phụ lục
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên mẫu
THÔNG TIN
CHUNG
BỘ KHUẾCH
ĐẠI
Trọng lượng |
| 3,2 kg |
|
|
|
Kích thước (R x S x C) |
| 630,8 x 192,3 x 162,9 mm |
|
|
|
Khoảng nhiệt độ hoạt động |
| +5°C~+35°C |
|
|
|
Khoảng độ ẩm hoạt động |
| 10 % đến 75 % |
|
|
|
Công suất đầu ra danh định |
| 40W, 4Ù̀, THD = 10%, 1kHz |
|
|
|
Trở kháng/ Độ nhạy đầu vào |
| 800mV/56Kohm |
|
|
|
Tỷ số S/N (đầu vào analog) |
| 65 dB |
|
|
|
Độ tách kênh (1kHz) |
| 65 dB |
ĐÁP TUYẾN
TẦN SỐ
Đầu vào analog | 20Hz~20kHz (±3 dB) |
|
|
Đầu vào số/48kHz PCM | 20Hz~20kHz (±3 dB) |
ĐỊNH MỨC
CHÂN ĐẾ
iPad
iPod
Galaxy
5 V 2,0 A
5 V 1,0 A
5 V 1,0 A
USB
Loại A | USB 1.1 |
|
|
Đầu ra DC | 500mA |
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội Khoa học kỹ thuật Âm thanh).
* Thông số kỹ thuật danh định
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ gần đúng.
-Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm.
26