phụ lục
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên mẫu DA-E650/ DA-E651
THÔNG TIN
CHUNG
BỘ KHUẾCH
ĐẠI
| Trọng lượng |
| 3,2 kg |
| Kích thước (R x S x C) |
| 630,8 x 192,3 x 162,9 mm |
| Khoảng nhiệt độ hoạt động |
| +5°C~+35°C |
| Khoảng độ ẩm hoạt động |
| 10 % đến 75 % |
| Công suất đầu ra danh định |
| 40W, 4Ù̀, THD = 10%, 1kHz |
| Trở kháng/ Độ nhạy đầu vào |
| 800mV/56Kohm |
| Tỷ số S/N (đầu vào analog) |
| 65 dB |
| Độ tách kênh (1kHz) |
| 65 dB |
|
|
|
|
ĐÁP TUYẾN | Đầu vào analog | 20Hz~20kHz (±3 dB) | |
TẦN SỐ | Đầu vào số/48kHz PCM | 20Hz~20kHz (±3 dB) | |
|
|
| |
| iPad | 5 V 2,0 A | |
ĐỊNH MỨC |
|
| |
iPod | 5 V 1,0 A | ||
CHÂN ĐẾ |
|
| |
| Galaxy | 5 V 1,0 A | |
|
|
| |
USB | Loại A | USB 1.1 | |
|
| ||
Đầu ra DC | 500mA | ||
| |||
|
|
|
*Tỷ số S/N, biến dạng, độ tách kênh và độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội Khoa học kỹ thuật Âm thanh).
* Thông số kỹ thuật danh định
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ gần đúng.
-Đối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm với sản phẩm.
26