khi lắp đặt 1 dàn nóng |
| (6 trường hợp) | ||
|
|
|
| (Đơn vị: mm) |
|
| 300 |
| 1500 |
300 |
|
| 2000 | 1500 |
| 150 | 600 |
|
|
500 | 300 |
|
| 300 |
|
|
|
đặt Lắp
B phn ngoài
Vách ngoài
B phn trong
Ct lp cách ly đ thoát nưc mưa
| Tạo một ống hình chữ U |
| (A) trên ống dẫn (được kết |
CN THN | nối với bộ phận trong) ở |
vách ngoài và cắt phần đáy | |
| của lớp cách ly (khoảng 10 |
mm)để ngăn nước mưa bên trong tràn qua lớp cách ly. Tuy nhiên, hãy thận trọng không được làm hư ống dẫn.
1500 |
34Vietnamese