Máy ảnh Của tôi
Bố cục may anh
1 2 3 | 4 | 5 | 6 | 5 7 | Số. | Tên | |
|
|
| Vòng xoay chế độ | ||||
|
|
|
|
|
| • | t: Nhận diện cảnh quan tự động |
|
|
|
|
|
|
| (tr. 52) |
|
|
|
|
|
| • | P: Chế độ chương trình (tr. 54) |
|
|
|
|
| 1 | • | A: Chế độ Ưu tiên khẩu độ (tr. 56) |
|
|
|
|
| • | S: Chế độ Ưu tiên Màn trập (tr. 57) | |
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
| 8 |
| • | M: Chế độ thiết lập Bằng tay (tr. 58) |
|
|
|
|
| • | s: Chế độ thông minh (tr. 60) | |
|
|
|
|
|
| • | R: Chế độ toàn cảnh (tr. 62) |
|
|
|
| 9 |
| • | B: Mạng không Dây (tr. 113) |
|
|
|
| 2 | Nút chụp | ||
13 |
| 12 11 |
|
| |||
| 10 |
| 3 | Phím nguôn | |||
|
|
|
|
| 4 | Phím MOBILE | |
|
|
|
|
| Chọ̣n chức năng | ||
|
|
|
|
|
| thiết bị di động của bạn. (tr. 31) | |
|
|
|
|
| 5 | Microphone | |
|
|
|
|
| 6 | Khe cắm đèn chớp |
Số. Tên
7Loa
8 | Thẻ NFC |
|
|
9 | Phím nhả ống kính |
|
|
10 | Bô cam biên anh |
|
|
11 | Ngàm ống kính |
|
|
12 | Kiểu ngàm ống kính |
13Đen hỗ trơ AF/Đen đếm ngược thơi gian chụp
29